Từ vựng tuần 4 Flashcards

1
Q

shift n /ʃɪft/

A

ca làm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

shake v /ʃeɪk/

A

lắc , bắt ( tay )

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

prestigious adj /presˈtɪdʒ.əs/

A

danh giá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

dominate v /ˈdɒm.ɪ.neɪt/

A

thống trị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

fulfill v /fʊlˈfɪl/

A

đạt được ( mục tiêu, mục đích,…)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

emphasis n /ˈem.fə.sɪs/

A

sự chú trọng , sự nhấn mạnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

survey n /ˈsɜː.veɪ/

A

khảo sát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

conduct v /kənˈdʌkt/

A

tiến hành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

extracurricular adj /ˌek.strə.kəˈrɪk.jə.lər/

A

ngoại khoá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

cooperation n /kəʊˌɒp.ərˈeɪ.ʃən/

A

sự hợp tác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

rear v /rɪər/

A

nuôi dạy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

obtain v /əbˈteɪn/

A

đạt được

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

confide v /kənˈfaɪd/

A

giãi bày , tâm sự

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

define v /dɪˈfaɪn/

A

định nghĩa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

convey v /kənˈveɪ/

A

truyền tải

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

sacrifice v /ˈsæk.rɪ.faɪs/

A

hi sinh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

detail n /ˈdiː.teɪl

A

chi tiết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

contract n /ˈkɒn.trækt/

A

hợp đồng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

irresistible adj /ˌɪr.ɪˈzɪs.tə.bəl/

A

không thể cưỡng lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

superior adj /suːˈpɪə.ri.ər/

A

hống hách , trịch thượng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

manageable adj /ˈmæn.ɪ.dʒə.bəl/

A

có thể quản lí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

behave v /bɪˈheɪv/

A

cư xử , hành xử

23
Q

manner n /ˈmæn.ər/

A

thái độ , tác phong

24
Q

core adj /kɔːr/

A

cốt lõi , chính

25
Q

prospect n /ˈprɒs.pekt/

A

triển vọng , viễn cảnh

26
Q

daunting adj /ˈdɔːn.tɪŋ/

A

làm thoái chí

27
Q

noticeable adj /ˈnəʊ.tɪ.sə.bəl/

A

đáng chú ý

28
Q

frightened adj /ˈfraɪ.tənd/

A

sợ hãi

29
Q

fearless adj /ˈfɪə.ləs/

A

gan dạ

30
Q

pandemic n /pænˈdem.ɪk/

A

đại dịch

31
Q

factor n /ˈfæk.tər/

A

nhân tố

32
Q

tight adj /taɪt/

A

eo hẹp

33
Q

budget n /ˈbʌdʒ.ɪt/

A

ngân sách

34
Q

field trip n /ˈfiːld ˌtrɪp/

A

chuyến đi thực tế

35
Q

vision n /ˈvɪʒ.ən/

A

tầm nhìn

36
Q

determination n /dɪˌtɜː.mɪˈneɪ.ʃən/

A

sự quyết tâm

37
Q

facilitate v /fəˈsɪl.ɪ.teɪt/

A

tạo điều kiện

38
Q

revenue n /ˈrev.ən.juː/

A

doanh thu

39
Q

appointment n /əˈpɔɪnt.mənt/

A

sự bổ nhiệm

40
Q

proportion n /prəˈpɔː.ʃən/

A

tỷ lệ

41
Q

protest n /ˈprəʊ.test/

A

sự phản đối

42
Q

insurance n
/ɪnˈʃɔː.rəns, ɪnˈʃʊə.rən
s/

A

bảo hiểm

43
Q

addiction n /əˈdɪk.ʃən/

A

sự nghiện

44
Q

client n /ˈklaɪ.ənt/

A

khách hàng

45
Q

concerted adj /kənˈsɜː.tɪd/

A

có quyết tâm

46
Q

ultimate adj /ˈʌl.tɪ.mət/

A

cuối cùng , sau cùng

47
Q

enthusiasm n /ɪnˈθjuː.zi.æz.əm/

A

sự nhiệt tình , sự nhiệt quyết

48
Q

sensation n /senˈseɪ.ʃən/

A

cảm giác

49
Q

scenario n /sɪˈnɑː.ri.əʊ/

A

viễn cảnh

50
Q

scene n /siːn/

A

cảnh ( phim )

51
Q

equivalence n /ɪˈkwɪv.əl.əns/

A

sự tương đương

52
Q

vegetarian adj /ˌvedʒ.ɪˈteə.ri.ən/

A

thuộc về đồ chay

53
Q

specialise v /ˈspeʃ.əl.aɪz/

A

chuyên

54
Q

establish v /ɪˈstæb.lɪʃ/

A

thiết lập