Từ vựng tuần 3 Flashcards
1
Q
combustion n /kəmˈbʌs.tʃən/
A
sự đốt cháy
2
Q
clutter n /ˈklʌt.ər/
A
đống lộn xộn
3
Q
particle n /ˈpɑː.tɪ.kəl/
A
hạt ( đất , bụi ,… )
4
Q
relocate v /ˌriː.ləʊˈkeɪt/
A
di dời , chuyển đến
5
Q
assimilate v /əˈsɪm.ɪ.leɪt/
A
hoà nhập, đồng hoá
6
Q
attach v /əˈtætʃ/
A
đính kèm
7
Q
arrival n /əˈraɪvəl/
A
người đến , sự đến
8
Q
confused adj /kənˈfjuːzd/
A
bối rối
9
Q
reflect v /rɪˈflekt/
A
phản chiếu , suy ngẫm
10
Q
expose v /ɪkˈspəʊz/
A
tiếp xúc
11
Q
generate v /ˈdʒen.ə.reɪt/
A
sản xuất , tạo ra
12
Q
emerge v /ɪˈmɜːdʒ/
A
xuất hiện
13
Q
emergence n /ɪˈmɜː.dʒəns/
A
sự xuất hiện
14
Q
insist v /ɪnˈsɪst/
A
khăng khăng , nài nỉ
15
Q
urge v /ɜːdʒ/
A
thúc dục
16
Q
adjust v /əˈdʒʌst/
A
thích nghi
17
Q
strain n /streɪn/
A
sự căng thẳng , áp lực
18
Q
inseparable adj /ɪnˈsep.rə.bəl/
A
không thể tách rời