Test 2 - Section 1 Flashcards
1
Q
arrange
A
(v) sắp xếp, sửa soạn, thu xếp, chuẩn bị
2
Q
accommodation
A
(n) chỗ ở trọ, nơi ở (thuê, ngắn hạn)
3
Q
hall
A
(n) đại sảnh, phòng lớn, hành lang
4
Q
resident
A
(n) nơi cư trú, nhà ở
5
Q
hall of resident
A
= dormitory
6
Q
find out
A
(phrasal verb) = discover : khám phá, phát hiện
7
Q
so fourth
A
= so on
8
Q
catering
A
(n) việc cung cấp thức ăn
9
Q
full board
A
(n) việc đồ ăn cả 3 bữa đều được cung cấp
10
Q
half board
A
(n) việc đồ ăn chỉ được cung cấp mỗi bữa tối
11
Q
opt
A
(v) chọn, lựa chọn
opt for sth
12
Q
alternative
A
(n) sự lựa chọn
(adj) thay đổi
13
Q
bedsit
A
(n) loại nhà không có nhà vệ sinh
14
Q
generous
A
(adj) hào phóng, rộng lượng
15
Q
put sb down
A
(phrasal verb)
-hạ thấp ai đó
-việc ghi chú tên ai đó vào một giấy tờ gì đó