Test 3 Flashcards

Passage 3

1
Q

lecturers

A

(giảng viên)
Phiên âm: /ˈlektʃərərz/
Họ từ: lecturer (giảng viên)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

technology enthusiasts

A

(người đam mê công nghệ)
Phiên âm: /tekˈnɒlədʒi ɪnˈθjuːziæsts/
Họ từ: technology (công nghệ), enthusiast (người đam mê)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

politician

A

(chính trị gia)
Phiên âm: /ˌpɒləˈtɪʃən/
Họ từ: politics (chính trị)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

predecessors

A

(người tiền nhiệm)
Phiên âm: /ˈpredɪsesərz/
Họ từ: predecessor (người tiền nhiệm)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

stuff of science fiction

A

(chất liệu của khoa học viễn tưởng)
Phiên âm: /stʌf ɒv ˈsaɪəns ˈfɪkʃən/
Họ từ: science fiction (khoa học viễn tưởng)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

scratchy line

A

(đường dây rè)
Phiên âm: /ˈskrætʃi laɪn/
Họ từ: scratchy (rè, xước), line (đường dây)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

obstacle

A

(trở ngại, vật cản)
Phiên âm: /ˈɒbstəkl/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

subtitling

A

(làm phụ đề)
Phiên âm: /ˈsʌbtaɪtlɪŋ/
Họ từ: subtitle (phụ đề)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

chatter

A

tiếng trò chuyện ríu rít)
Phiên âm: /ˈtʃætər/
Họ từ: chatter (nói chuyện ríu rít)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

voice recognition

A

(nhận dạng giọng nói)
Phiên âm: /vɔɪs ˌrekəɡˈnɪʃən/
Họ từ: voice (giọng nói), recognition (sự nhận dạng)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

domestic

A

(nội địa, trong nước)
Phiên âm: /dəˈmestɪk/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

practical alternative

A

(giải pháp thay thế thực tế)
Phiên âm: /ˈpræktɪkl ɔːlˈtɜːnətɪv/
Họ từ: practical (thực tế), alternative (giải pháp thay thế)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

earpieces

A

(tai nghe)
Phiên âm: /ˈɪəpiːsiz/
Họ từ: earpiece (tai nghe)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

apprehensions

A

(sự lo lắng, sự e ngại)
Phiên âm: /ˌæprɪˈhenʃənz/
Họ từ: apprehension (sự lo lắng)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

readiness

A

(sự sẵn sàng)
Phiên âm: /ˈredinəs/
Họ từ: ready (sẵn sàng)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

barriers

A

(rào cản, chướng ngại vật)
Phiên âm: /ˈbæriərz/
Họ từ: barrier (rào cản)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

dubbed movie

A

(phim lồng tiếng)
Phiên âm: /dʌbd ˈmuːvi/
Họ từ: dubbed (lồng tiếng), movie (phim)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

lingua franca

A

(ngôn ngữ chung)
Phiên âm: /ˈlɪŋɡwə ˈfræŋkə/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

scratchy

A

(rè, xước)
Phiên âm: /ˈskrætʃi/

19
Q

sufficiently prevalent

A

(đủ phổ biến)
Phiên âm: /səˈfɪʃəntli ˈprevələnt/
Họ từ: sufficient (đủ), prevalent (phổ biến)

19
Q

commonplace

A

(phổ biến, thông thường)
Phiên âm: /ˈkɒmənpleɪs/

20
Q

simultaneous

A

(đồng thời)
Phiên âm: /ˌsɪməlˈteɪniəs/
Họ từ: simultaneously (một cách đồng thời)

21
Q

solemn

A

(trang trọng, nghiêm trang)
Phiên âm: /ˈsɒləm/
Họ từ: solemnly (một cách trang trọng)

22
Q

polite

A

(lịch sự, lễ phép)
Phiên âm: /pəˈlaɪt/
Họ từ: politely (một cách lịch sự)

23
Q

etiquette-sensitive

A

(nhạy cảm về quy tắc ứng xử)
Phiên âm: /ˈetɪket ˈsensətɪv/
Họ từ: etiquette (quy tắc ứng xử), sensitive (nhạy cảm)

24
Q

ubiquitous

A

(phổ biến, có mặt khắp nơi)
Phiên âm: /juːˈbɪkwɪtəs/
Họ từ: ubiquity (tính phổ biến)

25
Q

noteworthy

A

(đáng chú ý)
Phiên âm: /ˈnəʊtwɜːði/
Họ từ: note (chú ý)

26
Q

voice-morphing

A

(biến đổi giọng nói)
Phiên âm: /vɔɪs ˈmɔːrfɪŋ/
Họ từ: voice (giọng nói), morph (biến đổi)

27
Q

meanwhile

A

(trong khi đó, cùng lúc đó)
Phiên âm: /ˈmiːnwaɪl/

28
Q

seldom

A

(hiếm khi, ít khi)
Phiên âm: /ˈseldəm/

29
Q

deliberately

A

(một cách cố ý)
Phiên âm: /dɪˈlɪbərətli/
Họ từ: deliberate (cố ý)

30
Q

simultaneously

A

(một cách đồng thời)
Phiên âm: /ˌsɪməlˈteɪniəsli/
Họ từ: simultaneous (đồng thời)

30
Q

religiously

A

(một cách sùng đạo)
Phiên âm: /rɪˈlɪdʒəsli/
Họ từ: religious (thuộc tôn giáo)

31
Q

politely

A

(một cách lịch sự)
Phiên âm: /pəˈlaɪtli/
Họ từ: polite (lịch sự)

32
Q

solemnly

A

(một cách trang trọng)
Phiên âm: /ˈsɒləmli/
Họ từ: solemn (trang trọng)

33
Q

sufficiently

A

đủ)
Phiên âm: /səˈfɪʃəntli/
Họ từ: sufficient (đủ)

34
Q

enables

A

cho phép, làm cho có thể)
Phiên âm: /ɪˈneɪbəlz/
Họ từ: enable (cho phép)

35
Q

feature

A

Phiên âm: /ˈfiːtʃərd/
Họ từ: feature (tính năng, đặc điểm)

36
Q

addresses

A

(giải quyết)
Phiên âm: /əˈdresɪz/
Họ từ: address (giải quyết)

37
Q

matures

A

(trưởng thành, chín chắn)
Phiên âm: /məˈtʃʊərz/
Họ từ: mature (trưởng thành)

37
Q

oblige

A

(bắt buộc, ép buộc)
Phiên âm: /əˈblaɪdʒ/
Họ từ: obligation (nghĩa vụ)

38
Q

addressing

A

(giải quyết, đề cập đến)
Phiên âm: /əˈdresɪŋ/
Họ từ: address (giải quyết)

39
Q

conduct

A

(tiến hành, thực hiện)
Phiên âm: /kənˈdʌkt/
Họ từ: conduction (sự dẫn truyền)

40
Q

diminish

A

(giảm bớt, suy giảm)
Phiên âm: /dɪˈmɪnɪʃ/

41
Q

persist

A

(tồn tại, kéo dài)
Phiên âm: /pərˈsɪst/
Họ từ: persistence (sự tồn tại)

42
Q

less inclined to be patient

A

(ít có xu hướng kiên nhẫn)
Phiên âm: /les ɪnˈklaɪnd tu bi ˈpeɪʃənt/
Họ từ: inclined (có xu hướng), patient (kiên nhẫn)