Test 3 Flashcards
Passage 3
lecturers
(giảng viên)
Phiên âm: /ˈlektʃərərz/
Họ từ: lecturer (giảng viên)
technology enthusiasts
(người đam mê công nghệ)
Phiên âm: /tekˈnɒlədʒi ɪnˈθjuːziæsts/
Họ từ: technology (công nghệ), enthusiast (người đam mê)
politician
(chính trị gia)
Phiên âm: /ˌpɒləˈtɪʃən/
Họ từ: politics (chính trị)
predecessors
(người tiền nhiệm)
Phiên âm: /ˈpredɪsesərz/
Họ từ: predecessor (người tiền nhiệm)
stuff of science fiction
(chất liệu của khoa học viễn tưởng)
Phiên âm: /stʌf ɒv ˈsaɪəns ˈfɪkʃən/
Họ từ: science fiction (khoa học viễn tưởng)
scratchy line
(đường dây rè)
Phiên âm: /ˈskrætʃi laɪn/
Họ từ: scratchy (rè, xước), line (đường dây)
obstacle
(trở ngại, vật cản)
Phiên âm: /ˈɒbstəkl/
subtitling
(làm phụ đề)
Phiên âm: /ˈsʌbtaɪtlɪŋ/
Họ từ: subtitle (phụ đề)
chatter
tiếng trò chuyện ríu rít)
Phiên âm: /ˈtʃætər/
Họ từ: chatter (nói chuyện ríu rít)
voice recognition
(nhận dạng giọng nói)
Phiên âm: /vɔɪs ˌrekəɡˈnɪʃən/
Họ từ: voice (giọng nói), recognition (sự nhận dạng)
domestic
(nội địa, trong nước)
Phiên âm: /dəˈmestɪk/
practical alternative
(giải pháp thay thế thực tế)
Phiên âm: /ˈpræktɪkl ɔːlˈtɜːnətɪv/
Họ từ: practical (thực tế), alternative (giải pháp thay thế)
earpieces
(tai nghe)
Phiên âm: /ˈɪəpiːsiz/
Họ từ: earpiece (tai nghe)
apprehensions
(sự lo lắng, sự e ngại)
Phiên âm: /ˌæprɪˈhenʃənz/
Họ từ: apprehension (sự lo lắng)
readiness
(sự sẵn sàng)
Phiên âm: /ˈredinəs/
Họ từ: ready (sẵn sàng)
barriers
(rào cản, chướng ngại vật)
Phiên âm: /ˈbæriərz/
Họ từ: barrier (rào cản)
dubbed movie
(phim lồng tiếng)
Phiên âm: /dʌbd ˈmuːvi/
Họ từ: dubbed (lồng tiếng), movie (phim)
lingua franca
(ngôn ngữ chung)
Phiên âm: /ˈlɪŋɡwə ˈfræŋkə/
scratchy
(rè, xước)
Phiên âm: /ˈskrætʃi/
sufficiently prevalent
(đủ phổ biến)
Phiên âm: /səˈfɪʃəntli ˈprevələnt/
Họ từ: sufficient (đủ), prevalent (phổ biến)
commonplace
(phổ biến, thông thường)
Phiên âm: /ˈkɒmənpleɪs/
simultaneous
(đồng thời)
Phiên âm: /ˌsɪməlˈteɪniəs/
Họ từ: simultaneously (một cách đồng thời)
solemn
(trang trọng, nghiêm trang)
Phiên âm: /ˈsɒləm/
Họ từ: solemnly (một cách trang trọng)
polite
(lịch sự, lễ phép)
Phiên âm: /pəˈlaɪt/
Họ từ: politely (một cách lịch sự)
etiquette-sensitive
(nhạy cảm về quy tắc ứng xử)
Phiên âm: /ˈetɪket ˈsensətɪv/
Họ từ: etiquette (quy tắc ứng xử), sensitive (nhạy cảm)
ubiquitous
(phổ biến, có mặt khắp nơi)
Phiên âm: /juːˈbɪkwɪtəs/
Họ từ: ubiquity (tính phổ biến)
noteworthy
(đáng chú ý)
Phiên âm: /ˈnəʊtwɜːði/
Họ từ: note (chú ý)
voice-morphing
(biến đổi giọng nói)
Phiên âm: /vɔɪs ˈmɔːrfɪŋ/
Họ từ: voice (giọng nói), morph (biến đổi)
meanwhile
(trong khi đó, cùng lúc đó)
Phiên âm: /ˈmiːnwaɪl/
seldom
(hiếm khi, ít khi)
Phiên âm: /ˈseldəm/
deliberately
(một cách cố ý)
Phiên âm: /dɪˈlɪbərətli/
Họ từ: deliberate (cố ý)
simultaneously
(một cách đồng thời)
Phiên âm: /ˌsɪməlˈteɪniəsli/
Họ từ: simultaneous (đồng thời)
religiously
(một cách sùng đạo)
Phiên âm: /rɪˈlɪdʒəsli/
Họ từ: religious (thuộc tôn giáo)
politely
(một cách lịch sự)
Phiên âm: /pəˈlaɪtli/
Họ từ: polite (lịch sự)
solemnly
(một cách trang trọng)
Phiên âm: /ˈsɒləmli/
Họ từ: solemn (trang trọng)
sufficiently
đủ)
Phiên âm: /səˈfɪʃəntli/
Họ từ: sufficient (đủ)
enables
cho phép, làm cho có thể)
Phiên âm: /ɪˈneɪbəlz/
Họ từ: enable (cho phép)
feature
Phiên âm: /ˈfiːtʃərd/
Họ từ: feature (tính năng, đặc điểm)
addresses
(giải quyết)
Phiên âm: /əˈdresɪz/
Họ từ: address (giải quyết)
matures
(trưởng thành, chín chắn)
Phiên âm: /məˈtʃʊərz/
Họ từ: mature (trưởng thành)
oblige
(bắt buộc, ép buộc)
Phiên âm: /əˈblaɪdʒ/
Họ từ: obligation (nghĩa vụ)
addressing
(giải quyết, đề cập đến)
Phiên âm: /əˈdresɪŋ/
Họ từ: address (giải quyết)
conduct
(tiến hành, thực hiện)
Phiên âm: /kənˈdʌkt/
Họ từ: conduction (sự dẫn truyền)
diminish
(giảm bớt, suy giảm)
Phiên âm: /dɪˈmɪnɪʃ/
persist
(tồn tại, kéo dài)
Phiên âm: /pərˈsɪst/
Họ từ: persistence (sự tồn tại)
less inclined to be patient
(ít có xu hướng kiên nhẫn)
Phiên âm: /les ɪnˈklaɪnd tu bi ˈpeɪʃənt/
Họ từ: inclined (có xu hướng), patient (kiên nhẫn)