Test 2 - Section 2 Flashcards
1
Q
Delighted
A
(Adj) very pleased (rất vui mừng)
2
Q
Nearby
A
(Adj, adv) gần bên
3
Q
Flow
A
(V) chảy
(N) sự chảy
4
Q
Willow
A
(N) cây liễu
5
Q
Commercially
A
(Adv) 1 cách thương mại
6
Q
Commercial
A
(Adj) thuộc về thương mai
7
Q
Basket
A
(N) cái rổ
8
Q
Reintroduce
A
(V) giới thiệu lại, đưa trở lại
9
Q
Keep away
A
(P.v) tránh xa
10
Q
Replica
A
(N) bản sao
11
Q
Daylight
A
(N) khoảng thời gian mặt trời còn sáng
12
Q
Sample
A
(N) speciment (mẫu vật)
13
Q
Herb
A
(N) thảo mộc
14
Q
Expert
A
(N) chuyên gia
(Adj) chuyên gia, lão luyện
15
Q
Ranger
A
(N) kiểm lâm, người bảo vệ rừng
16
Q
Turn up
A
(P.v) xuất hiện, có mặt
17
Q
Practical
A
(Adj) thực tế, thực hành (actual, real)
18
Q
Hedge
A
(N) hàng rào bằng cây
19
Q
Litter
A
(N) rác (mẩu rác)
(V) vứt rác
20
Q
Indicate
A
(V) chỉ ra, cho biết (show)