Test 2 - Section 2 Flashcards
Delighted
(Adj) very pleased (rất vui mừng)
Nearby
(Adj, adv) gần bên
Flow
(V) chảy
(N) sự chảy
Willow
(N) cây liễu
Commercially
(Adv) 1 cách thương mại
Commercial
(Adj) thuộc về thương mai
Basket
(N) cái rổ
Reintroduce
(V) giới thiệu lại, đưa trở lại
Keep away
(P.v) tránh xa
Replica
(N) bản sao
Daylight
(N) khoảng thời gian mặt trời còn sáng
Sample
(N) speciment (mẫu vật)
Herb
(N) thảo mộc
Expert
(N) chuyên gia
(Adj) chuyên gia, lão luyện
Ranger
(N) kiểm lâm, người bảo vệ rừng
Turn up
(P.v) xuất hiện, có mặt
Practical
(Adj) thực tế, thực hành (actual, real)
Hedge
(N) hàng rào bằng cây
Litter
(N) rác (mẩu rác)
(V) vứt rác
Indicate
(V) chỉ ra, cho biết (show)
Gate
(N) cổng
Path
(N) đường mòn, đường nhỏ, lối đi
Fairly
(Adv) khá là (quite)
1 cách công bằng
Refreshment
(N) đồ ăn, thức uống nhẹ
Sự nghỉ ngơi, tịnh dưỡng