Media Flashcards
1
Q
journalism
A
báo chí
2
Q
yellow journalism
A
báo lá cải
3
Q
current affairs
A
thời sự
4
Q
hit piece
A
bài viết công kích
5
Q
scoop
A
tin nóng
6
Q
exclusive
A
tin độc quyền
7
Q
canard
A
tin vịt
8
Q
news gathering
A
quá trình thu thập tin
9
Q
newsworthy adj
A
đáng đưa tin
10
Q
track the news
A
theo dòng tin tức
11
Q
cath a news bulletin
A
đọc bản tin
12
Q
unscrupulous reporter
A
tay báo vô đạo đức
13
Q
invasion of privacy
A
xâm phạm đời tư
14
Q
up to the minute
newspaper are unable to provide up to the minute news coverage of events associated with they happen
A
cập nhật từng phút
15
Q
news coverage
A
việc đưa tin