The gift and power of emotional courage Flashcards

https://youtu.be/NDQ1Mi5I4rg

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

rigidity (n)

A

sự cứng nhắc, không linh động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

conventional (adj)

A

dựa trên tập tục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

resilience (n)

A

tính đàn hồi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

resilient (adj)

A

đàn hồi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

legislation (n)

A

sự lập pháp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

legislative (adj)

A

thuộc về lập pháp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

grieve (v)

A

làm đau lòng; đau buồn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

go about sth/V-ing (phr)

A

bắt đầu làm 1 việc gì đó; đối mặt với 1 điều gì đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

numb (v)

A

làm tê; tê

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

ravage (n/v)

A

sự tàn phá; tàn phá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

isolate (v)

A

cô lập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

binge (n)

A

quá độ, lu bù

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

purge (n/v)

A

sự khai trừ; khai trừ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

grief (n)

A

nỗi đau buồn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

correspondence (n)

A

thư từ, mối liên hệ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

frailty (n)

A

sự yếu kém về mặt đạo đức, sự thiếu thốn về thể chất, sức mạnh

17
Q

legitimate (adj/v)

A

hợp pháp; hợp pháp hóa

18
Q

agility (n)

A

sự nhanh nhẹn

19
Q

agile (adj)

A

nhanh nhẹn

20
Q

legitimacy (n)

A

tính hợp pháp

21
Q

spiral down (phr.v)

A

giảm sút 1 cách nhanh chóng

22
Q

inadvertent (adj)

A

vô ý

23
Q

tyranny (n)

A

sự bạo ngược, chuyên chế

24
Q

brood (n)

A

đàn gia cầm, bầy con

25
Q

suppression

A

sự đàn áp, nén lại

26
Q

amplification (n)

A

sự khuếch đại, khuếch tán

27
Q

amplify (v)

A

khuếch tán, khuếch đại

28
Q

capacity (n)

A

khả năng

29
Q

dismantle (v)

A

mài mòn

30
Q

cornerstone (n)

A

nền tảng

31
Q

radical (n)

A

nguyên lí cơ bản

32
Q

thrive (thrive - throve - thriven) (v)

A

phát triển

33
Q

dread (n/v)

A

sự kinh hãi; kinh sợ

34
Q

rage (n/v)

A

cơn thịnh nộ; nổi cơn thịnh nộ

35
Q

signpost (n/v)

A

biển chỉ đường; chỉ đường bằng biển chỉ đường

36
Q

endorse (v)

A

chứng thực

37
Q

compassion (n)

A

lòng trắc ẩn, lòng thương

38
Q

compassionate (v)

A

thương xót

39
Q

rapid (adj)

A

nhanh chóng