Test 2 - Section 2 Flashcards

1
Q

Delighted

A

(Adj) very pleased (rất vui mừng)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Nearby

A

(Adj, adv) gần bên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Flow

A

(V) chảy
(N) sự chảy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Willow

A

(N) cây liễu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Commercially

A

(Adv) 1 cách thương mại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Commercial

A

(Adj) thuộc về thương mai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Basket

A

(N) cái rổ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Reintroduce

A

(V) giới thiệu lại, đưa trở lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Keep away

A

(P.v) tránh xa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Replica

A

(N) bản sao

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Daylight

A

(N) khoảng thời gian mặt trời còn sáng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Sample

A

(N) speciment (mẫu vật)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Herb

A

(N) thảo mộc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Expert

A

(N) chuyên gia
(Adj) chuyên gia, lão luyện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Ranger

A

(N) kiểm lâm, người bảo vệ rừng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Turn up

A

(P.v) xuất hiện, có mặt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Practical

A

(Adj) thực tế, thực hành (actual, real)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Hedge

A

(N) hàng rào bằng cây

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Litter

A

(N) rác (mẩu rác)
(V) vứt rác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Indicate

A

(V) chỉ ra, cho biết (show)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Gate

A

(N) cổng

22
Q

Path

A

(N) đường mòn, đường nhỏ, lối đi

23
Q

Fairly

A

(Adv) khá là (quite)
1 cách công bằng

24
Q

Refreshment

A

(N) đồ ăn, thức uống nhẹ
Sự nghỉ ngơi, tịnh dưỡng

25
Q

Lead off

A

(P.v) bắt đầu

26
Q

Circular

A

(Adj) có dạng hình tròn

27
Q

Wooded area

A

Khu rừng

28
Q

Resource

A

(N) tài nguyên
(V) cung cấp (provide)

29
Q

Variation

A

(N) sự thay đổi, biến thể, biến đổi

30
Q

Component

A

(N) thành phần (cấu tạo nên cái gì)
(Adj) hợp thành, cấu thành

31
Q

Relocate

A

(V) di chuyển tới

32
Q

Benefit

A

(V) hưởng lợi, giúp ích

33
Q

Incorporate

A

(V) sát nhập, hợp thành, hợp nhất

34
Q

Guide

A

(V) lãnh đạo, chỉ đường, hướng dẫn

35
Q

Get on with sth

A

(P.v) tiếp tục

36
Q

Set up

A

(N) sự lắp đặt, bố trí, xây dựng (=build)

37
Q

Properly

A

(Adv) 1 cách đúng đắn

38
Q

Install

A

(V) lắp đặt, lắp ráp

39
Q

Take up

A

(P.v) chiếm (không gian, thời gian)
Bắt đầu gì đó mới

40
Q

Cramped

A

(Adj) chật hẹp

41
Q

Approprate

A

(Adj) suitable (phù hợp)
(V) chiếm làm của riêng

42
Q

Label

A

(V) ghi nhãn, gắn mác

43
Q

Out of date

A

(Adj) quá hạn, lỗi thời

44
Q

Multiple

A

(Adj) nhiều, rất nhiều

45
Q

Break sth up

A

(P.v) chia nhỏ cái gì

46
Q

Laminate

A

(V) bọc (bên ngoài)
(V) cán mỏng, dát mỏng

47
Q

Follow up

A

(Adj) tiếp theo

48
Q

Supervise

A

(V) giám sát

49
Q

Security

A

(N) sự an ninh, an toàn

50
Q

Invest

A

(V) đầu tư

51
Q

Technician

A

(N) kĩ thuật viên