🔎 Flashcards
Mate (n) (v)
Giao phối, bạn nghề, bạn tình,chiếu tướng, phó thuyền trường, vợ chồng
Foolish (adj)
Đần độn, dại dột, ngớ ngẩn
Find out
Tìm ra, phát hiện ra
Astonish (v)
Làm ngạc nhiên
admire (v)
Ngưỡng mộ
admirable (adj)
Đáng ngưỡng mộ
admiration (n)
Sự ngưỡng mộ
adore (v)
Thích mê
adoration (n)
Sự thích mê
adorable (adj)
Đáng yêu
adoring (adj)
Tràn đầy yêu thương
attached to sth (adj)
Gắn bó với cái gì
attach (v)
Gắn, dán, đính kèm
detach (v)
Gỡ ra, tháo ra
attachment (n)
Sự gắn, dán, đính kèm
detachment (n)
Sự gỡ ra, tháo ra
be on the same wavelength (idiom)
Cùng chung suy nghĩ
be close to sb
Gần gũi với ai
be close to sth
Gần như
be running short (of/ on sth)
Thiếu, cạn kiệt
bond with sb (n/v)
Sự kết nối/ kết nối với ai
bonding (n)
Quá trình hình thành kết nối
celebrate (v)
Kỷ niệm, ăn mừng
celebrated (adj)
Nổi tiếng