Racism Flashcards
Ugly History: Japanese American incarceration camps - Densho https://youtu.be/hI4NoVWq87M
1
Q
incarceration (n)
A
sự tống giam
2
Q
confiscate (v)
A
tịch thu
3
Q
paranoia (n)
A
nghi kị
4
Q
alienate (v)
A
làm xa lánh
5
Q
detain (v)
A
giữ lại
6
Q
curfew (n)
A
lệnh giới nghiêm
7
Q
proclamation (n)
A
tuyên ngôn, tuyên cáo
8
Q
forbid (v)
A
cấm
9
Q
makeshift (n)
A
cái thay thế tạm thời, dã chiến
10
Q
detention (n)
A
sự giam giữ
11
Q
fairground (n)
A
khu hội chợ
12
Q
barrack (n)
A
doanh trại
13
Q
ensue (v)
A
tiếp theo
14
Q
desolate (adj)
A
hoang vắng
15
Q
hastily (adv)
A
1 cách vội vàng, hấp tấp