TỪ VỰNG TỔNG HỢP CHO R - L (1) Flashcards

Với từ vựng của Reading thì Số lượng quan trọng hơn Chất lượng, chỉ cần tập trung học nghĩa tiếng Việt của từ, không cần nhớ phát âm, không cần thuộc cách viết. Ưu tiên lọc từ theo thứ tự: Động từ -> Danh từ -> Tính từ. Không cần học nhiều từ chuyên ngành. Tốt nhất là các bạn nên tự lọc từ, tự xây dựng danh sách từ cần học

1
Q

biodiversity

A

đa dạng sinh học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

exploitation

A

sự khai thác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

ecosystems

A

hệ sinh thái

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

territory

A

đất đai, lãnh thỗ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

genetic diversity

A

sự đa dạng gen

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

reduction in = a fall in

A

sự giảm sút

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

occur

A

xảy đến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

hunting party = hunting activity

A

hoạt động săn bắn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

farmland

A

đất nông nghiệp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

probably

A

hầu như chắc chắn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

clients

A

khách hàng (của luật sư, cửa hàng….)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

turn up

A

có mặt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Taunt

A

chế nhạo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Shove

A

xô (bị xô, đẩy)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Indirect

A

gián tiếp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Be excluded

A

bị loại trừ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Persistent

A

một cách dai dẳng, khó kết thúc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Particularly

A

đặc biệt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Recalcitrant

A

ngoan cố, cứng đầu cứng cổ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Unpleasant

A

khó chịu, khó ưa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Unworthy

A

không có giá trị, không xứng đáng, đê tiện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Depressed

A

chán nản, thất vọng, buồn phiền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

be Victimised

A

bị bắt nạt, trù dập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Interpersonal

A

giữa cá nhân với nhau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

be convicted of

A

bị kết án

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

Offence

A

sự vi phạm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

Refrain

A

điệp khúc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

Severity

A

sự nghiêm khắc, khắc nghiệt, dữ dội, khốc liệt
= seriousness

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

Circulate

A

lưu hành, truyền bá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

evaluation

A

sự đánh giá, sự định giá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

intervention

A

sự can thiệp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

monitor

A

V: giám sát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

halve

A

giảm một nửa v

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

investigation

A

cuộc điều tra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

explicit

A

rõ ràng, dứt khoát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

inform

A

cho ai biết về cái gì, đưa ra bằng chứng hoặc lời nói tố cáo ai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

sanction

A

sự phê chuẩn, sự đồng ý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
38
Q

consultation

A

Sự tra cứu, sự tham khảo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
39
Q

impose

A

Áp đặt ai phải làm gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
40
Q

disseminate

A

v gieo rắc điều gì, phổ biến điều gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
41
Q

implement

A

v thi hành, thực hiện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
42
Q

Curriculum

A

chương trình giảng dạy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
43
Q

Substitute

A

người thay thế, vật thay thế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
44
Q

Assertiveness

A

sự khẳng định, sự quả quyết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
45
Q

Worthwhile

A

quan trọng, thú vị xứng đáng bỏ thời gian

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
46
Q

Confront

A

đương đầu với , đe dọa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
47
Q

Distinguish

A

phân biệt thứ này và thứ khác, chỉ ra sự khác biệt giữa thứ này và thứ khác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
48
Q

Boredom

A

nỗi buồn tẻ, nỗi buồn chán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
49
Q

Frustration

A

sự chán nản, sự nản chí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
50
Q

Substantial

A

có thật chứ không phải nghe đồn hay tưởng tượng; lớn lao quan trọng; chắc chắn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
51
Q

Insufficent

A

không đủ, thiếu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
52
Q

Supervision

A

sự trông nom, sự giám sát, sự bị giám sát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
53
Q

To be derived from

A

nhận được từ, tìm thấy nguồn gốc từ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
54
Q

Classification

A

sự phân loại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
55
Q

Reliability

A

sự đáng tin cậy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
56
Q

Flexibility

A

tính linh hoạt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
57
Q

Mass production

A

sự sản xuất hàng loạt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
58
Q

be now on horizon

A

likely to happen or exist soon

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
59
Q

Automation

A

sự tự động hóa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
60
Q

Capabilities

A

khả năng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
61
Q

Contribution

A

sự đóng góp, sự góp phần

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
62
Q

to advance

A

tiến bộ lên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
63
Q

indeed

A

thực vậy, quả thực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
64
Q

road collision

A

va chạm trên đường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
65
Q

beyond

A

vượt ngoài phạm vi gì, vượt ra ngoài giới hạn gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
66
Q

implication

A

sự dính líu (nhất là vào một tội ác)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
67
Q

initiative

A

hành động nhằm giải quyết một khó khăn; sáng kiến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
68
Q

viable ~ workable

A

hữu dụng/ khả thi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
69
Q

intensively

A

mạnh mẽ, sâu sắc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
70
Q

prompt

A

thúc đẩy ai làm gì; xúi giục; gợi ý;
lời nhắc nhở
to make something happen

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
71
Q

freedom

A

sự tự do

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
72
Q

compromise

A

dàn xếp, thỏa hiệp v
sự thỏa hiệp n

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
73
Q

unoccupied

A

nhàn rỗi; không bận (thời gian)
không cs người ở; bị bỏ không

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
74
Q

hurdles

A

các chướng ngại vật, các khó khăn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
75
Q

encounter

A

gặp thình lình; bắt gặp
chạm trán; đụng độ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
76
Q

Proposal

A

kế hoạch đề xuất, sự đề nghị đề xuất – sự cầu hôn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
77
Q

enforcement

A

sự thúc ép sự ép buộc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
78
Q

operation

A

sự hoạt động; quá trình hoạt động, quá trình hoạt động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
79
Q

robust

A

cường tráng; có sức khỏe;
strong and healthy
unlikely to break or fail

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
80
Q

conquer

A

chinh phục; chế ngự; xâm chiếm; chiến thắng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
81
Q

in association with

A

phối hợp với; liên kết với

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
82
Q

Initial

A

ban đầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
83
Q

Extensively

A

một cách rộng rãi, bao quát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
84
Q

Bland

A

not having a strong taste or character or not showing any interest or energy/ nhạt nhẽo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
85
Q

Laboratory

A

phòng thí nghiệm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
86
Q

Permit

A

cho phép

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
87
Q

Amateur

A

nghiệp dư

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
88
Q

Intend

A

có ý định

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
89
Q

Carry out

A

to do or complete something, especially that you have said you would do or that you have been told to do

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
90
Q

surroundings

A

vùng phụ cận, vùng xung quanh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
91
Q

tend to

A

có xu hướng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
92
Q

entrance

A

cổng vào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
93
Q

shoplifting

A

sự ăn cắp ở các cửa hàng bằng cách giả làm người mua

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
94
Q

tempt

A

xúi giục, dụ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
95
Q

aisle

A

lối đi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
96
Q

social status

A

địa vị xã hội

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
97
Q

regardless of

A

bất kể

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
98
Q

festivity

A

hoạt động lễ hội

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
99
Q

open-air

A

= outside

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
100
Q
  • Referee
A

trọng tài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
101
Q
  • Possessions
A

tài sản

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
102
Q
  • Reliability
A

độ tin cậy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
103
Q

the implementation

A

sự triển khai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
104
Q
  • Incidence
A

phạm vi, tỉ lệ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
105
Q

Beyond

A

ngoài phạm vi nào đó, bên ngoài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
106
Q
  • Implication
A

sự tác động, sự dính líu đến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
107
Q
  • Initiative
A

các sáng kiến, a new plan or process to achieve something or solve a problem

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
108
Q
  • Demand
A

nhu cầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
109
Q
  • Intensively
A

mạnh mẽ, sâu sắc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
110
Q
  • Hurdles
A

những khó khăn, những chướng ngại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
111
Q
  • Influential
A

có sức ảnh hưởng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
112
Q
  • Commodity
A

hàng hóa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
113
Q
  • Portable
A

dễ dàng mang theo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
114
Q
  • A cornerstone of sth
A

là nền tảng của

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
115
Q
  • Proliferate
A

nảy nở

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
116
Q
  • Disparaged
A

bị chê

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
117
Q
  • Insurmountable
A

không thể vượt qua

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
118
Q
  • Diminish
A

đã giảm đi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
119
Q

Analysis

A

Sự phân tích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
120
Q

Approach

A

Tiếp cận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
121
Q

Assessment

A

Sự đánh giá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
122
Q

Assume

A

Cho rằng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
123
Q

Authority

A

Thẩm quyền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
124
Q

Consistent

A

Kiên định

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
125
Q

Constitutional

A

(Thuộc) hiến pháp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
126
Q

Context

A

Ngữ cảnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
127
Q

Contract

A

Hợp đồng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
128
Q

Derive (from)

A

Lấy được (từ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
129
Q

Establish

A

Thành lập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
130
Q

Estimate

A

Ước chừng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
131
Q

Evidence

A

Bằng chứng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
132
Q

Export

A

Xuất khẩu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
133
Q

Factor

A

Nhân tố

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
134
Q

Function

A

Chức năng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
135
Q

Formula

A

Công thức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
136
Q

Identify

A

Xác định

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
137
Q

Income

A

Thu nhập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
138
Q

Indicate

A

Chỉ ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
139
Q

Interpretation

A

diễn dịch, sự giải thích, sự làm sáng tỏ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
140
Q

Involve

A

Liên quan

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
141
Q

Labour

A

Lao động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
142
Q

Major

A

Chính yếu chủ yếu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
143
Q

Occur

A

Xảy ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
144
Q

Policy

A

Chính sách

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
145
Q

Principle

A

Nguyên tắc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
146
Q

Procedure

A

Thủ tục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
147
Q

Process

A

Quy trình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
148
Q

Require

A

Yêu cầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
149
Q

Response

A

Phản ứng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
150
Q

Section

A

Phần

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
151
Q

Sector

A

Khu vực, bộ phận, lĩnh vực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
152
Q

Specific

A

Đặc biệt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
153
Q

Theory

A

Lý thuyết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
154
Q

Variable

A

Biến đổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
155
Q

Acquisition

A

Sự mua lại , sự giành được, sự thu được, sự nhận được

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
156
Q

Administration

A

Quản trị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
157
Q

Appropriate

A

Phù hợp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
158
Q

Aspect

A

Khía cạnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
159
Q

Assistance

A

Sự hỗ trợ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
160
Q

Category

A

Thể loại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
161
Q

Commission

A

Sự ủy quyền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
162
Q

Complex

A

khu phức hợp, phức tạp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
163
Q

Conclusion

A

Kết luận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
164
Q

Conduct

A

Phẩm hạnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
165
Q

Consequence

A

Hậu quả

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
166
Q

Construction

A

Công trình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
167
Q

Consumer

A

Người tiêu dùng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
168
Q

Credit

A

Tín dụng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
169
Q

Distinction

A

Sự khác biệt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
170
Q

Element

A

Nguyên tố

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
171
Q

Equation

A

Sự cân bằng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
172
Q

Evaluation

A

Sự đánh giá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
173
Q

Feature

A

Đặc tính

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
174
Q

Injury

A

Chấn thương

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
175
Q

Institute

A

Tổ chức, học viện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
176
Q

Investment

A

Khoản đầu tư

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
177
Q

Journal

A

Báo chí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
178
Q

Maintenance

A

Sự bảo hành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
179
Q

Obtain

A

Đạt được

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
180
Q

Participation

A

Sự tham gia

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
181
Q

Perceive

A

Nhận thấy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
182
Q

Potential

A

Tiềm năng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
183
Q

Primary

A

Đầu tiên, hàng đầu, chủ yếu, chính

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
184
Q

Range

A

Trong khoảng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
185
Q

Region

A

Khu vực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
186
Q

Regulation

A

Quy tắc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
187
Q

Relevant

A

Có liên quan

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
188
Q

Resident

A

Cư dân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
189
Q

Resource

A

Tài nguyên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
190
Q

Restrict

A

Hạn chế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
191
Q

Sought

A

Tìm kiếm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
192
Q

Site

A

Vị trí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
193
Q

Strategy

A

Chiến thuật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
194
Q

Alternative

A

Thay thế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
195
Q

Circumstance

A

Trường hợp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
196
Q

Compensation

A

Đền bù

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
197
Q

Component

A

Thành phần

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
198
Q

Consent

A

Sự đồng thuận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
199
Q

Considerable

A

Đáng kể

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
200
Q

Constant

A

Không thay đổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
201
Q

Constraints

A

Sự hạn chế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
202
Q

Convention

A

Sự thỏa thuận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
203
Q

Coordination

A

Sự phối hợp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
204
Q

Core

A

Cốt lõi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
205
Q

Corporate

A

Công ty

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
206
Q

Corresponding

A

Tương ứng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
207
Q

Criteria

A

Tiêu chí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
208
Q

Deduction

A

Sự cắt giảm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
209
Q

Demonstrate

A

Trưng bày

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
210
Q

Dominant

A

Có ưu thế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
211
Q

Emphasis

A

Nhấn mạnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
212
Q

Ensure

A

Đảm bảo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
213
Q

Exclude

A

Không bao gồm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
214
Q

Framework

A

Khuôn khổ

215
Q

Fund

A

Quỹ

216
Q

Illustrate

A

Minh họa

217
Q

Immigration

A

Dân nhập cư

218
Q

Imply

A

Hàm ý

219
Q

Initial

A

Đầu tiên

220
Q

Instance

A

Ví dụ

221
Q

Interaction

A

Tương tác

222
Q

Justification

A

Sự biện minh

223
Q

Layer

A

Lớp

224
Q

Location

A

Địa điểm

225
Q

Minority

A

Thiểu số

226
Q

Outcome

A

Kết quả

227
Q

Partnership

A

Quan hệ đối tác

228
Q

Philosophy

A

Triết học

229
Q

Proportion

A

Tỷ lệ

230
Q

Reliance

A

Sự tín nhiệm

231
Q

Scheme

A

Kế hoạch

232
Q

Sequence

A

Trình tự

233
Q

Shift

A

Shift

234
Q

Specify

A

Xác định

235
Q

Sufficient

A

Đầy đủ

236
Q

Technical

A

(thuộc) Kỹ thuật

237
Q

Validity

A

Có hiệu lực

238
Q

Volume

A

Dung tích

239
Q

Access

A

Truy cập

240
Q

Adequate

A

Đầy đủ

241
Q

Approximate

A

Ước chừng

242
Q

Attribute

A

Đặc tính

243
Q

Civil

A

Dân sự

244
Q

Commitment

A

Sự cam kết

245
Q

Conference

A

Hội thảo

246
Q

Contrast

A

Tương phản

247
Q

Cycle

A

Chu kỳ

248
Q

Despite

A

Khinh thường

249
Q

Dimension

A

Kích thước

250
Q

Domestic

A

Nội địa

251
Q

Emerge

A

Sáp nhập

252
Q

Ethnic

A

Dân tộc

253
Q

Hence

A

Vì thế

254
Q

Hypothesis

A

Giả thuyết

255
Q

Implementation

A

Sự triển khai

256
Q

Implication

A

Sự hàm ý, có dính líu

257
Q

Integration

A

Hội nhập

258
Q

Internal

A

Nội bộ

259
Q

Investigation

A

Sự điều tra

260
Q

Label

A

Dán nhãn

261
Q

Mechanism

A

Cơ chế

262
Q

Obvious

A

Hiển nhiên

263
Q

Occupation

A

Nghề nghiệp

264
Q

Output

A

Đầu ra

265
Q

Parallel

A

Song song

266
Q

Parameter

A

Thông số

267
Q

Phase

A

Giai đoạn

268
Q

Predict

A

Tiên đoán

269
Q

Principal

A

Hiệu trưởng

270
Q

Prior

A

Trước đó

271
Q

Professional

A

Chuyên nghiệp

272
Q

Regime

A

Triều đại

273
Q

Resolution

A

Điều quyết định

274
Q

Retain

A

Giữ lại

275
Q

Series

A

Hàng loạt

276
Q

Statistics

A

Số liệu

277
Q

Status

A

Trạng thái

278
Q

Stress

A

Nhấn mạnh

279
Q

Subsequent

A

Tiếp sau

280
Q

Sum

A

Tổng số

281
Q

Summary

A

Tóm tắt

282
Q

Undertake

A

Cam kết

283
Q

Academic

A

Có tính học thuật

284
Q

Adjustment

A

Sự điều chỉnh

285
Q

Alter

A

Thay đổi

286
Q

Amendment

A

Sự sửa đổi

287
Q

Capacity

A

Sức chứa

288
Q

Clause

A

Mệnh đề

289
Q

Compound

A

Hợp chất

290
Q

Consultation

A

Sự cố vấn, tra cứu, tham khảo

291
Q

Contact

A

Liên lạc

292
Q

Decline

A

Sụt giảm

293
Q

Discretion

A

Sự thận trọng

294
Q

Draft

A

Nháp

295
Q

Enforcement

A

Sự thúc ép

296
Q

Entity

A

Thực thể

297
Q

Equivalent

A

Tương đương

298
Q

Evolution

A

Sự tiến hóa

299
Q

Exposure

A

Sự phơi nhiễm

300
Q

External

A

Bên ngoài

301
Q

Facilitate

A

Làm cho thuận tiện

302
Q

Fundamental

A

Cơ bản

303
Q

Generate

A

Tạo ra

304
Q

Liberal

A

Tự do

305
Q

License

A

Giấy phép

306
Q

Marginal

A

Ở mép/lề

307
Q

Medical

A

(thuộc) y học

308
Q

Mental

A

(thuộc) trí não

309
Q

Modify

A

Chỉnh sửa

310
Q

Monitor

A

Giám sát

311
Q

Network

A

Khái niệm

312
Q

Objective

A

Khách quan

313
Q

Orientation

A

Sự định hướng

314
Q

Perspective

A

Phối cảnh, viễn cảnh

315
Q

Precise

A

Chính xác

316
Q

Prime

A

Ưu tú

317
Q

Psychology

A

Tâm thần học

318
Q

Ratio

A

Tỷ lệ

319
Q

Revenue

A

Thu nhập

320
Q

Reject

A

Loại bỏ

321
Q

Stability

A

Sự ổn định

322
Q

Substitution

A

Sự thay thế

323
Q

Sustainable

A

Có tính bền vững

324
Q

Symbolic

A

Mang tính biểu tượng

325
Q

Transition

A

Sự chuyển tiếp

326
Q

Welfare

A

Phúc lợi

327
Q

Whereas

A

Trong khi

328
Q

Abstract

A

Trừu tượng

329
Q

Accurate

A

Chính xác

330
Q

Acknowledge

A

Hiểu rõ

331
Q

Aggregate

A

Kết hợp lại

332
Q

Allocation

A

Chỉ định

333
Q

Assign

A

Phân công

334
Q

Attach

A

Đính kèm

335
Q

Author

A

Tác giả

336
Q

Bond

A

Giao kèo

337
Q

Brief

A

Ngắn gọn, xúc tích

338
Q

Capable

A

Có năng lực

339
Q

Cite

A

Trích dẫn

340
Q

Discrimination

A

Sự phân biệt

341
Q

Display

A

Trưng bày

342
Q

Diversity

A

Tính đa dạng

343
Q

Domain

A

Phạm vi, lĩnh vực

344
Q

Edition

A

Sự chỉnh sửa

345
Q

Enhance

A

Gia tăng

346
Q

Estate

A

Vùng đất

347
Q

Exceed

A

Vượt quá

348
Q

Expert

A

Chuyên gia

349
Q

Explicit

A

Rõ ràng

350
Q

Federal

A

(thuộc) Liên bang

351
Q

Flexibility

A

Tính linh hoạt

352
Q

Furthermore

A

Thêm vào đó

353
Q

Ignore

A

Làm ngơ

354
Q

Incentive

A

Khích lệ

355
Q

Incidence

A

Sự tác động

356
Q

Incorporate

A

Hợp thành

357
Q

Index

A

Danh mục

358
Q

Inhibition

A

Sự hạn chế

359
Q

Instruction

A

Chỉ dẫn

360
Q

Interval

A

Khoảng thời gian

361
Q

Lecture

A

Bài diễn thuyết

362
Q

Migration

A

Dân di cư

363
Q

Ministry

A

bộ(ngoại thương, quốc phòng…)

364
Q

Neutral

A

Trung tính

365
Q

Nevertheless

A

Tuy nhiên

366
Q

Precede

A

Trước đó

367
Q

Presumption

A

Sự giả định

368
Q

Rational

A

Có lý trí

369
Q

Scope

A

Cơ hội, dịp

370
Q

Subsidiary

A

Phụ trợ

371
Q

Trace

A

Dấu vết

372
Q

Transport

A

Phương tiện đi lại

373
Q

Underlying

A

Ngụ ý

374
Q

Utility

A

Tính hữu dụng

375
Q

Advocate

A

Người ủng hộ

376
Q

Aid

A

Giúp đỡ

377
Q

Chemical

A

Hóa chất

378
Q

Classical

A

(thuộc) cổ điển

379
Q

Comprehend

A

Lĩnh hội

380
Q

Comprise

A

Bao gồm

381
Q

Contrary

A

Trái lại

382
Q

Convert

A

Chuyển đổi

383
Q

Definite

A

Chắc chắn

384
Q

Differentiation

A

Sự phân biệt

385
Q

Disposal

A

Sự vứt bỏ

386
Q

Dynamic

A

Năng động

387
Q

Empirical

A

Theo kinh nghiệm

388
Q

Extract

A

Chiết xuất

389
Q

Finite

A

Hữu hạn

390
Q

Foundation

A

Sự thành lập

391
Q

Guarantee

A

Bảo đảm

392
Q

Hierarchy

A

Hệ thống cấp bậc, thứ bậc, tôn ti

393
Q

Identical

A

Giống hệt

394
Q

Ideology

A

Hệ tư tưởng

395
Q

Infer

A

Suy ra

396
Q

Innovation

A

Phát minh

397
Q

Intervention

A

Sự can thiệp

398
Q

Isolate

A

Cô lập

399
Q

Media

A

Truyền thông

400
Q

Mode

A

Cách thức

401
Q

Paradigm

A

Mô hình

402
Q

Phenomenon

A

Hiện tượng

403
Q

Priority

A

Ưu tiên

404
Q

Prohibit

A

Ngăn cấm

405
Q

Publication

A

Sự công bố

406
Q

Quotation

A

Trích dẫn

407
Q

Reverse

A

Ngược lại

408
Q

Simulation

A

Sự mô phỏng

409
Q

Solely

A

Đơn độc

410
Q

Somewhat

A

Một chút

411
Q

Submit

A

Nộp

412
Q

Successive

A

Liên tiếp

413
Q

Thesis

A

Luận văn

414
Q

Transmission

A

Sự chuyển giao

415
Q

Ultimately

A

Rút cục thì

416
Q

Visible

A

Nhìn thấy được

417
Q

Accompany

A

Đi cùng, hộ tống, đồng hành

418
Q

Accumulation

A

Sự tích lũy

419
Q

Ambiguous

A

Mơ hồ

420
Q

Appendix

A

Phụ lục

421
Q

Appreciation

A

Sự biết ơn

422
Q

Arbitrary

A

Tùy tiện

423
Q

Clarity

A

Sự rõ ràng

424
Q

Conformity

A

Sự phù hợp

425
Q

Commodity

A

Tiện nghi

426
Q

Complement

A

phần bù, phần bổ sung

427
Q

Contemporary

A

Đương thời

428
Q

Contradiction

A

Sự mâu thuẫn

429
Q

Crucial

A

Mấu chốt

430
Q

Currency

A

Tiền tệ

431
Q

Denote

A

Biểu thị

432
Q

Deviation

A

Sự chệch hướng

433
Q

Displacement

A

Sự đổi chỗ

434
Q

Guideline

A

Lời chỉ dẫn

435
Q

Implicit

A

Ngấm ngầm

436
Q

Induce

A

Xui khiến

437
Q

Inevitable

A

Không thể tránh khỏi

438
Q

Infrastructure

A

Cơ sở hạ tầng

439
Q

Inspection

A

Sự xem xét

440
Q

Intensity

A

Cường độ

441
Q

Manipulation

A

Sự thao tác

442
Q

Minimise

A

Giảm thiểu tối đa

443
Q

Offset

A

Bù đắp

444
Q

Practitioner

A

Người đang hành nghề

445
Q

Predominant

A

Chiếm ưu thế

446
Q

Prospect

A

Triển vọng

447
Q

Radical

A

Cơ bản

448
Q

Reinforce

A

Củng cố

449
Q

Revision

A

Sự xem lại

450
Q

Tension

A

Tình trạng căng thẳng

451
Q

Termination

A

Sự kết thúc

452
Q

Thereby

A

Bằng cách đó

453
Q

Virtual

A

TÍNH TỪ
1. thực sự, thực tế
“a virtual promise” : “lời hứa thực sự”
“the virtual leader” : “người lãnh đạo thực sự”
2. (vật lý) áo
“virtual focus” : “tiêu điểm ảo”

454
Q

Widespread

A

Lan tràn

455
Q

Accommodation

A

Sự sắp xếp
. chỗ trọ, chỗ ăn chỗ ở

456
Q

Analogous

A

Tương tự

457
Q

Anticipate

A

Đoán trước

458
Q

Assurance

A

Sự chắc chắn

459
Q

Behalf

A

Thay mặt

460
Q

Bulk

A

Cồng kềnh

461
Q

Coherence

A

Gắn kết

462
Q

Cease

A

Ngừng

463
Q

Coincide

A

Trùng khớp

464
Q

Commence

A

Khởi đầu

465
Q

Incompatible

A

Không tương thích

466
Q

Concurrent

A

Trùng hợp

467
Q

Confine

A

Giam giữ

468
Q

Controversy

A

Gây tranh cãi

469
Q

Converse

A

Nghịch đảo

470
Q

Devote

A

Cống hiến

471
Q

Distortion

A

Sự bóp méo

472
Q

Erosion

A

Xói mòn

473
Q

Ethical

A

(thuộc) Đạo đức

474
Q

Format

A

Dạng thức

475
Q

Founded

A

Được thành lập

476
Q

Inherent

A

Thừa hưởng

477
Q

Insight

A

Sự nhìn thấu

478
Q

Integral

A

Không thể thiếu

479
Q

Intermediate

A

Trung gian

480
Q

Manual

A

Thủ công

481
Q

Mediation

A

Sự dàn xếp

482
Q

Military

A

Quân đội

483
Q

Minimal

A

Rất nhỏ

484
Q

Mutual

A

Chung

485
Q

Norm

A

Quy phạm, quy tắc, tiêu chuẩn, chuẩn mực

486
Q

Overlap

A

Chồng chéo

487
Q

Preliminary

A

Mở đầu

488
Q

Qualitative

A

(thuộc) Phẩm chất

489
Q

Protocol

A

Nghi thức ngoại giao

490
Q

Refine

A

Tinh chế, sàn lọc

491
Q

Restraint

A

Sự gò bó

492
Q

Revolution

A

Nổi dậy

493
Q

Rigid

A

Cứng nhắc

494
Q

Route

A

Lộ trình

495
Q

Scenario

A

Kịch bản

496
Q

Sphere

A

Khối cầu

497
Q

Subordinate

A

Thuộc cấp

498
Q

Supplementary

A

Bổ sung

499
Q

Suspend

A

Đình chỉ

500
Q

Temporary

A

Tạm thời

501
Q

Trigger

A

gây ra

502
Q

Unify

A

Thống nhất

503
Q

Violation

A

Sự vi phạm

504
Q

Vision

A

Tầm nhìn

505
Q

Adjacent

A

Liền kề

506
Q

Albeit

A

Dẫu vậy

507
Q

Assembly

A

Hội họp

508
Q

Collapse

A

Sụp đổ

509
Q

Compiled

A

Biên soạn

510
Q

Conceive

A

Quan niệm

511
Q

Convince

A

Thuyết phục

512
Q

Depression

A

Trầm cảm

513
Q

Encounter

A

Đối mặt

514
Q

Enormous

A

Khổng lồ

515
Q

Forthcoming

A

Sắp tới

516
Q

Inclination

A

Độ nghiêng, dốc

517
Q

Integrity

A

Tính toàn vẹn

518
Q

Intrinsic

A

(thuộc) bản chất

519
Q

Invoke

A

Viện dẫn, cầu khẩn

520
Q

Levy

A

Sự thu thuế

521
Q

Likewise

A

Tương tự như vậy

522
Q

Nonetheless

A

Tuy nhiên

523
Q

Notwithstanding

A

Tuy thế mà

524
Q

Ongoing

A

Đang diễn ra

525
Q

Odd

A

Kỳ cục

526
Q

Panel

A

Ban hội thẩm

527
Q

Persistent

A

Bền bỉ, kiên trì

528
Q

Posed

A

Tư thế

529
Q

Reluctant

A

Miễn cưỡng

530
Q

So–called

A

Được gọi là

531
Q

Straightforward

A

Thẳng thắn

532
Q

Undergo

A

Trải qua

533
Q

Whereby

A

Bởi đó

534
Q
A