🔎 Flashcards

1
Q

Mate (n) (v)

A

Giao phối, bạn nghề, bạn tình,chiếu tướng, phó thuyền trường, vợ chồng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Foolish (adj)

A

Đần độn, dại dột, ngớ ngẩn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Find out

A

Tìm ra, phát hiện ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Astonish (v)

A

Làm ngạc nhiên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

admire (v)

A

Ngưỡng mộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

admirable (adj)

A

Đáng ngưỡng mộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

admiration (n)

A

Sự ngưỡng mộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

adore (v)

A

Thích mê

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

adoration (n)

A

Sự thích mê

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

adorable (adj)

A

Đáng yêu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

adoring (adj)

A

Tràn đầy yêu thương

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

attached to sth (adj)

A

Gắn bó với cái gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

attach (v)

A

Gắn, dán, đính kèm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

detach (v)

A

Gỡ ra, tháo ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

attachment (n)

A

Sự gắn, dán, đính kèm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

detachment (n)

A

Sự gỡ ra, tháo ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

be on the same wavelength (idiom)

A

Cùng chung suy nghĩ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

be close to sb

A

Gần gũi với ai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

be close to sth

A

Gần như

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

be running short (of/ on sth)

A

Thiếu, cạn kiệt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

bond with sb (n/v)

A

Sự kết nối/ kết nối với ai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

bonding (n)

A

Quá trình hình thành kết nối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

celebrate (v)

A

Kỷ niệm, ăn mừng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

celebrated (adj)

A

Nổi tiếng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
celebratory (adj)
Thuộc về kỷ niệm
26
celebrity (n)
Người nổi tiếng
27
celebration (n)
Sự kỷ niệm, sự ăn mừng
28
cherish (v)
Trân trọng; giữ trong lòng
29
commit (v)
Cam kết
30
committed (adj)
Cam kết
31
uncommitted (adj)
Không cam kết
32
commitment (n)
Sự cam kết
33
compliment (n/v)
Lời khen/ ca ngợi
34
count (v)
Quan trọng, có giá trị
35
enduring (adj)
Bền vững
36
endure (v)
Chịu đựng; kéo dài
37
endurance (n)
Khả năng chịu đựng
38
enhance (v)
Cải thiện, nâng cao
39
enhanced (adj)
Đã được cải thiện
40
enhancement (n)
Sự cải thiện, nâng cao
41
envy (v/n)
Ghen tị; sự ghen tị
42
envious (adj)
Ghen tị
43
excess of sth (n)
Sự thừa thãi
44
excessive (adj)
Quá mức, thừa thãi
45
exert (v)
Dùng (sức mạnh, quyền...)
46
exertion (n)
Sự dùng (sức mạnh, quyền...)
47
finance (n/v)
Tài chính/ cấp tiền cho
48
financial (adj)
Thuộc về tài chính
49
flatter (v)
Tâng bốc, xu nịnh
50
flattering (adj)
Có tính khen ngợi, tán dương
51
flattery (n)
Lời tâng bốc, nịnh hót
52
be/ feel flattered (idiom)
Cảm thấy tự hào, vinh dự
53
foster (v)
Khuyến khích, thúc đẩy
54
gadget (n)
Thiết bị
55
harmony (n)
Sự hài hòa, hòa thuận
56
harmonious (adj)
Hài hòa, hòa thuận
57
harmonise (v)
Làm hài hòa, hòa thuận
58
have a lot in common (idiom)
Có nhiều điểm chung
59
have nothing in common (idiom)
Không có điểm chung
60
hiking (n)
Cuộc đi bộ đường dài
61
hike (v)
Đi bộ đường dài
62
impact (n)
Sự tác động, ảnh hưởng
63
impact (v)
Tác động, ảnh hưởng
64
impactful (adj)
Tác động mạnh mẽ
65
insult (v)
Sỉ nhục
66
insult (n)
Lời sỉ nhục
67
insulting (adj)
Có ý sỉ nhục
68
interpersonal (adj)
Giữa cá nhân với nhau
69
isolate (v)
Cô lập
70
isolation (n)
Sự cô lập
71
isolated (adj)
Bị cô lập
72
keep in touch (with sb) (idiom)
Giữ liên lạc với ai đó
73
lecture (n/v)
Bài giảng/ giảng bài
74
lonely (adj)
Cô đơn
75
loneliness (n)
Sự cô đơn
76
look down on (phrasal verb)
Khinh thường
77
look up to (phrasal verb)
Tôn trọng
78
loyal (adj)
Trung thành
79
disloyal (adj)
Không trung thành
80
loyalty (n)
Lòng trung thành
81
nag (n/v)
Người hay cằn nhằn/ cằn nhằn
82
nurture (n/v)
Sự nuôi dưỡng/ nuôi dưỡng
83
offend (v)
Xúc phạm
84
offense (n)
Sự xúc phạm
85
offensive (adj)
Làm nhục, sỉ nhục
86
inoffensive (adj)
Không sỉ nhục
87
official (adj)
Chính thức
88
unofficial (adj)
Không chính thức
89
participate (v)
Tham gia
90
participation (n)
Sự tham gia
91
participant (n)
Người tham gia
92
participatory (adj)
Mang tính chất tham gia
93
pride (n)
Lòng tự hào
94
proud (adj)
Tự hào
95
profound (adj)
Sâu sắc, ảnh hưởng sâu rộng
96
respect (n/v)
Sự tôn trọng/ kính trọng
97
disrespect (n/v)
Sự bất kính/ bất kính
98
respectable (adj)
Đáng kính
99
respectful (adj)
Tỏ vẻ tôn trọng
100
(not) see eye to eye (idiom)
(Không) cùng quan điểm
101
seminar (n)
Hội thảo
102
strengthen (v)
Củng cố
103
strength (n)
Sức mạnh, sức lực
104
strong (adj)
Khỏe, bền vững
105
tease (n/v)
Người chọc ghẹo/ chọc ghẹo
106
tell (sb) off (for sth) (phrasal verb)
Mắng, quở trách ai
107
trust (n/v)
Lòng tin/ tin tưởng
108
distrust (n/v)
Sự ngờ vực/ ngờ vực
109
trustworthy (adj)
Đáng tin cậy
110
untrustworthy (adj)
Không đáng tin cậy
111
wary (adj)
Đề phòng
112
wariness (n)
Sự thận trọng
113
warily (adv)
Một cách thận trọng
114
in celebration of sth
Nhân dịp gì
115
a backhanded compliment
Lời khen không chân thành
116
?+ sb a compliment: Khen ngợi ai đó
pay
117
exert oneself
Cố gắng hết sức
118
add insult to injury (idiom)
Xát muối vào vết thương
119
?+ a lecture: Tổ chức một bài giảng
give/ deliver
120
no offense (idiom)
Không có ý xúc phạm
121
?+ (a) pride in sb/ sth: Cảm thấy tự hào về ai/ điều gì
take
122
with all due respect (idiom)
Với tất cả sự tôn trọng
123
distrust (n/ v)
Sự ngờ vực/ ngờ vực
124
tread warily (idiom)
Cẩn thận lời nói và hành động
125
upset (v) (adj) (n)
lo lắng, đau khổ, làm đổ, đánh đổ,làm rối tung, đảo lộn, tình trạng rối loạn
126
courteous (adj)
lịch sự
127
betray (v)
phản bội, tiết lộ, phơi bày
128
betrayal (n)
sự phản bội
129
doubtful (adj)
nghi ngại, khả nghi, không chắc chắn, đáng ngờ
130
dependable (adj)
đáng tin cậy
131
mutual (adj)
lẫn nhau, qua lại
132
distance (n)
Khoảng cách, khoảng cách xa
133
gadget (n)
đồ dùng
134
utilize (v)
sử dụng, tận dụng
135
utilization (n)
sự sử dụng, tận dụng
136
contemporary (adj)
đương thời, đương đại
137
outcome(n)
kết quả, hậu quả
138
outweigh(v)
có nhiều ảnh hưởng hơn
139
approach (n) (v)
đến gần, lối vào, tiếp cận
140
unparalleled (adj)
vô song
141
vast (adj)
bao la, rộng lớn
142
fulfil(v)
đáo ứng, thực hiện; hoàn thành
143
fulfilled (adj)
thỏa mãn
144
fulfilment = finish
sự hoàn thành
145
empathy (n)
sự đồng cảm