Test 3 Flashcards

passage 2

1
Q

drainage schemes

A

hệ thống thoát nước -
/ˈdreɪnɪdʒ skiːmz/ -
drainage (sự thoát nước), scheme (kế hoạch, dự án)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

pesticides

A

(thuốc trừ sâu)
Phiên âm: /ˈpestɪsaɪdz/
Họ từ: pesticide (thuốc trừ sâu)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

fertiliser

A

(phân bón)
Phiên âm: /ˈfɜːrtɪlaɪzərz/
Họ từ: fertilizer (phân bón), fertilize (bón phân)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

hydrologist

A

(nhà thủy văn học)

Phiên âm: /haɪˈdrɒlədʒɪst/
Họ từ: hydrology (thủy văn học)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

religious

A

(thuộc tôn giáo)

Phiên âm: /rɪˈlɪdʒəs/
Họ từ: religion (tôn giáo), religiously (một cách sùng đạo)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

mitigating

A

(giảm nhẹ, làm dịu bớt)

Phiên âm: /ˈmɪtɪɡeɪtɪŋ/
Họ từ: mitigate (giảm nhẹ), mitigation (sự giảm nhẹ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

buffers

A

(vùng đệm, vật đệm)

Phiên âm: /ˈbʌfərz/
Họ từ: buffer (vùng đệm)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

hurricanes

A

(bão lớn)

Phiên âm: /ˈhʌrɪkənz/
Họ từ: hurricane (bão lớn)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

microclimate

A

(tiểu khí hậu)

Phiên âm: /ˈmaɪkroʊklaɪmət/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

hectare

A

(héc-ta - đơn vị diện tích)

Phiên âm: /ˈhekteər/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

commodities

A

hàng hóa, mặt hàng)

Phiên âm: /kəˈmɒdətiz/
Họ từ: commodity (hàng hóa)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

palm oil

A

(dầu cọ)

Phiên âm: /pɑːm ɔɪl/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

waterlogged

A

(ngập nước, úng nước)

Phiên âm: /ˈwɔːtərlɒɡd/
Họ từ: waterlog (làm ngập nước)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

cultivation

A

(sự trồng trọt, canh tác)

Phiên âm: /ˌkʌltɪˈveɪʃən/
Họ từ: cultivate (trồng trọt)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

emitter

A

(nguồn phát thải)

Phiên âm: /ɪˈmɪtərz/
Họ từ: emitter (nguồn phát thải), emit (phát thải)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

clearance

A

sự phát quang, sự dọn sạch)

Phiên âm: /ˈklɪərəns/
Họ từ: clear (dọn dẹp, làm sạch)

15
Q

revenue

A

(doanh thu, thu nhập)

Phiên âm: /ˈrevənjuːz/
Họ từ: revenue (doanh thu)

16
Q

ditch

A

(mương, rãnh)

Phiên âm: /ˈdɪtʃɪz/
Họ từ: ditch (mương, rãnh)

17
Q

meanwhile

A

trong khi đó, cùng lúc đó)

Phiên âm: /ˈmiːnwaɪl/

18
Q

subsidence

A

(sự sụt lún)

Phiên âm: /səbˈsaɪdəns/
Họ từ: subside (sụt lún)

19
Q

landmass

A

(khối đất liền)

Phiên âm: /ˈlændmæs/

20
Q

documented

A

(được ghi chép, được chứng minh bằng tài liệu)

Phiên âm: /ˈdɒkjʊmentɪd/
Họ từ: document (tài liệu, ghi chép)

21
Q

devastating

A

tàn phá, gây thiệt hại lớn)

Phiên âm: /ˈdevəsteɪtɪŋ/
Họ từ: devastate (tàn phá), devastation (sự tàn phá)

22
Q

invisible

A

(vô hình, không thể thấy được)

Phiên âm: /ɪnˈvɪzəbl/
Họ từ: visibility (tầm nhìn)

23
Q

seldom

A

(hiếm khi, ít khi)

Phiên âm: /ˈseldəm/

24
Q

deliberate

A

(cố ý, có chủ ý)

Phiên âm: /dɪˈlɪbərət/
Họ từ: deliberately (một cách cố ý)

25
Q

set out to do

A

(quyết định làm gì, đặt mục tiêu làm gì)

26
Q

decision

A

(quyết định, sự lựa chọn)

Phiên âm: /dɪˈsɪʒən/
Họ từ: decide (quyết định)

27
Q

attitudes

A

(thái độ, quan điểm)

Phiên âm: /ˈætɪtjuːdz/
Họ từ: attitude (thái độ)

28
Q

optimistic

A

(lạc quan)

Phiên âm: /ˌɒptɪˈmɪstɪk/
Họ từ: optimism (sự lạc quan)

29
Q

degradation

A

(sự suy thoái, sự xuống cấp)

Phiên âm: /ˌdeɡrəˈdeɪʃən/
Họ từ: degrade (làm suy thoái)

29
Q

rapid pace

A

(tốc độ nhanh chóng)

Phiên âm: /ˈræpɪd peɪs/

30
Q

impression

A

ấn tượng, cảm tưởng)

Phiên âm: /ɪmˈpreʃən/
Họ từ: impress (gây ấn tượng)