Từ Vựng Minna No Nihongo Flashcards

1
Q

見ます/ 診ます(みます)

A

xem / khám bệnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

探します/捜します(さがします)

A

tìm / tìm kiếm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

「時間に」遅れます(「じかんに」おくれます)

A

chậm / muộn [giờ]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

「時間に」間に合います(「じかんに」まにあいます)

A

kịp [giờ]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

やります

A

làm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

拾います(ひろいます)

A

nhặt / lượm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

連絡します(れんらくします)

A

liên lạc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

気分がいい(きぶんがいい)

A

cảm thấy tốt / cảm thấy khỏe

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

気分が悪い(きぶんがわるい)

A

cảm thấy không tốt / cảm thấy mệt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

運動会(うんどうかい)

A

hội thi thể thao

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

盆踊り(ぼんおどり)

A

múa Bon

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

フリーマーケット

A

chợ trời / chợ đồ cũ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

場所(ばしょ)

A

địa điểm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

ボランティア

A

tình nguyện viên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

財布(さいふ)

A

cái ví

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

ごみ

A

rác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

国会議事堂(こっかいぎじどう)

A

tòa nhà quốc hội

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

平日(へいじつ)

A

ngày thường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

~弁(~べん)

A

tiếng ~ / giọng ~

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

今度(こんど)

A

lần tới

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

ずいぶん

A

khá / tương đối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

直接(ちょくせつ)

A

trực tiếp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

いつでも

A

lúc nào cũng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

どこでも

A

ở đâu cũng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
だれでも
ai cũng
26
何でも(なんでも)
cái gì cũng
27
こんな~
~ như thế này
28
そんな~
~ như thế đó (gần người nghe)
29
あんな~
~ như thế kia (xa cả người nói và người nghe)
30
「荷物が」片付きます(「にもつが」かたづきます)
[đồ đạc] được dọn dẹp ngăn nắp / gọn gàng
31
「ごみを」出します(「ごみを」だします)
đổ / để [rác]
32
燃えるごみ(もえるごみ)
rác cháy được
33
置き場(おきば)
nơi để
34
横(よこ)
bên cạnh
35
びん
cái chai
36
かん
cái lon / hộp kim loại
37
ガス
ga
38
宇宙(うちゅう)
vũ trụ
39
~様(さま)
ông/bà/ngài ~ (kính ngữ của ~さん)
40
宇宙船(うちゅうせん)
tàu vũ trụ
41
怖い(こわい)
sợ
42
宇宙ステーション(うちゅうステーション)
trạm vũ trụ
43
宇宙飛行士(うちゅうひこうし)
nhà du hành vũ trụ
44
「ペットを」飼います(「ペットを」かいます)
nuôi (động vật)
45
「道を」走ります(「みちを」はしります)
chạy [trên đường]
46
「山が」見えます(「やまが」みえます)
nhìn thấy / có thể nhìn thấy [núi]
47
「音が」聞こえます(「おとが」きこえます)
nghe thấy / có thể nghe thấy [âm thanh]
48
「道が」できます(「みちが」できます)
được xây dựng lên / hoàn thành [con đường]
49
「教室を」開きます(「きょうしつを」ひらきます)
mở / tổ chức [lớp học]
50
心配「な」(しんぱい「な」)
lo lắng
51
ペット
động vật cảnh (pet)
52
鳥(とり)
chim
53
声(こえ)
tiếng nói / giọng nói
54
波(なみ)
sóng
55
花火(はなび)
pháo hoa
56
道具(どうぐ)
dụng cụ / công cụ
57
クリーニング
giặt ủi
58
家(いえ)
nhà
59
マンション
nhà chung cư
60
キッチン
bếp
61
~教室(~きょうしつ)
lớp học ~
62
パーティールーム
phòng tiệc
63
方(かた)
vị / ngài (kính ngữ của ひと)
64
~後(~ご)
~ sau (khoảng thời gian)
65
~しか
chỉ ~ (dùng với thể phủ định)
66
他の(ほかの)
khác
67
はっきり
rõ / rõ ràng
68
家具(かぐ)
đồ gỗ trong nhà
69
本棚(ほんだな)
giá sách
70
いつか
một ngày nào đó / một lúc nào đó
71
建てます(たてます)
xây dựng
72
すばらしい
tuyệt vời
73
大好き「な」(だいすき「な」)
rất thích
74
主人公(しゅじんこう)
nhân vật chính
75
形(かたち)
hình / dạng
76
不思議「な」(ふしぎ「な」)
bí ẩn / kỳ thú
77
ポケット(ポケット)
chiếc túi
78
例えば(たとえば)
ví dụ
79
付けます(つけます)
lắp / ghép thêm
80
自由に(じゆうに)
tự do / thoải mái
81
空(そら)
bầu trời
82
飛びます(とびます)
bay
83
昔(むかし)
ngày xưa
84
自分(じぶん)
bản thân / mình
85
将来(しょうらい)
tương lai
86
「パンが」売れます(「パンが」うれます)
bán chạy / được bán [bánh mì]
87
踊ります(おどります)
nhảy / khiêu vũ
88
かみます
nhai
89
選びます(えらびます)
chọn
90
「大学に」通います(「だいがくに」かよいます)
đi học [đại học]
91
メモします
ghi chép
92
真面目「な」(まじめ「な」)
nghiêm túc / nghiêm chỉnh
93
熱心「な」(ねっしん「な」)
nhiệt tâm / nhiệt tình / hết lòng
94
偉い(えらい)
vĩ đại / đáng kính / đáng khâm phục
95
ちょうどいい
vừa đủ / vừa đúng
96
景色(けしき)
phong cảnh
97
美容院(びよういん)
hiệu làm đẹp
98
台所(だいどころ)
nhà bếp
99
経験(けいけん)
kinh nghiệm
100
力(ちから)
sức lực / năng lực
101
人気(にんき)
được yêu thích (学生に...があります: được học sinh yêu thích)
102
形(かたち)
hình / hình dáng
103
色(いろ)
màu
104
味(あじ)
vị
105
ガム
kẹo cao su
106
品物(しなもの)
hàng hóa / mặt hàng
107
値段(ねだん)
giá
108
給料(きゅうりょう)
lương
109
ボーナス
thưởng
110
ゲーム
trò chơi / game
111
番組(ばんぐみ)
chương trình (phát thanh / truyền hình)
112
ドラマ
kịch / phim truyền hình
113
歌手(かしゅ)
ca sĩ
114
小説(しょうせつ)
tiểu thuyết
115
小説家(しょうせつか)
tiểu thuyết gia / nhà văn
116
~家(~か)
nhà ~
117
~機(~き)
máy ~
118
息子(むすこ)
con trai (dùng cho mình)
119
息子さん(むすこさん)
con trai (dùng cho người khác)
120
娘(むすめ)
con gái (dùng cho mình)
121
娘さん(むすめさん)
con gái (dùng cho người khác)
122
自分(じぶん)
bản thân / mình
123
しばらく
một khoảng thời gian ngắn / một lúc / một lát
124
たいてい
thường / thông thường
125
それに
thêm nữa là / thêm vào đó là
126
それで
thế thì / thế nên
127
じつは
thực ra
128
かいわ
hội thoại
129
お知らせ(おしらせ)
thông báo
130
日にち(ひにち)
ngày
131
土(ど)
thứ bảy
132
体育館(たいいくかん)
nhà tập / nhà thi đấu thể thao
133
無料(むりょう)
miễn phí
134
イベント
sự kiện
135
「ドアが」開きます(「ドアが」あきます)
mở [cửa]
136
「ドアが」閉まります(「ドアが」しまります)
đóng [cửa]
137
「電気が」つきます(「でんきが」つきます)
sáng [điện]
138
「電気が」消えます(「でんきが」きえます)
tắt [điện]
139
「椅子が」壊れます(「いすが」こわれます)
hỏng [cái ghế bị]
140
「コップが」割れます(「コップが」われます)
vỡ [cái cốc bị]
141
「木が」折れます(「きが」おれます)
gãy [cái cây bị]
142
「紙が」破れます(「かみが」やぶれます)
rách [tờ giấy bị]
143
「服が」汚れます(「ふくが」よごれます)
bẩn [quần áo bị]
144
「ポケットが」付きます(「ポケットが」つきます)
có / có gắn / có kèm theo [túi]
145
「ボタンが」外れます(「ボタンが」はずれます)
tuột / bung [cái cúc bị]
146
「車が」止まります(「くるまが」とまります)
dừng [thang máy]
147
まちがえます
nhầm / sai
148
落とします(おとします)
đánh rơi
149
「鍵が」掛かります(「かぎが」かかります)
khóa [chìa khóa]
150
ふきます
lau / chùi
151
取り替えます(とりかえます)
thay
152
片づけます(かたづけます)
dọn dẹp
153
「お」皿(「お」さら)
cái đĩa
154
「お」ちゃわん
cái bát
155
コップ
cái cốc
156
ガラス
thủy tinh (glass)
157
袋(ふくろ)
cái túi
158
書類(しょるい)
giấy tờ
159
枝(えだ)
cành cây
160
駅員(えきいん)
nhân viên nhà ga
161
交番(こうばん)
đồn cảnh sát / bốt cảnh sát
162
スピーチ
diễn văn
163
返事(へんじ)
trả lời / hồi âm
164
お先にどうぞ。(おさきにどうぞ。)
Xin mời anh/chị đi trước.
165
今の電車(いまのでんしゃ)
đoàn tàu vừa rồi
166
忘れ物(わすれもの)
vật để quên
167
このくらい
khoảng ngần này / cỡ khoảng như thế này
168
~側(~がわ)
phía ~ / bên ~
169
~辺(~へん)
xung quanh ~ / chỗ ~
170
網棚(あみだな)
giá lưới / giá hành lý (trên tàu)
171
確か(たしか)
nếu không lầm thì
172
地震(じしん)
động đất
173
壁(かべ)
bức tường
174
針(はり)
kim đồng hồ
175
指します(さします)
chỉ tay / chỉ đường
176
西(にし)
tây / phía tây
177
~の方(~のほう)
hướng / phương hướng
178
レポーター
phóng viên
179
はります
dán / dán lên
180
掛けます(かけます)
treo lên
181
飾ります(かざります)
trang trí
182
並べます(ならべます)
xếp thành hàng
183
植えます(うえます)
trồng (cây)
184
戻します(もどします)
đưa về / trả về / để lại vị trí ban đầu
185
まとめます
nhóm lại / tóm tắt
186
しまいます
cất vào / để vào
187
決めます(きめます)
quyết định
188
予習します(よしゅうします)
chuẩn bị bài mới
189
復習します(ふくしゅうします)
ôn bài cũ
190
そのままにします
để nguyên như thế
191
授業(じゅぎょう)
giờ học
192
講義(こうぎ)
bài giảng
193
ミーティング
cuộc họp
194
予定(よてい)
kế hoạch / dự định
195
ガイドブック
sách hướng dẫn du lịch
196
カレンダー
lịch / tờ lịch
197
ポスター
poster / tờ quảng cáo
198
予定表(よていひょう)
lịch làm việc
199
ごみ箱(ごみばこ)
thùng rác
200
人形(にんぎょう)
con búp bê / con rối
201
花瓶(かびん)
lọ hoa
202
鏡(かがみ)
cái gương
203
引き出し(ひきだし)
ngăn kéo
204
玄関(げんかん)
cửa vào
205
廊下(ろうか)
hành lang
206
池(いけ)
cái ao
207
元の所(もとのところ)
địa điểm ban đầu / địa điểm gốc
208
周り(まわり)
xung quanh
209
真ん中(まんなか)
giữa / trung tâm
210
隅(すみ)
góc / xó
211
まだ
chưa
212
リュック
ba lô
213
非常袋(ひじょうぶくろ)
túi (đựng vật dụng) khẩn cấp
214
非常時(ひじょうじ)
trường hợp khẩn cấp / lúc khẩn cấp
215
生活します(せいかつします)
sinh hoạt / sống
216
懐中電灯(かいちゅうでんとう)
đèn pin
217
~とか、~とか
như (là) ~ / như (là) ~
218
丸い(まるい)
tròn
219
ある~
có ~ / một ~
220
夢を見ます(ゆめをみます)
221
嫌「な」(いや「な」)
chán / ghét / không chấp nhận được
222
すると
sau đó / tiếp đó / rồi / khi ~ như vậy thì
223
目が覚めます(めがさめます)
tỉnh giấc / mở mắt
224
続けます(つづけます)
tiếp tục
225
見つけます(みつけます)
tìm / tìm thấy
226
「休みを」取ります(「やすみを」とります)
xin [nghỉ]
227
「試験を」受けます(「しけんを」うけます)
thi [kỳ thi]
228
申し込みます(もうしこみます)
đăng ký
229
休憩します(きゅうけいします)
nghỉ / giải lao
230
連休(れんきゅう)
ngày nghỉ liền nhau
231
作文(さくぶん)
bài văn
232
発表(はっぴょう)
phát biểu / công bố
233
展覧会(てんらんかい)
triển lãm
234
結婚式(けっこんしき)
lễ cưới / đám cưới
235
「お」葬式(「お」そうしき)
lễ tang / đám tang
236
式(しき)
lễ / đám
237
本社(ほんしゃ)
trụ sở chính
238
支店(してん)
chi nhánh
239
教会(きょうかい)
nhà thờ
240
大学院(だいがくいん)
cao học / sở giáo dục trên đại học
241
動物園(どうぶつえん)
vườn thú / vườn bách thú
242
温泉(おんせん)
suối nước nóng
243
かえり
chiều về
244
お子さん(おこさん)
con (dùng nói về con người khác)
245
ー号(ーごう)
số (hiệu)~
246
~の方(~のほう)
phía ~ / hướng ~
247
ずっと
suốt / liền
248
残ります(のこります)
ở lại / còn lại / sót lại
249
入学試験(にゅうがくしけん)
kỳ thi đầu vào / kỳ thi nhập học
250
月に(つきに)
một tháng
251
村(むら)
làng / ngôi làng
252
映画館(えいがかん)
rạp chiếu phim
253
嫌「な」(いや「な」)
chán / ghét / không chấp nhận được
254
閉じます(とじます)
đóng / nhắm (mắt)
255
都会(とかい)
thành phố / nơi đô hội
256
運動します(うんどうします)
vận động / tập thể thao
257
成功します(せいこうします)
thành công
258
「試験に」失敗します(「しけんに」しっぱいします)
thất bại / trượt [kỳ thi]
259
「試験に」合格します(「しけんに」ごうかくします)
đỗ [kỳ thi]
260
「雨が」やみます(「あめが」やみます)
[mưa] tạnh / ngừng
261
晴れます(はれます)
nắng / quang đãng
262
曇ります(くもります)
có mây / mây mù
263
「熱が」続きます(「ねつが」つづきます)
[sốt] tiếp tục / tiếp diễn
264
「風邪を」ひきます(「かぜを」ひきます)
bị [cảm lạnh]
265
冷やします(ひやします)
làm lạnh
266
「道が」込みます(「みちが」こみます)
[đường] đông
267
「道が」すきます(「みちが」すきます)
[đường] vắng
268
「試合・パーティーに」出ます(「しあい・パーティーに」でます)
tham gia [trận đấu] dự [tiệc]
269
無理をします(むりをします)
gắng sức
270
十分「な」(じゅうぶん「な」)
đủ
271
おかしい
có vấn đề / không bình thường / buồn cười
272
うるさい
ồn ào / (âm thanh) to
273
先生(せんせい)
bác sĩ
274
やけど
bỏng (~をします: bị bỏng)
275
けが
vết thương (~をします: bị thương)
276
せき
ho (~がでます: bị ho)
277
インフルエンザ
dịch cúm
278
太陽(たいよう)
mặt trời
279
星(ほし)
sao / ngôi sao
280
風(かぜ)
gió
281
東(ひがし)
phía đông
282
西(にし)
phía tây
283
南(みなみ)
phía nam
284
北(きた)
phía bắc
285
国際~(こくさい~)
~ quốc tế
286
水道(すいどう)
nước máy
287
エンジン
động cơ
288
チーム
đội
289
今夜(こんや)
tối nay / đêm nay
290
夕方(ゆうがた)
chiều tối
291
まえ
trước
292
遅く(おそく)
muộn / khuya
293
こんなに
như thế này
294
そんなに
như thế đó (về vấn đề có quan hệ với người nghe)
295
あんなに
như thế kia (về vấn đề không có quan hệ với người nói và người nghe)
296
ヨロッパ
châu Âu
297
元気(げんき)(げんき)
khỏe / khỏe mạnh
298
胃(い)(い)
dạ dày
299
ストレス
stress / căng thẳng tâm lý
300
星占い(ほしうらない)
bói sao
301
働きすぎ(はたらきすぎ)
làm việc quá sức / làm việc nhiều quá
302
宝くじ(たからくじ)
xổ số
303
「宝くじが」当たります(「たからくじが」あたります)
trúng [xổ số]
304
恋愛(れんあい)
tình yêu
305
石(いし)
hòn đá / viên đá
306
逃げます(にげます)
chạy trốn / bỏ chạy
307
騒ぎます(さわぎます)
làm ồn / làm rùm beng
308
あきらめます
từ bỏ / đầu hàng
309
投げます(なげます)
ném
310
守ります(まもります)
bảo vệ / tuân thủ / giữ
311
「式が」始まります(「しきが」はじまります)
bắt đầu [buổi lễ]
312
「会議に」出席します(「かいぎに」しゅっせきします)
tham dự / tham gia [cuộc họp]
313
伝えます(つたえます)
truyền / truyền đạt
314
「車に」注意します(「くるまに」ちゅういします)
chú ý [ô tô]
315
「席を」外します(「せきを」はずします)
rời / không có ở [chỗ ngồi]
316
戻ります(もどります)
trở lại / quay trở lại
317
「電話が」あります(「でんわが」あります)
có [điện thoại]
318
リサイクルします
tái chế
319
だめ「な」
hỏng / không được / không thể
320
同じ(おなじ)
giống
321
警察(けいさつ)
cảnh sát
322
席(せき)
chỗ ngồi / ghế
323
マーク
ký hiệu (mark)
324
ボール
quả bóng
325
締め切り(しめきり)
hạn chót / hạn cuối
326
規則(きそく)
quy tắc / kỷ luật
327
危険(きけん)
nguy hiểm
328
使用禁止(しようきんし)
cấm sử dụng
329
立入禁止(たちいりきんし)
cấm vào
330
徐行(じょこう)
(việc) đi chậm / chạy chậm / tốc độ chậm
331
入口(いりぐち)
cửa vào
332
出口(でぐち)
cửa ra
333
非常口(ひじょうぐち)
cửa thoát hiểm
334
割引(わりびき)
(việc) giảm giá
335
飲み放題(のみほうだい)
(việc) uống thoải mái không giới hạn
336
使用中(しようちゅう)
(việc) đang sử dụng
337
募集中(ぼしゅうちゅう)
(việc) đang tuyển
338
~中(~ちゅう)
đang / trong lúc ~
339
どういう~
~ gì / ~ thế nào
340
いくら「ても」
[dù có] bao nhiêu đi nữa
341
もう
không ~ nữa
342
あと~
còn ~
343
~ほど
khoảng ~
344
駐車違反(ちゅうしゃいはん)
đỗ xe trái phép
345
罰金(ばっきん)
tiền phạt
346
地震(じしん)
động đất
347
助け合います(たすけあいます)
giúp đỡ lẫn nhau
348
もともと
vốn là / nguyên là
349
もっと
hơn
350
相手(あいて)
đối phương
351
気持ち(きもち)
tâm trạng
352
「歯を」磨きます(「はを」みがきます)
mài / đánh [răng]
353
組み立てます(くみたてます)
lắp / lắp ráp / lắp đặt
354
折ります(おります)
gấp / gập / bẻ gãy
355
「忘れ物に」気がつきます(「わすれものに」きがつきます)
nhận thấy / phát hiện [đồ bỏ quên]
356
「しょうゆを」つけます
chấm [xì-dầu]
357
「鍵が」見つかります(「かぎが」みつかります)
[chìa khóa] được tìm thấy
358
質問します(しつもんします)
hỏi / đặt câu hỏi
359
「傘を」さします(「かさを」さします)
che [ô]
360
スポーツクラブ
câu lạc bộ thể thao
361
「お」城(「お」しろ)
thành / lâu đài
362
説明書(せつめいしょ)
quyển hướng dẫn
363
図(ず)
sơ đồ / hình vẽ
364
線(せん)
đường kẻ / đường thẳng / đường dây
365
矢印(やじるし)
dấu mũi tên
366
黒(くろ)
màu đen
367
白(しろ)
màu trắng
368
赤(あか)
màu đỏ
369
青(あお)
màu xanh da trời
370
紺(こん)
màu xanh lam
371
黄色(きいろ)
màu vàng
372
茶色(ちゃいろ)
màu nâu
373
しょうゆ
xì dầu
374
ソース
nước chấm / nước xốt
375
お客「さん」(おきゃく「さん」)
vị [khách]
376
~か~
~hay ~
377
ゆうべ
tối qua / đêm qua
378
さっき
vừa rồi / vừa lúc nãy
379
茶道(さどう)
trà đạo
380
お茶をたてます(ちゃをたてます)
pha trà / khuấy trà
381
先に(さきに)
trước
382
載せます(のせます)
để lên / đặt lên
383
いかがですか?
Như thế nào ạ?
384
苦い(にがい)
đắng
385
親子どんぶり(おやこどんぶり)
món oyako-don (món cơm bát tô có thịt trứng ở trên)
386
材料(ざいりょう)
nguyên liệu
387
―分(―ぶん)
-suất / – người
388
―グラム
- gam
389
―個(―こ)
-cái / -quả / - miếng (dùng để đếm vật nhỏ)
390
たまねぎ
hành củ
391
4分の1(4ぶんの1)
một phần tư
392
調味料(ちょうみりょう)
gia vị
393
適当な大きさに(てきとうなおおきさに)
độ lớn thích hợp
394
なべ
cái chảo / cái nồi
395
火(か)
lửa
396
火にかけます(ひにかけます)
cho qua lửa / đun
397
煮ます(にます)
nấu
398
煮えます(にえます)
chín / được nấu
399
どんぶり
cái bát
400
「花が」咲きます(「はなが」さきます)
[hoa] nở
401
「色が」変わります(「いろが」かわります)
[màu] bị thay đổi / đổi
402
困ります(こまります)
rắc rối / khó xử / có vấn đề
403
「丸を」付けます(「まるを」つけます)
vẽ / đánh dấu [tròn]
404
「病気が」治ります(「びょうきが」なおります)
khỏi [bệnh]
405
「故障が」直ります(「こしょうが」なおります)
[hỏng hóc] được sửa xong
406
クリックします
click chuột
407
入力します(にゅうりょくします)
nhập vào
408
正しい(ただしい)
đúng / chính xác
409
向こう(むこう)
bên kia / bên đấy / phía đằng kia
410
島(しま)
đảo / hòn đảo
411
港(みなと)
cảng / bến cảng
412
近所(きんじょ)
hàng xóm / khu vực lân cận
413
屋上(おくじょう)
mái nhà / nóc nhà
414
海外(かいがい)
nước ngoài hải ngoại
415
山登り(やまのぼり)
leo núi
416
歴史(れきし)
lịch sử
417
機会(きかい)
cơ hội
418
許可(きょか)
phép / giấy phép
419
丸(まる)
tròn / vòng tròn
420
ふりがな
Furigana (chữ Kana biểu thị cách đọc của Hán tự)
421
設備(せつび)
thiết bị
422
レバー
cần / cần gạt
423
キー
phím
424
カーテン
cái rèm
425
ひも
sợi dây
426
炊飯器(すいはんき)
nồi cơm điện
427
葉(は)
cái lá
428
昔(むかし)
ngày xưa
429
もっと
hơn / nữa
430
アフリカ
châu Phi (Africa)
431
それなら
nếu thế thì / vậy thì
432
夜行バス(やこうバス)
xe buýt chạy đêm
433
旅行社(りょこうしゃ)
công ty du lịch
434
詳しい(くわしい)
cụ thể / chi tiết
435
スキー場(スキーじょう)
địa điểm trượt tuyết / bãi trượt tuyết
436
朱(しゅ)
đỏ / màu đỏ
437
交わります(まじわります)
giao lưu với / quan hệ với
438
ことわざ
ngạn ngữ / tục ngữ
439
関係(かんけい)
quan hệ
440
仲よくします(なかよくします)
quan hệ tốt với / chơi thân với
441
必要「な」(ひつよう「な」)
cần thiết
442
「事故に」あいます(「じこに」あいます)
gặp [tai nạn]
443
貯金します(ちょきんします)
tiết kiệm tiền
444
「7時を」過ぎます(「7じを」すぎます)
quá / qua [7 giờ]
445
「習慣に」慣れます(「しゅうかんに」なれます)
làm quen với [tập quán]
446
「食べ物が」腐ります(「たべものが」くさります)
[thức ăn] bị hỏng / bị thiu
447
剣道(けんどう)
kiếm đạo
448
柔道(じゅうどう)
Judo (nhu đạo)
449
ラッシュ
giờ cao điểm; tắt đường
450
曲(きょく)
bài hát / bản nhạc
451
毎週(まいしゅう)
hàng tuần
452
毎月(まいつき)
hàng tháng
453
毎年(まいとし・まいねん)
hàng năm
454
このごろ
gần đây / dạo này
455
やっと
cuối cùng thì
456
かなり
khá / tương đối
457
必ず(かならず)
nhất định
458
絶対に(ぜったいに)
nhất định / tuyệt đối
459
上手に(じょうずに)
giỏi / khéo
460
できるだけ
cố gắng
461
ほとんど
hầu hết / hầu như
462
お客様(きゃくさま)
quý khách / khách hàng
463
特別「な」(とくべつ「な」)
đặc biệt
464
水泳(すいえい)
bơi / môn bơi
465
違います(ちがいます)
khác nhau
466
チャレンジします
thử sức / thử làm
467
乗り物(乗のり物)
phương tiện đi lại
468
―世紀(―せいき)
thế kỷ -
469
遠く(とおく)
xa / ở xa
470
珍しい(めずらしい)
hiếm / khan hiếm / quý hiếm
471
汽車(きしゃ)
tàu hỏa chạy bằng hơi nước
472
汽船(きせん)
thuyền chạy bằng hơi nước
473
大勢の~(おおぜいの~)
nhiều (người)
474
褒めます(ほめます)
khen ngợi
475
しかります
mắng
476
誘います(さそいます)
mời / rủ (cho những hoạt động thường ngày / VD: rủ đi uống cafe)
477
招待します(しょうたいします)
mời (cho dịp trang trọng)
478
頼みます(たのみます)
nhờ / trông cậy
479
とります
ăn trộm / lấy cắp
480
踏みます(ふみます)
giẫm / giẫm lên / giẫm vào
481
壊します(こわします)
phá / làm hỏng
482
汚します(よごします)
làm bẩn
483
行います(おこないます)
thực hiện / tiến hành
484
輸出します(ゆしゅつします)
xuất khẩu
485
輸入します(ゆにゅうします)
nhập khẩu
486
翻訳します(ほんやくします)
dịch (sách / tài liệu)
487
発明します(はつめいします)
phát minh
488
発見します(はっけんします)
phát kiến / tìm ra / tìm thấy
489
米(こめ)
gạo
490
麦(むぎ)
lúa mạch
491
石油(せきゆ)
dầu mỏ
492
原料(げんりょう)
nguyên liệu
493
インスタントラーメン
mỳ ăn liền / mỳ gói
494
デート
cuộc hẹn hò (của nam nữ)
495
泥棒(どろぼう)
kẻ trộm
496
警官(けいかん)
cảnh sát
497
世界中(せかいじゅう)
khắp thế giới / toàn thế giới
498
~中(~じゅう)
khắp ~ / toàn ~
499
―世紀(―せいき)
thế kỷ -
500
だれか
ai đó
501
ポルトガル
Bồ Đào Nha
502
サウジアラビア
Ả-rập Xê-út (Saudi Arabia)
503
ロシア
Nga
504
皆様(みなさま)
quý vị (kính ngữ của みなさん)
505
「うちは」焼けます(「うちは」やけます)
cháy [nhà]
506
その後(そのご)
sau đó
507
世界遺産(せかいいさん)
di sản thế giới
508
~の一つ(~のひとつ)
một trong những ~
509
金色(きんいろ)
màu (của) vàng
510
本物(ほんもの)
đồ thật
511
金(きん)
vàng
512
―キロ
―kilogam / kilomet
513
美しい(うつくしい)
đẹp
514
豪華「な」(ごうか「な」)
hào hoa / sang trọng
515
彫刻(ちょうこく)
điêu khắc
516
言い伝え(いいつたえ)
truyền thuyết
517
彫ります(ほります)
khắc
518
仲間(なかま)
bạn bè / đồng nghiệp
519
しかし
nhưng
520
そのあと
sau đó
521
一生懸命(いっしょうけんめい)
(cố gắng) hết sức / chăm chỉ / miệt mài
522
ねずみ
con chuột
523
「旅行に」参加します(「りょこうに」さんかします)
tham gia [~ đi du lịch]
524
育てます(そだてます)
nuôi / trồng
525
運びます(はこびます)
chở / vận chuyển
526
入院します(にゅういんします)
nhập viện
527
退院します(たいいんします)
xuất viện
528
「電源を」入れます(「でんげんを」いれます)
bật [công tác điện / nguồn điện]
529
「電源を」切ります(「でんげんを」きります)
tắt [công tác điện / nguồn điện]
530
「かぎを」掛けます(「かぎを」かけます)
khóa [chìa khóa]
531
「うそを」つきます
nói dối
532
気持ちがいい(きもちがいい)
dễ chịu / thư giãn
533
気持ちが悪い(きもちがわるい)
khó chịu
534
赤ちゃん(あかちゃん)
em bé
535
小学校(しょうがっこう)
trường tiểu học
536
中学校(ちゅうがっこう)
trường trung học cơ sở
537
駅前(えきまえ)
khu vực trước nhà ga
538
海岸(かいがん)
bờ biển
539
工場(こうじょう)
nhà máy
540
村(むら)
làng
541
指輪(ゆびわ)
nhẫn
542
電源(でんげん)
nguồn điện / công tắc điện
543
習慣(しゅうかん)
tập quán / thói quen
544
健康(けんこう)
sức khỏe
545
~製(~せい)
hàng ~
546
おととし
năm kia
547
お先に失礼します(おさきにしつれいします)
tôi xin phép về trước
548
回覧(かいらん)
tập thông báo
549
研究室(けんきゅうしつ)
phòng nghiên cứu
550
きちんと
nghiêm chỉnh / hẳn hoi / đứng đắn
551
せいりします
sắp xếp
552
方法(ほうほう)
phương pháp
553
~という
có tên là ~
554
-冊(-さつ)
(đơn vị đếm sách / v.v.)
555
はんこ
con dấu / dấu
556
「はんこを」押します(「はんこを」おします)
đóng [dấu]
557
双子(ふたご)
cặp sinh đôi
558
姉妹(しまい)
chị em
559
5年生(5ねんせい)
học sinh năm thứ 5
560
似ています(にています)
giống / giống nhau
561
性格(性格(せいかく))
tính cách / tính tình
562
おとなしい
ngoan ngoãn
563
優しい(やさしい)
hiền lành
564
世話をします(せわをします)
chăm sóc / giúp đỡ
565
時間がたちます(じかんがたちます)
thời gian trôi đi
566
―点(―点(てん))
- điểm
567
気が強い(きがつよい)
tính cách mạnh mẽ
568
けんかします
cãi nhau
569
不思議「な」(ふしぎ「な」)
kỳ lạ
570
年齢(ねんれい)
tuổi tác
571
しかた
cách làm
572
「質問に」答えます(「しつもんに」こたえます)
trả lời [câu hỏi]
573
「ビルが」倒れます(「ビルが」たおれます)
đổ [nhà cao tầng]
574
「道を」通ります(「みちを」とおります)
đi qua [đường]
575
死にます(しにます)
chết
576
びっくりします
ngạc nhiên / giật mình
577
がっかりします
thất vọng
578
安心します(あんしんします)
yên tâm
579
離婚します(りこんします)
ly dị / ly hôn
580
太ります(ふとります)
béo lên / tăng cân
581
やせます
gầy đi / giảm cân
582
複雑「な」(ふくざつ「な」)
phức tạp
583
邪魔「な」(じゃま「な」)
cản trở / chiếm diện tích
584
硬い(かたい)
cứng
585
軟らかい(やわらかい)
mềm
586
汚い(きたない)
bẩn
587
うれしい
vui / mừng
588
悲しい(かなしい)
buồn / đau thương
589
恥ずかしい(はずかしい)
xấu hổ / thẹn / hổ thẹn
590
首相(しゅしょう)
thủ tướng
591
地震(じしん)
động đất
592
津波(つなみ)
sóng thần
593
台風(たいふう)
bão
594
雷(かみなり)
sấm sét
595
火事(かじ)
hỏa hoạn
596
事故(じこ)
tai nạn / sự cố
597
ハイキンギ
dã ngoại
598
「お」見合い(「お」みあい)
Nam nữ làm quen qua giới thiệu / làm mối
599
操作(そうさ)
thao tác
600
会場(かいじょう)
hội trường / địa điểm tổ chức
601
~代(~だい)
tiền ~ / phí ~
602
~屋(~や)
tiệm~ / quầy~ / người bán ~
603
フロント
bộ phận tiếp tân / bộ phận thường trực
604
―号室(―ごうしつ)
phòng số -
605
タオル
khăn lau / khăn tắm
606
せっけん
xà phòng
607
大勢(おおぜい)
nhiều người
608
途中で(とちゅうで)
giữa đường / dọc đường / giữa chừng
609
トラック
xe tải
610
ぶつかります
đâm / va chạm
611
大人(おとな)
người lớn
612
しかし
nhưng
613
また
hơn nữa / và
614
洋服(ようふく)
quần áo kiểu Tây Âu
615
西洋化します(せいようかします)
Tây Âu hóa
616
今では(いまでは)
bây giờ (thì)
617
成人式(せいじんしき)
Lễ trưởng thành / Lễ thành Nhân
618
伝統的「な」(でんとうてき「な」)
mang tính truyền thống
619
数えます(かぞえます)
đếm
620
測ります、(はかります)
đo / cân
621
確かめます(たしかめます)
xác nhận
622
「サイズが」合います(「サイズが」あいます)
vừa / hợp [kích thước]
623
出発します(しゅっぱつします)
xuất phát / khởi hành / đi
624
到着します(とうちゃくします)
đến / đến nơi
625
酔います(よいます)
say rượu
626
うまくいきます
tốt / thuận lợi
627
「問題が」出ます(「もんだいが」でます)
có [nội dung câu hỏi thi]
628
相談します(そうだんします)
nói chuyện / thảo luận
629
天気予報(てんきよほう)
dự báo thời tiết
630
忘年会(ぼうねんかい)
tiệc tất niên
631
新年会(しんねんかい)
tiệc tân niên
632
二次会(にじかい)
bữa tiệc thứ hai / “tăng hai”
633
発表会(はっぴょうかい)
buổi phát biểu
634
大会(たいかい)
đại hội / cuộc thi
635
マラソン
ma ra tông
636
コンテスト
cuộc thi
637
表(おもて)
phía trước / mặt trước
638
裏(うら)
phía sau / mặt sau
639
まちがい
sai / lỗi
640
傷(きず)
vết thương
641
ズボン
cái quần
642
「お」年寄り(「お」としより)
người già / người cao tuổi
643
長さ(ながさ)
chiều dài
644
重さ(おもさ)
cân nặng / trọng lượng
645
高さ(たかさ)
chiều cao
646
大きさ(おおきさ)
cỡ / kích thước
647
「-」便(「-」びん)
chuyến bay -
648
-個(―ご)
cái / cục / viên (đơn vị đếm vật nhỏ)
649
―本(―ほん・ぼん・ぽん)
- cái (đơn vị đếm vật dài)
650
―杯(―はい・ばい・ぱい)
- chén / - cốc
651
―センチ
- cm
652
―ミリ
- ml
653
―グラム
- gram
654
~以上(~いじょう)
~ trở lên / trên
655
~以下(~いか)
trở xuống / dưới
656
テスト
bài kiểm tra / bài thi
657
成績(せいせき)
kết quả / thành tích
658
ところで
nhân tiện đây
659
様子(ようす)
vẻ / tình hình
660
事件(じけん)
vụ án
661
オートバイ
xe máy
662
爆弾(ばくだん)
bom
663
積みます(つみます)
chuyển lên / xếp hàng lên
664
運転手(うんてんしゅ)
lái xe
665
離れた(はなれた)
xa cách / xa
666
急に(きゅうに)
gấp / đột nhiên
667
動かします(うごかします)
di chuyển / chuyển động
668
犯人(はんにん)
thủ phạm
669
男(おとこ)
đàn ông
670
手に入れます(てにいれます)
có được / lấy được / đoạt được
671
今でも(いまでも)
ngay cả bây giờ
672
くださいます
cho / tặng (tôi) (tôn kính ngữ củaくれます)
673
やります
cho / tặng (dùng với người dưới hoặc bằng vai)
674
上げます(あげます)
nâng / nâng lên / tăng lên
675
下げます(さげます)
hạ / hạ xuống / giảm xuống
676
親切にします(しんせつにします)
giúp đỡ / đối xử thân thiện
677
かわいい
xinh / đáng yêu
678
お祝い(おいわい)
mừng / quà mừng (~をします: mừng)
679
お年玉(おとしだま)
tiền mừng tuổi
680
「お」見舞い(「お」みまい)
thăm người ốm
681
興味(きょうみ)
sở thích / quan tâm
682
情報(じょうほう)
thông tin
683
文法(ぶんぽう)
ngữ pháp
684
発音(はつおん)
phát âm
685
猿(さる)
con khỉ
686
えさ
đồ ăn cho động vật / mồi
687
おもちゃ
đồ chơi
688
えほん
quyển truyện tranh
689
絵はがき(えはがき)
bưu ảnh
690
ドライバー
cái tua-vít
691
ハンカチ
khăn mùi xoa / khăn tay
692
靴下(くつした)
cái tất
693
手袋(てぶくろ)
cái găng tay
694
幼稚園(ようちえん)
trường mầm non
695
暖房(だんぼう)
thiết bị làm ấm / lò sưởi / máy điều hòa
696
冷房(れいぼう)
thiết bị làm mát / máy điều hòa
697
温度(おんど)
nhiệt độ
698
祖父(そふ)
ông (dùng với bản thân)
699
祖母(そぼ)
bà (dùng với bản thân)
700
孫(まご)
cháu
701
お孫さん(おまごさん)
cháu (dùng với người khác)
702
おじ
chú / cậu / bác (dùng với bản thân)
703
おじさん
chú / cậu / bác (dùng với người khác)
704
おば
cô / dì / bác (dùng với bản thân)
705
おばさん
cô / dì / bác (dùng với người khác)
706
管理人(かんりにん)
người quản lý
707
この間(このあいだい)
vừa rồi
708
ひとこと
đôi lời
709
~ずつ
từng ~
710
お宅(おたく)
nhà (kính ngữ của うち hoặc いえ)
711
昔話(むかしばなし)
chuyện cổ tích
712
ある~
một ~ nọ
713
いじめます
bắt nạt
714
かめ
con rùa
715
助けます(たすけます)
giúp / giúp đỡ
716
お姫様(おひめさま)
công chúa
717
暮らします(くらします)
sống / sinh hoạt
718
陸(りく)
đất liền / lục địa
719
すると
thế rồi / sau đó
720
煙(けむり)
khói
721
真っ白「な」(まっしろ「な」)
trắng toát / trắng ngần
722
中身(なかみ)
nội dung / cái ở bên trong
723
中身(なかみ)
nội dung / cái ở bên trong
724
包みます(つつみます)
bọc / gói
725
沸かします(わかします)
đun sôi
726
混ぜます(まぜます)
trộn / khuấy
727
計算します(けいさんします)
tính toán / làm tính
728
並びます(ならびます)
xếp hàng
729
丈夫「な」(じょうぶ「な」)
chắc / bền
730
アパート
phòng trọ
731
弁護士(べんごし)
luật sư
732
音楽家(おんがくか)
nhạc sĩ
733
自然(しぜん)
tự nhiên / thiên nhiên
734
教育(きょういく)
giáo dục / việc học hành
735
文化(ぶんか)
văn hóa
736
社会(しゃかい)
xã hội
737
政治(せいじ)
chính trị
738
法律(ほうりつ)
pháp luật
739
戦争(せんそう)
chiến tranh
740
平和(へいわ)
hòa bình
741
目的(もくてき)
mục đích
742
論文(ろんぶん)
luận văn / bài báo học thuật
743
楽しみ(たのしみ)
niềm vui
744
ミキサー
máy trộn (mixer)
745
やかん
cái ấm nước
746
ふた
cái nắp
747
栓抜き(せんぬき)
cái mở nắp chai
748
缶切り(かんきり)
cái mở đồ hộp
749
缶詰(かんづめ)
đồ hộp
750
のし袋(のしぶくろ)
phong bì bỏ tiền mừng / bao lì xì
751
ふろしき
tấm vải để gói đồ
752
そろばん
bàn tính
753
体温計(たいおんけい)
máy đo nhiệt độ cơ thể
754
なぜ
tại sao
755
どのくらい
bao nhiêu
756
国連(こくれん)
Liên hợp Quốc
757
「ボーナスが」出ます(「ボーナスが」でます)
có (thưởng)
758
半分(はんぶん)
một nữa
759
ローン
khoản vay trả góp / tiền vay góp
760
カップめん
mì ly / mì ăn liền đựng trong cốc
761
世界初(せかいはつ)
đầu tiên trên thế giới
762
~によって
bởi ~
763
めん
mì sợi
764
広めます(ひろめます)
nhân rộng / mở rộng
765
市場調査(しじょうちょうさ)
điều tra thị trường
766
割ります(わります)
bẻ ra / chia nhỏ
767
注ぎます(そそぎます)
đổ vào
768
「輸出が」増えます(「ゆしゅつが」ふえます)
[xuất khẩu] tăng / tăng lên
769
「輸出が」減ります(「ゆしゅつが」へります)
[xuất khẩu] giảm / giảm xuống
770
「値段が」上がります(「ねだんが」あがります)
[giá] tăng / tăng lên
771
「値段が」下がります(「ねだんが」さがります)
[giá] giảm / giảm xuống
772
「ひもが」切れます(「ひもが」きれます)
[sợi dây bị] đứt
773
「ボタンが」とれます
[cái cúc bị] tuột
774
「荷物が」落ちます(「にもつが」おちます)
[hành lý bị] rơi
775
「ガソリンが」なくなります
[xăng bị] mất / hết
776
変「な」(へん「な」)
lạ / kỳ quặc
777
幸せ「な」(しあわせ「な」)
hạnh phúc
778
楽「な」(らく「な」)
thoải mái / nhàn hạ / dễ dàng
779
うまい
ngon
780
まずい
dở
781
つまらない
buồn tẻ / không hấp dẫn / không thú vị
782
ガソリン
xăng
783
#VALUE!
784
パンフレット
tờ rơi / tờ quảng cáo
785
今にも(いまにも)
(có vẻ / sắp) ~ đến nơi
786
ばら
hoa hồng
787
ドライブ
lái xe (đi chơi)
788
理由(りゆう)
lí do
789
謝ります(あやまります)
xin lỗi / tạ lỗi
790
知り合います(しりあいます)
quen biết
791
泣きます(なきます)
khóc
792
笑います(わらいます)
cười
793
眠ります(ねむります)
ngủ
794
乾きます(「シャツが」かわきます)
[áo sơ mi] khô
795
「シャツが」ぬれます
[áo sơ mi] ướt
796
滑ります(すべります)
trượt / trượt chân / lướt
797
「事故が」起きます(「じこが」おきます)
xảy ra [tai nạn]
798
調節します(ちょうせつします)
điều tiết / điều chỉnh
799
安全「な」(あんぜん「な」)
an toàn
800
危険「な」(きけん「な」)
nguy hiểm
801
濃い(こい)
nồng / đậm / dày (đa phần nói về hương vị nồng đậm của đồ ăn thức uống / một số ít nói về độ rậm của râu / tóc / chân mày)
802
薄い(うすい)
thưa / mỏng / nhạt / loãng (đa phần nói về độ mỏng của đồ vật và độ thưa của râu tóc)
803
厚い(あつい)
dày (nói về độ dày)
804
太い(ふとい)
béo / dày / to / mập (nói về cơ thể)
805
細い(ほそい)
thon dài / mảnh mai / mỏng (đa phần dùng để nói về cơ thể)
806
空気(くうき)
không khí
807
涙(なみだ)
nước mắt
808
和食(わしょく)
món ăn Nhật
809
洋食(ようしょく)
món ăn Âu Mỹ
810
おかず
thức ăn
811
量(りょう)
lượng
812
―倍(―ばい)
- lần
813
シングル
phòng đơn (1 giường)
814
ツイン
phòng đôi (2 giường)
815
洗濯物(せんたくもの)
quần áo giặt
816
ホテルひろしま
tên khách sạn giả định
817
カット
cắt tóc
818
シャンプー
gội đầu
819
嫌がります(いやがります)
không thích / tỏ thái độ không thích
820
また
thêm nữa
821
うまく
tốt / giỏi
822
順序(じゅんじょ)
thứ tự
823
安心「な」(あんしん「な」)
yên tâm
824
表現(ひょうげん)
cách nói / cách diễn đạt
825
これら
những cái này
826
縁起が悪い(えんぎがわるい)
không may / không lành
827
信じます(しんじます)
tin / tin tưởng
828
キャンセルします
hủy bỏ / hủy
829
知らせます(しらせます)
thông báo / báo
830
保証書(ほしょうしょ)
giấy bảo hành
831
領収書(りょうしゅうしょ)
hóa đơn
832
キャンプ
trại
833
中止(ちゅうし)
dừng / đình chỉ
834
点(てん)
điểm
835
梅(うめ)
hoa mơ
836
急に(きゅうに)
gấp
837
無理に(むりに)
cố / gắng(làm không hợp lý)
838
楽しみにしています(たのしみにしています)
mong đợi / lấy làm vui
839
以上です。(いじょうです。)
Xin hết.
840
係員(かかりいん)
nhân viên
841
コース
đường chạy (ma ra tông)
842
スタート
xuất phát
843
-位(-い)
thứ ― / vị trí thứ - / giải ―
844
優勝します(ゆうしょうします)
vô địch / đoạt giải nhất
845
悩み(なやみ)
(điều/sự) lo nghĩ / trăn trở / phiền muộn
846
目覚まし「時計」(めざまし「とけい」)
đồng hồ báo thức
847
回答(かいとう)
câu trả lời / lời giải
848
鳴ります(なります)
reo / kêu / hót
849
セットします
cài / đặt
850
それでも
tuy thế / mặc dù thế
851
渡します(わたします)
đưa cho / giao cho
852
帰って来ます(かえってきます)
về / trở lại
853
「バスが」出ます(「バスが」でます)
[xe buýt] xuất phát / chạy
854
「荷物が」届きます(「にもつが」とどきます)
được gởi đến / được chuyển đến [hành lý]
855
「大学に」入学します(「だいがくに」にゅうがくします)
nhập học / vào [(trường) đại học]
856
「大学を」卒業します(「だいがくを」そつぎょうします)
tốt nghiệp [(trường) đại học]
857
焼きます(やきます)
nướng / rán
858
「パンが・肉が」焼けます(「パンが・にくが」やけます)
[bánh mì / thịt] được nướng
859
留守(るす)
đi vắng
860
宅配便(たくはいびん)
dịch vụ chuyển đồ đến nhà
861
原因(げんいん)
nguyên nhân
862
こちら
đây / đằng này
863
~の所(~のところ)
quanh ~ / xung quanh ~
864
半年(はんとし)
nửa năm
865
ちょうど
vừa đúng
866
たった今(たったいま)
vừa mới rồi
867
ぐあい
trạng thái / tình hình
868
むかいます
hướng đến / trên đường đến
869
ついています
may
870
ゆか
sàn
871
ころびます
ngã
872
ベル
chuông cửa
873
あわてて
vội vàng
874
じゅんばんに
theo thứ tự
875
できごと
sự việc đã xảy ra
876
「風が」吹きます(「かぜが」ふきます)
[gió] thổi
877
「ごみが」燃えます(「ごみが」もえます)
[rác] cháy được
878
亡くなります(なくなります)
chết / mất
879
「人が」集まります(「ひとが」あつまります)
[người] tập trung / tập hợp
880
「人が」別れます(「ひとが」わかれます)
[người] chia / chia nhỏ / chia ra
881
「音・声・味・匂いが」します(「おと・こえ・あじ・においが」します)
có [âm thanh / giọng nói / vị / mùi hương]
882
厳しい(きびしい)
nghiêm / nghiêm khắc / nghiêm ngặt
883
ひどい
tồi tệ / xấu
884
怖い(こわい)
sợ / khiếp
885
実験(じっけん)
thực nghiệm / thí nghiệm
886
データ
số liệu / dữ liệu
887
人口(じんこう)
dân số
888
におい
mùi
889
科学(かがく)
khoa học
890
医学(いがく)
y học
891
文学(ぶんがく)
văn học
892
パトカー
xe ô-tô cảnh sát
893
救急車(きゅうきゅうしゃ)
xe cấp cứu
894
賛成(さんせい)
tán thành / đồng ý
895
反対(はんたい)
phản đối
896
大統領(だいとうりょう)
tổng thống
897
~によると
theo ~ (biểu thị nguồn thông tin)
898
婚約します(こんやくします)
đính hôn
899
どうも〜
có vẽ như là ~ / có lẽ là ~
900
恋人(こいびと)
người yêu
901
相手(あいて)
đối tác / đối phương / người kia
902
化粧(けしょう)
việc trang điểm (~をします: trang điểm)
903
女性(じょせい)
nữ giới
904
男性(だんせい)
nam giới
905
長生き(ながいき)
thọ (~します: sống lâu)
906
理由(りゆう)
lý do
907
降ろします/(おろします)
cho xuống / hạ xuống
908
届けます(とどけます)
gởi đến / chuyển đến
909
録音します(ろくおんします)
ghi âm
910
嫌「な」(いや「な」)
ngán / không thích
911
塾(じゅく)
cơ sở học thêm
912
生徒(せいと)
học sinh / học trò
913
ファイル
kẹp tài liệu / file tài liệu
914
営業(えいぎょう)
kinh doanh / bán hàng
915
それまでに
trước thời điểm đó
916
かまいません。
Không sao./ Không có vấn đề gì.
917
楽しみます(たのしみます)
vui / vui thích
918
親(おや)
bố mẹ
919
―パーセント
- phần trăm
920
その次(そのつぎ)
tiếp theo đó
921
普通の(ふつうの)
thông thường / bình thường
922
利用します(りようします)
sử dụng / tận dụng / dùng
923
「会社に」勤めます(「かいしゃに」つとめます)
làm việc ở [công ty]
924
「いすに」掛けます(「いすに」かけます)
ngồi [ghế]
925
過ごします(すごします)
tiêu thời gian / trải qua
926
いらっしゃいます
ở / có / đi / đến (tôn kính ngữ của います、 いきます và きます)
927
召し上がります(めしあがります)
ăn / uống (tôn kính ngữ của たべます và のみます)
928
おっしゃいます
nói (tôn kính ngữ của いいます)
929
なさいます
làm (tôn kính ngữ của します)
930
ご覧になります(ごらんになります)
xem / nhìn (tôn kính ngữ của みます)
931
ご存じです(ごぞんじです)
biết (tôn kính ngữ của しっています)
932
挨拶(あいさつ)
chào hỏi (~をします: chào hỏi)
933
旅館(りょかん)
khách sạn kiểu Nhật
934
バス停(バスてい)
bến xe buýt / điểm lên xuống xe buýt
935
奥様(おくさま)
vợ người khác (kính ngữ của おくさん)
936
~様(~さま)
ngài ~ / ông ~ / bà ~ (tôn kính ngữ của ~さん)
937
たまに
thỉnh thoảng (tần suất nhỏ hơn ときどき)
938
どなたでも
vị nào cũng (kính ngữ của だれでも)
939
〜と言います(~といいます)
tên là ~
940
「熱を」出します(「熱ねつを」だします)
bị [sốt]
941
経歴(けいれき)
lí lịch
942
医学部(いがくぶ)
khoa y
943
目指します(めざします)
hướng đến / muốn trở thành
944
進みます(すすみます)
học lên
945
細胞(さいぼう)
tế bào
946
開発します(かいはつします)
phát triển
947
マウス
chuột
948
ヒト
người
949
受賞します(じゅしょうします)
nhận giải thưởng
950
講演会(こうえんかい)
buổi nói chuyện
951
参ります(まいります)
đi / đến (khiêm nhường ngữ của いきます và きます)
952
おります
ở / có (khiêm nhường ngữ của います)
953
いただきます
ăn / uống / nhận (khiêm nhường ngữ của たべます、のみます và もらいます)
954
申します(もうします)
nói (khiêm nhường ngữ của いいます)
955
いたします
làm (khiêm nhường ngữ của します)
956
拝見します(はいけんします)
xem / nhìn (khiêm nhường ngữ của みます)
957
存じます(ぞんじます)
biết (khiêm nhường ngữ của しります)
958
伺います(うかがいます)
hỏi / nghe / đến thăm(khiêm nhường ngữ của ききます và いきます)
959
お目にかかります(おめにかかります)
gặp (khiêm nhường ngữ của あいます)
960
「コーヒーを」入れます(「コーヒーを」いれます)
pha [cà phê]
961
用意します(よういします)
chuẩn bị
962
私(わたくし)
tôi (khiêm nhường ngữ của わたし)
963
ガイド
người hướng dẫn / hướng dẫn viên
964
メールアドレス
địa chỉ email
965
スケジュール
thời khóa biểu / lịch làm việc
966
再来週(さらいしゅう)
tuần sau nữa
967
再来月(さらいげつ)
tháng sau nữa
968
再来年(さらいねん)
năm sau nữa
969
初めに(はじめに)
đầu tiên / trước hết
970
緊張します(きんちょうします)
căng thẳng / hồi hộp
971
賞金(しょうきん)
tiền thưởng
972
きりん
con hươu cao cổ
973
ころ
hồi / thời
974
「夢が」かないます(「ゆめが」かないます)
thành hiện thực / được thực hiện [mơ ước]
975
応援します(おうえんします)
động viên
976
心から(こころから)
từ trái tim / từ đáy lòng
977
感謝します(かんしゃします)
cám ơn / cảm tạ
978
「お」礼(「お」れい)
lời cám ơn / sự cám ơn
979
迷惑をかけます(めいわくをかけます)
làm phiền
980
生かします(いかします)
tận dụng / phát huy