Thận - Sinh Hiệu Flashcards

0
Q

Suy thận cấp

A

Bun +
Creatinin +
0,5 mg%

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1
Q

3 yếu tố suy thận mạn

A

Bun +
Creatinin +
Gfr -

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Suy thận tiến triển nhanh

A

Bun +
Creatinin +
Mỗi tuần
Gfr -

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Bệnh thận mãn gđ cần đánh giá

A

3

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Tiểu ra máu cận lâm sàng có cần chụp X Quang bụng

A

Không

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Triệu chứng viêm cầu thận cấp

A

Tăng huyết áp
Sốt, phù
Tiểu máu, tiểu ít

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Nhiễm trùng tiểu có gồm tiểu nhiều không?

A

Không

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Những điểm sai khi bắt mạch

A

Tay tựa, thẳng, thả lỏng

Không dùng ngón cái

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Những điểm sai khi đo huyết áp

A

Ngồi tựa, thả lỏng, tay thẳng
Ống nghe không nhét dưới túi hơi
Huyết áp kế 160 mmHg +30

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Cận lâm sàng Hội chứng thận hư

A

Đạm niệu 24h > 3,5g/24h/1,73m2 da

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Tiểu máu là bệnh lú của

A
Viêm cầu thận cấp
Tổn thương ống thận
Tha
Nhiễm trùng đường tiểu
Sỏi niệu
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Đo huyết áp tối thiểu

A

4 lần

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Linh tinh bắt mạch

A

Quay +, bẹn -: hẹp eo chủ

Quay -: Takayasu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Nhiệt độ dai dẳng

A

Không thay đổi ngày đêm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Kiểu thở Cheyne - Stokes gặp trong

A

Suy tim, suy thận, u rê huyết cao

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Tăng 1 độ C, nhịp thở tăng

A

2-3 l/ph

16
Q

Tím trung ương

A

Da, niêm

17
Q

Đổi C, f

A

Celsius
C=5/9(F-32)
F=9/5(C+32)

18
Q

Liên hệ huyết áp tâm trương, tâm thu

A

Trương=0,5thu +10-20

19
Q

Tiểu đêm

A

> 700 ml/đêm

>1/2-1/4 ngày

20
Q

Chỉ số khối cơ thể

A

Cân nặng/chiều cao2

21
Q

Tiểu máu là bệnh lú của

A
Viêm cầu thận cấp
Tổn thương ống thận
Tha
Nhiễm trùng đường tiểu
Sỏi niệu
22
Q

Đo huyết áp tối thiểu

A

4 lần

23
Q

Linh tinh bắt mạch

A

Quay +, bẹn -: hẹp eo chủ

Quay -: Takayasu

24
Q

Nhiệt độ dai dẳng

A

Không thay đổi ngày đêm

25
Q

Kiểu thở Cheyne - Stokes gặp trong

A

Suy tim, suy thận, u rê huyết cao

26
Q

Tăng 1 độ C, nhịp thở tăng

A

2-3 l/ph

27
Q

Tím trung ương

A

Da, niêm

28
Q

Đổi C, f

A

Celsius
C=5/9(F-32)
F=9/5(C+32)

29
Q

Liên hệ huyết áp tâm trương, tâm thu

A

Trương=0,5thu +10-20

30
Q

Tiểu đêm

A

> 700 ml/đêm

>1/2-1/4 ngày

31
Q

Chỉ số khối cơ thể

A

Cân nặng/chiều cao2