Test 2 - Section 1 Flashcards

1
Q

arrange

A

(v) sắp xếp, sửa soạn, thu xếp, chuẩn bị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

accommodation

A

(n) chỗ ở trọ, nơi ở (thuê, ngắn hạn)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

hall

A

(n) đại sảnh, phòng lớn, hành lang

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

resident

A

(n) nơi cư trú, nhà ở

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

hall of resident

A

= dormitory

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

find out

A

(phrasal verb) = discover : khám phá, phát hiện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

so fourth

A

= so on

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

catering

A

(n) việc cung cấp thức ăn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

full board

A

(n) việc đồ ăn cả 3 bữa đều được cung cấp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

half board

A

(n) việc đồ ăn chỉ được cung cấp mỗi bữa tối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

opt

A

(v) chọn, lựa chọn
opt for sth

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

alternative

A

(n) sự lựa chọn
(adj) thay đổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

bedsit

A

(n) loại nhà không có nhà vệ sinh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

generous

A

(adj) hào phóng, rộng lượng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

put sb down

A

(phrasal verb)
-hạ thấp ai đó
-việc ghi chú tên ai đó vào một giấy tờ gì đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

availability

A

(n) sự có sẵn, khả dụng

17
Q

theater
theatre

A

(n) nhà hát

18
Q

Worth

A

(Adj) đáng giá, đáng bõ công
(N) giá trị

19
Q

Slightly

A

(Adv) a little (1 chút)

20
Q

Vacancy

A

(N) khoảng trống, chỗ trống, vị trí trống

21
Q

Vacant

A

(Adj) bỏ trống, để khuyết

22
Q

Socialize

A

(V) hoà nhập, thích nghi
Xã hội hoá

23
Q

Misuse

A

(V) lạm dụng, sử dụng sai mục địch
Ngược đãi, bạc đãi