Test 3 Flashcards
passage 2
drainage schemes
hệ thống thoát nước -
/ˈdreɪnɪdʒ skiːmz/ -
drainage (sự thoát nước), scheme (kế hoạch, dự án)
pesticides
(thuốc trừ sâu)
Phiên âm: /ˈpestɪsaɪdz/
Họ từ: pesticide (thuốc trừ sâu)
fertiliser
(phân bón)
Phiên âm: /ˈfɜːrtɪlaɪzərz/
Họ từ: fertilizer (phân bón), fertilize (bón phân)
hydrologist
(nhà thủy văn học)
Phiên âm: /haɪˈdrɒlədʒɪst/
Họ từ: hydrology (thủy văn học)
religious
(thuộc tôn giáo)
Phiên âm: /rɪˈlɪdʒəs/
Họ từ: religion (tôn giáo), religiously (một cách sùng đạo)
mitigating
(giảm nhẹ, làm dịu bớt)
Phiên âm: /ˈmɪtɪɡeɪtɪŋ/
Họ từ: mitigate (giảm nhẹ), mitigation (sự giảm nhẹ)
buffers
(vùng đệm, vật đệm)
Phiên âm: /ˈbʌfərz/
Họ từ: buffer (vùng đệm)
hurricanes
(bão lớn)
Phiên âm: /ˈhʌrɪkənz/
Họ từ: hurricane (bão lớn)
microclimate
(tiểu khí hậu)
Phiên âm: /ˈmaɪkroʊklaɪmət/
hectare
(héc-ta - đơn vị diện tích)
Phiên âm: /ˈhekteər/
commodities
hàng hóa, mặt hàng)
Phiên âm: /kəˈmɒdətiz/
Họ từ: commodity (hàng hóa)
palm oil
(dầu cọ)
Phiên âm: /pɑːm ɔɪl/
waterlogged
(ngập nước, úng nước)
Phiên âm: /ˈwɔːtərlɒɡd/
Họ từ: waterlog (làm ngập nước)
cultivation
(sự trồng trọt, canh tác)
Phiên âm: /ˌkʌltɪˈveɪʃən/
Họ từ: cultivate (trồng trọt)
emitter
(nguồn phát thải)
Phiên âm: /ɪˈmɪtərz/
Họ từ: emitter (nguồn phát thải), emit (phát thải)
clearance
sự phát quang, sự dọn sạch)
Phiên âm: /ˈklɪərəns/
Họ từ: clear (dọn dẹp, làm sạch)
revenue
(doanh thu, thu nhập)
Phiên âm: /ˈrevənjuːz/
Họ từ: revenue (doanh thu)
ditch
(mương, rãnh)
Phiên âm: /ˈdɪtʃɪz/
Họ từ: ditch (mương, rãnh)
meanwhile
trong khi đó, cùng lúc đó)
Phiên âm: /ˈmiːnwaɪl/
subsidence
(sự sụt lún)
Phiên âm: /səbˈsaɪdəns/
Họ từ: subside (sụt lún)
landmass
(khối đất liền)
Phiên âm: /ˈlændmæs/
documented
(được ghi chép, được chứng minh bằng tài liệu)
Phiên âm: /ˈdɒkjʊmentɪd/
Họ từ: document (tài liệu, ghi chép)
devastating
tàn phá, gây thiệt hại lớn)
Phiên âm: /ˈdevəsteɪtɪŋ/
Họ từ: devastate (tàn phá), devastation (sự tàn phá)
invisible
(vô hình, không thể thấy được)
Phiên âm: /ɪnˈvɪzəbl/
Họ từ: visibility (tầm nhìn)
seldom
(hiếm khi, ít khi)
Phiên âm: /ˈseldəm/
deliberate
(cố ý, có chủ ý)
Phiên âm: /dɪˈlɪbərət/
Họ từ: deliberately (một cách cố ý)
set out to do
(quyết định làm gì, đặt mục tiêu làm gì)
decision
(quyết định, sự lựa chọn)
Phiên âm: /dɪˈsɪʒən/
Họ từ: decide (quyết định)
attitudes
(thái độ, quan điểm)
Phiên âm: /ˈætɪtjuːdz/
Họ từ: attitude (thái độ)
optimistic
(lạc quan)
Phiên âm: /ˌɒptɪˈmɪstɪk/
Họ từ: optimism (sự lạc quan)
degradation
(sự suy thoái, sự xuống cấp)
Phiên âm: /ˌdeɡrəˈdeɪʃən/
Họ từ: degrade (làm suy thoái)
rapid pace
(tốc độ nhanh chóng)
Phiên âm: /ˈræpɪd peɪs/
impression
ấn tượng, cảm tưởng)
Phiên âm: /ɪmˈpreʃən/
Họ từ: impress (gây ấn tượng)