Thời Gian Flashcards
1
Q
Decade
A
Thập kỉ
2
Q
Week
A
Tuần
3
Q
Century
A
Thế kỉ
4
Q
Weekdays
A
Ngày trong tuần (T2->T6)
5
Q
Weekend
A
Ngày cuối tuần
6
Q
Spring
A
Mùa xuân
7
Q
Summer
A
Mùa hè
8
Q
Autumn
A
Mùa thu
9
Q
Winter
A
Mùa đông
10
Q
What day is it?
A
It is/ Today is
11
Q
When is your birthday?
A
It/ My birthday is
12
Q
Fortnight = Two Weeks
A
2 tuần
13
Q
Leap year
A
Năm nhuận
14
Q
Millennium
A
Thiên niên kỉ