Từ vựng tuần 3 Flashcards

1
Q

combustion n /kəmˈbʌs.tʃən/

A

sự đốt cháy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

clutter n /ˈklʌt.ər/

A

đống lộn xộn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

particle n /ˈpɑː.tɪ.kəl/

A

hạt ( đất , bụi ,… )

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

relocate v /ˌriː.ləʊˈkeɪt/

A

di dời , chuyển đến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

assimilate v /əˈsɪm.ɪ.leɪt/

A

hoà nhập, đồng hoá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

attach v /əˈtætʃ/

A

đính kèm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

arrival n /əˈraɪvəl/

A

người đến , sự đến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

confused adj /kənˈfjuːzd/

A

bối rối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

reflect v /rɪˈflekt/

A

phản chiếu , suy ngẫm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

expose v /ɪkˈspəʊz/

A

tiếp xúc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

generate v /ˈdʒen.ə.reɪt/

A

sản xuất , tạo ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

emerge v /ɪˈmɜːdʒ/

A

xuất hiện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

emergence n /ɪˈmɜː.dʒəns/

A

sự xuất hiện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

insist v /ɪnˈsɪst/

A

khăng khăng , nài nỉ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

urge v /ɜːdʒ/

A

thúc dục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

adjust v /əˈdʒʌst/

A

thích nghi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

strain n /streɪn/

A

sự căng thẳng , áp lực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

inseparable adj /ɪnˈsep.rə.bəl/

A

không thể tách rời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

informed adj /ɪnˈfɔːmd/

A

am hiểu

20
Q

sensation n /senˈseɪ.ʃən/

A

sự cảm nhận, cảm giác

21
Q

scene n /siːn/

A

cảnh

22
Q

scenario n /sɪˈnɑː.ri.əʊ/

A

viễn cảnh

23
Q

sense n /sens/

A

tinh thần ,ý thức

24
Q

underestimate v /ˌʌn.dəˈres.tɪ.meɪt/

A

đánh giá thấp , coi thường

25
Q

radical adj /ˈræd.ɪ.kəl/

A

quyết liệt

26
Q

implement v /ˈɪm.plɪ.ment/

A

thực hiện

27
Q

decline v /dɪˈklaɪn/

A

giảm

28
Q

effortless adj /ˈef.ət.ləs/

A

dễ dàng

29
Q

indulge v /ɪnˈdʌldʒ/

A

nuông chiều , chiều hư

30
Q

embarrassed adj /ɪmˈbær.əst/

A

xấu hổ

31
Q

efficient adj /ɪˈfɪʃ.ənt/

A

hiệu quả

32
Q

flock v /flɒk/

A

đổ xô , ùa tới

33
Q

bond n /bɒnd/

A

mối quan hệ

34
Q

conduct v /kənˈdʌkt/

A

tiến hành

35
Q

categorise v /ˈkæt.ə.ɡər.aɪz/

A

phân loại

36
Q

apparent adj /əˈpær.ənt/

A

rõ ràng

37
Q

constrained adj /kənˈstreɪnd/

A

bị ép buộc

38
Q

underlying adj /ˌʌn.dəˈlaɪ.ɪŋ/

A

cơ bản

39
Q

convert v /kənˈvɜːt/

A

chuyển đổi

40
Q

sort v /sɔːt/

A

phân loại

41
Q

properly adv /ˈprɒp.əl.i/

A

một cách đúng đắn

42
Q

expert n /ˈek.spɜːt/

A

chuyên gia

43
Q

category n /ˈkæt.ə.ɡri/

A

thể loại

44
Q

sequence n /ˈsiː.kwəns/

A

trình tự

45
Q

advent n /ˈæd.vent/ /ˈæd.vənt/

A

sự ra đời

46
Q

integrate v /ˈɪn.tɪ.ɡreɪt/

A

hợp nhất

47
Q

identify v /aɪˈden.tɪ.faɪ/

A

xác định