Racism Flashcards
Ugly History: Japanese American incarceration camps - Densho https://youtu.be/hI4NoVWq87M
incarceration (n)
sự tống giam
confiscate (v)
tịch thu
paranoia (n)
nghi kị
alienate (v)
làm xa lánh
detain (v)
giữ lại
curfew (n)
lệnh giới nghiêm
proclamation (n)
tuyên ngôn, tuyên cáo
forbid (v)
cấm
makeshift (n)
cái thay thế tạm thời, dã chiến
detention (n)
sự giam giữ
fairground (n)
khu hội chợ
barrack (n)
doanh trại
ensue (v)
tiếp theo
desolate (adj)
hoang vắng
hastily (adv)
1 cách vội vàng, hấp tấp
authority (n)
quyền lực
riot (n/v)
cuộc náo loạn; gây náo loạn
semblance (n)
vẻ bề ngoài
constitutional (adj)
lập hiến
unconstitutional (adj)
trái với hiến pháp
post-war (adj)
hậu chiến
resentment (n)
sự tức tối
tenant (n)
người thuê
interracial (adj)
giữa các chủng tộc
labor union (n)
công đoàn
congress (n)
hội nghị
advocacy (n)
sự ủng hộ
advocate (v)
ủng hộ
atone (v)
chuộc lỗi