Từ vựng P1 Flashcards
accuse sb of (doing) sth (v)
Buộc tội ai vì điều gì
addicted to (adj)
Nghiện cái gì
admit (v)
Thừa nhận
adult (n)
Người lớn
advise on (v)
Khuyên
agree with sb (v)
Đồng ý
agree to differ (idiom)
Đồng ý ngừng tranh cãi
apologise (v)
Xin lỗi
ask (v)
Hỏi, yêu cầu
if you ask me (idiom)
Theo ý kiến của tôi
bring up (phrasal verb)
Nuôi nấng ai đó
centenarian (n)
Người sống thọ trăm tuổi
choose (v)
Chọn
beggars can’t be choosers (idiom)
Phải chấp nhận hoàn cảnh
continue (v)
Tiếp tục
curious about (adj)
Tò mò về điều gì
decide (v)
Quyết định
divorce (n) (v)
Sự li hôn
elderly (adj)
Già
the elderly (n)
Người già
emigrate to/from (v)
Di cư tới/ từ đâu
encourage (v)
Khuyến khích
forget (v)
Quên
grow up (phrasal verb)
Lớn lên
hope (v)
Hi vọng
infant (n)
Đứa bé
inherit (v)
Thừa kế
insist (v)
Khăng khăng
learn (v)
Học
like (v)
Thích
fall in love (with sb)
Phải lòng ai đó
middle-aged (adj)
Trung niên
the middle-aged (n)
Người ở độ tuổi trung niên
mind (v)
Phiền
mindful (adj)
Chú ý, quan tâm
obsess (v)
Ám ảnh
pass down (phrasal verb)
Truyền lại, chuyên giao
praise (v)
Khen
praise sb to the skies (idiom)
Khen ai đó lên mây
prefer (v)
Thích
remind (v)
Nhắc nhở
retire (v)
Nghỉ hưu
sensitive (adj)
Nhạy cảm
sensible (adj)
Hợp lý, có lý
settle down (phrasal verb)
Ổn định cuộc sống
shocked (adj)
Bị sốc bởi điều gì
spend sth on sth (v)
Dành tiền, thời gian cho cái gì
stop (v)
Dừng
teens (n)
Giai đoạn thanh thiếu niên
in sb’s teens
Trong độ tuổi thanh thiếu niên
toddler (n)
Đứa bé đang tập đi
try (v)
Cố gắng
aware +? (adj): Có nhận thức
of
warn (v)
Cảnh báo
accusation (n)
Cáo buộc
addiction (n)
nghiện
addict (n)
người nghiện
admission (n)
Sự nhận vào (kiểu nhập học như vậy á)
admissible (adj) >< inadmissible (adj)
Chấp nhận được/ không chấp nhận
young adult (n)
Thanh niên trẻ
adulthood (n)
Tuổi trưởng thành
advisable (adj) >< inadvisable (adj)
hợp lí/không hợp lí
advice (n)
lời khuyên
on sb’s advice
Theo lời khuyên của ai đó
follow sb’s advice
Làm theo lời khuyên của ai đó
disagree (v)
Không đồng ý
agreement (n)
Sự đồng ý
? + an apology: Đưa ra lời xin lỗi
make
apology (n)
Lời xin lỗi
apologetic (adj)
Biểu lộ sự hối lỗi
continuous (adj) ><discontinuous (adj)
liên tục/ ko liên tục
discontinue (v)
Dừng lại
curiosity (n)
Sự tò mò
curiously (adv)
Một cách tò mò
decision (n)
Quyết định
make a decision
Đưa ra quyết định
get divorced
Li hôn
emigrant (n)
Người di cư
immigrate to/ from (v)
Nhập cư tới/ từ đâu
immigrant (n)
Người nhập cư
forgetful (adj)
Đãng trí
forgettable (adj)
Không đáng nhớ
unforgettable (adj)
Đáng nhớ
hopeful (adj)
Đầy hy vọng
hopeless (adj)
vô vọng
inheritance (n)
Tài sản thừa kế
insistent (adj)
Cương quyết
insistence (n)
Sự khăng khăng
?+ sb’s insistence: Theo yêu cầu của ai đó
at
learned (adj)
Có kiến thức sâu rộng
likeable (adj)
Dễ mến
middle age (n)
Giai đoạn trung niên
obsessive (adj)
Quá đáng
obsession (n)
Sự ám ảnh
preference (n)
Sự ưa thích về cái gì
reminder (n)
Lời nhắc nhở
retirement (n)
Sự nghỉ hưu
shocking (adj)
Gây sốc
non-stop (adj)
liên tục
teenage (adj)
(Thuộc) về độ tuổi thiếu niên
teenager (n)
Thanh thiếu niên
trying (adj)
Gây khó chịu
raise awareness of sth
Nâng cao nhận thức
warning (n)
Lời cảnh báo
anchor (n)
mỏ neo, nơi nương tựa
loveable (adj)
dễ yêu
courageous (adj)
can đảm
hideous (adj)
gớm ghiếc
session (n)
phiên, phiên họp
wise (adj)
tỉnh táo, thông thái, sáng suốt
neglectful (adj0
bỏ bê
elegant (adj)
Thanh lịch
potential (adj)
tiềm năng
praise (v) (n)
khen ngợi, tán dương, thờ phụng
commend (v)
khen, phó thác
applaud (v)
vỗ tay
dedication (n)
sự tận tụy
compliment (n) (v)
sự khen ngợi, tán dương
expenses
chi phí
impatient (adj)
Thiếu kiên nhẫn
impeccable (adj)
hoàn hảo
diligently (adv)
một cách chăm chỉ
seminar (n)
buổi chuyên đề, hội thảo
night owl
cú đêm, (người) thức đêm
? + the gym: tập gym
hit
fitness(n)
vóc dáng
shout (n) (v)
la hét, hò hét
lately=recently (hiện tại hoàn thành+ htht tiếp diễn)
gần đây
landmark (n)
Địa danh
Stadium (n)
sân vận động
the match
trận đấu