The gift and power of emotional courage Flashcards
https://youtu.be/NDQ1Mi5I4rg
1
Q
rigidity (n)
A
sự cứng nhắc, không linh động
2
Q
conventional (adj)
A
dựa trên tập tục
3
Q
resilience (n)
A
tính đàn hồi
4
Q
resilient (adj)
A
đàn hồi
5
Q
legislation (n)
A
sự lập pháp
6
Q
legislative (adj)
A
thuộc về lập pháp
7
Q
grieve (v)
A
làm đau lòng; đau buồn
8
Q
go about sth/V-ing (phr)
A
bắt đầu làm 1 việc gì đó; đối mặt với 1 điều gì đó
9
Q
numb (v)
A
làm tê; tê
10
Q
ravage (n/v)
A
sự tàn phá; tàn phá
11
Q
isolate (v)
A
cô lập
12
Q
binge (n)
A
quá độ, lu bù
13
Q
purge (n/v)
A
sự khai trừ; khai trừ
14
Q
grief (n)
A
nỗi đau buồn
15
Q
correspondence (n)
A
thư từ, mối liên hệ