Techno Flashcards
1
Q
algorithm
A
thuật toán
2
Q
sophisticated
A
tinh vi / tỉ mỉ
3
Q
humanoid (n)
A
robot hình người
4
Q
demanding job
A
công việc đòi hỏi cao
5
Q
cognitive ability = intellectually development
A
khả năng tư duy
6
Q
form virtual relationship
A
hình thành mqh ảo
7
Q
human labor
A
nhân lực lao động
8
Q
labor-intensive (adj)
A
cần nhiều lao động
9
Q
manufacturing zone
A
các khu chế xuất
10
Q
adverse effect
A
hệ luỵ tiêu cực
11
Q
automaton
A
robot
12
Q
breakthrough
A
đột phá
13
Q
video-sharing website
A
trang web share vid
14
Q
era
A
kỷ nguyên
15
Q
inhibit
A
kìm hãm
16
Q
precision = accuracy
precise = accurate
A
độ chính xác
17
Q
manual workers = blue - collar wokers
A
công nhân làm việc chân tay
18
Q
redundant
A
dư thừa
19
Q
white - collar worker
A
nhân viên văn phòng