Nghề Nghiệp Flashcards

1
Q

Teacher

A

Giáo viên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Tutor

A

Gia sư, trợ giảng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Lecturer

A

Giảng viên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Doctor

A

Bác sĩ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Nurse

A

Y tá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Dentist

A

Bác sĩ nha khoa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Physiotherapist

A

Nhà vật lý trị liệu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Pharmacist

A

Dược sĩ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Psychiatrist

A

Bác sĩ tâm lý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Vet

A

Bác sĩ thú y

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Staff manager

A

Quản lý nhân viên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Restaurant manager

A

Quản lý nhà hàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Receptionist

A

Lễ tân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Chef

A

Đầu bếp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Baker

A

Người làm bánh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Waiter

A

Bồi bàn nam

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Waitress

A

Bồi bàn nữ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Security guard

A

Bảo vệ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Singer

A

Ca sĩ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Guitarist

A

Nghệ sĩ đánh đàn ghi ta

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Comedian

A

Diễn viên hài kịch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Ballet dancer

A

Nghệ sĩ múa ba lê

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Artist

A

Họa sĩ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Cleaning lady

A

Người lao công

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

Driver

A

Tài xế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

Bodyguard

A

Vệ sĩ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

Policeman
Policewoman

A

Công an, cảnh sát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

Solder

A

Lính

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

Broker

A

Người môi giới

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

Fashion designer

A

Nhà thiết kế thời trang

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

Sculptor

A

Nhà điêu khắc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

Video editor

A

Người chỉnh sửa video

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

Model

A

Người mẫu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

Dancer

A

Nghệ sĩ múa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

Actor

A

Nam diễn viên

36
Q

Actress

A

Nữ diễn viên

37
Q

Director

A

Đạo diễn

38
Q

Reporter

A

Phóng viên

39
Q

Paparazzi photographer

A

Thợ săn ảnh

40
Q

Photographer

A

Nhiếp ảnh gia

41
Q

Cameraman

A

Người quay video

42
Q

Judge

A

Thẩm phán

43
Q

Lawyer

A

Luật sư

44
Q

Court clerk

A

Thư ký tòa án

45
Q

Poet

A

Nhà thơ

46
Q

Playwright

A

Nhà soạn kịch

47
Q

Writer

A

Nhà văn

48
Q

Graphic designer

A

Nhân viên thiết kế đồ họa

49
Q

Publisher

A

Nhà xuất bản

50
Q

Mathematician

A

Nhà toán học

51
Q

Physicist

A

Nhà vật lý học

52
Q

Chemist

A

Nhà hóa học

53
Q

Economist

A

Nhà kinh tế

54
Q

Accountant

A

Kế toán

55
Q

Street vendor

A

Người bán hàng rong

56
Q

Marketer

A

Nhân viên maketing

57
Q

Cashier

A

Thu ngân

58
Q

Real estate agent

A

Nhân viên bất động sản

59
Q

Businessman

A

Doanh nhân

60
Q

Businessman

A

Doanh nhân

61
Q

Bartender

A

Nhân viên pha chế

62
Q

Tour guide

A

Hướng dẫn viên du lịch

63
Q

Tailor

A

Thợ may

64
Q

Electrician

A

Thợ điện

65
Q

Welder

A

Thợ hàn

66
Q

Carpenter

A

Thợ mộc

67
Q

Builder

A

Thợ xây

68
Q

Mason

A

Thợ hồ

69
Q

Blacksmith

A

Thợ rèn

70
Q

Tatoo artist

A

Thợ xăm

71
Q

Hairdresser

A

Thợ làm tóc

72
Q

Farmer

A

Nông dân

73
Q

Athlete

A

Vận động viên

74
Q

Racer

A

Tay đua

75
Q

Computer programmer

A

Lập trình viên máy tính

76
Q

Fisherman

A

Người đánh cá

77
Q

Sailor

A

Thủy thủ

78
Q

Shopkeeper

A

Chủ shop

79
Q

Salesman

A

Nhân viên bán hàng

80
Q

Pilot

A

Phi công

81
Q

Flight attendant

A

Tiếp viên hàng không

82
Q

Interpreter

A

Phiên dịch

83
Q

Translator

A

Biên dịch viên

84
Q

Fireman

A

Lính cứu hỏa

85
Q

Traditional healer

A

Thầy thuốc cổ truyền

86
Q

Acupuncture therapist

A

Châm cứu trị liệu