Từ vựng tuần 4 Flashcards
shift n /ʃɪft/
ca làm
shake v /ʃeɪk/
lắc , bắt ( tay )
prestigious adj /presˈtɪdʒ.əs/
danh giá
dominate v /ˈdɒm.ɪ.neɪt/
thống trị
fulfill v /fʊlˈfɪl/
đạt được ( mục tiêu, mục đích,…)
emphasis n /ˈem.fə.sɪs/
sự chú trọng , sự nhấn mạnh
survey n /ˈsɜː.veɪ/
khảo sát
conduct v /kənˈdʌkt/
tiến hành
extracurricular adj /ˌek.strə.kəˈrɪk.jə.lər/
ngoại khoá
cooperation n /kəʊˌɒp.ərˈeɪ.ʃən/
sự hợp tác
rear v /rɪər/
nuôi dạy
obtain v /əbˈteɪn/
đạt được
confide v /kənˈfaɪd/
giãi bày , tâm sự
define v /dɪˈfaɪn/
định nghĩa
convey v /kənˈveɪ/
truyền tải
sacrifice v /ˈsæk.rɪ.faɪs/
hi sinh
detail n /ˈdiː.teɪl
chi tiết
contract n /ˈkɒn.trækt/
hợp đồng
irresistible adj /ˌɪr.ɪˈzɪs.tə.bəl/
không thể cưỡng lại
superior adj /suːˈpɪə.ri.ər/
hống hách , trịch thượng
manageable adj /ˈmæn.ɪ.dʒə.bəl/
có thể quản lí
behave v /bɪˈheɪv/
cư xử , hành xử
manner n /ˈmæn.ər/
thái độ , tác phong
core adj /kɔːr/
cốt lõi , chính
prospect n /ˈprɒs.pekt/
triển vọng , viễn cảnh
daunting adj /ˈdɔːn.tɪŋ/
làm thoái chí
noticeable adj /ˈnəʊ.tɪ.sə.bəl/
đáng chú ý
frightened adj /ˈfraɪ.tənd/
sợ hãi
fearless adj /ˈfɪə.ləs/
gan dạ
pandemic n /pænˈdem.ɪk/
đại dịch
factor n /ˈfæk.tər/
nhân tố
tight adj /taɪt/
eo hẹp
budget n /ˈbʌdʒ.ɪt/
ngân sách
field trip n /ˈfiːld ˌtrɪp/
chuyến đi thực tế
vision n /ˈvɪʒ.ən/
tầm nhìn
determination n /dɪˌtɜː.mɪˈneɪ.ʃən/
sự quyết tâm
facilitate v /fəˈsɪl.ɪ.teɪt/
tạo điều kiện
revenue n /ˈrev.ən.juː/
doanh thu
appointment n /əˈpɔɪnt.mənt/
sự bổ nhiệm
proportion n /prəˈpɔː.ʃən/
tỷ lệ
protest n /ˈprəʊ.test/
sự phản đối
insurance n
/ɪnˈʃɔː.rəns, ɪnˈʃʊə.rən
s/
bảo hiểm
addiction n /əˈdɪk.ʃən/
sự nghiện
client n /ˈklaɪ.ənt/
khách hàng
concerted adj /kənˈsɜː.tɪd/
có quyết tâm
ultimate adj /ˈʌl.tɪ.mət/
cuối cùng , sau cùng
enthusiasm n /ɪnˈθjuː.zi.æz.əm/
sự nhiệt tình , sự nhiệt quyết
sensation n /senˈseɪ.ʃən/
cảm giác
scenario n /sɪˈnɑː.ri.əʊ/
viễn cảnh
scene n /siːn/
cảnh ( phim )
equivalence n /ɪˈkwɪv.əl.əns/
sự tương đương
vegetarian adj /ˌvedʒ.ɪˈteə.ri.ən/
thuộc về đồ chay
specialise v /ˈspeʃ.əl.aɪz/
chuyên
establish v /ɪˈstæb.lɪʃ/
thiết lập