Từ vựng tuần 3 Flashcards
combustion n /kəmˈbʌs.tʃən/
sự đốt cháy
clutter n /ˈklʌt.ər/
đống lộn xộn
particle n /ˈpɑː.tɪ.kəl/
hạt ( đất , bụi ,… )
relocate v /ˌriː.ləʊˈkeɪt/
di dời , chuyển đến
assimilate v /əˈsɪm.ɪ.leɪt/
hoà nhập, đồng hoá
attach v /əˈtætʃ/
đính kèm
arrival n /əˈraɪvəl/
người đến , sự đến
confused adj /kənˈfjuːzd/
bối rối
reflect v /rɪˈflekt/
phản chiếu , suy ngẫm
expose v /ɪkˈspəʊz/
tiếp xúc
generate v /ˈdʒen.ə.reɪt/
sản xuất , tạo ra
emerge v /ɪˈmɜːdʒ/
xuất hiện
emergence n /ɪˈmɜː.dʒəns/
sự xuất hiện
insist v /ɪnˈsɪst/
khăng khăng , nài nỉ
urge v /ɜːdʒ/
thúc dục
adjust v /əˈdʒʌst/
thích nghi
strain n /streɪn/
sự căng thẳng , áp lực
inseparable adj /ɪnˈsep.rə.bəl/
không thể tách rời
informed adj /ɪnˈfɔːmd/
am hiểu
sensation n /senˈseɪ.ʃən/
sự cảm nhận, cảm giác
scene n /siːn/
cảnh
scenario n /sɪˈnɑː.ri.əʊ/
viễn cảnh
sense n /sens/
tinh thần ,ý thức
underestimate v /ˌʌn.dəˈres.tɪ.meɪt/
đánh giá thấp , coi thường