Từ Vựng Minna No Nihongo Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

見ます/ 診ます(みます)

A

xem / khám bệnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

探します/捜します(さがします)

A

tìm / tìm kiếm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

「時間に」遅れます(「じかんに」おくれます)

A

chậm / muộn [giờ]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

「時間に」間に合います(「じかんに」まにあいます)

A

kịp [giờ]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

やります

A

làm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

拾います(ひろいます)

A

nhặt / lượm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

連絡します(れんらくします)

A

liên lạc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

気分がいい(きぶんがいい)

A

cảm thấy tốt / cảm thấy khỏe

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

気分が悪い(きぶんがわるい)

A

cảm thấy không tốt / cảm thấy mệt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

運動会(うんどうかい)

A

hội thi thể thao

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

盆踊り(ぼんおどり)

A

múa Bon

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

フリーマーケット

A

chợ trời / chợ đồ cũ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

場所(ばしょ)

A

địa điểm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

ボランティア

A

tình nguyện viên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

財布(さいふ)

A

cái ví

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

ごみ

A

rác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

国会議事堂(こっかいぎじどう)

A

tòa nhà quốc hội

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

平日(へいじつ)

A

ngày thường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

~弁(~べん)

A

tiếng ~ / giọng ~

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

今度(こんど)

A

lần tới

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

ずいぶん

A

khá / tương đối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

直接(ちょくせつ)

A

trực tiếp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

いつでも

A

lúc nào cũng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

どこでも

A

ở đâu cũng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

だれでも

A

ai cũng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

何でも(なんでも)

A

cái gì cũng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

こんな~

A

~ như thế này

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

そんな~

A

~ như thế đó (gần người nghe)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

あんな~

A

~ như thế kia (xa cả người nói và người nghe)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

「荷物が」片付きます(「にもつが」かたづきます)

A

[đồ đạc] được dọn dẹp ngăn nắp / gọn gàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

「ごみを」出します(「ごみを」だします)

A

đổ / để [rác]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

燃えるごみ(もえるごみ)

A

rác cháy được

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

置き場(おきば)

A

nơi để

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

横(よこ)

A

bên cạnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

びん

A

cái chai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

かん

A

cái lon / hộp kim loại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

ガス

A

ga

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
38
Q

宇宙(うちゅう)

A

vũ trụ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
39
Q

~様(さま)

A

ông/bà/ngài ~ (kính ngữ của ~さん)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
40
Q

宇宙船(うちゅうせん)

A

tàu vũ trụ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
41
Q

怖い(こわい)

A

sợ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
42
Q

宇宙ステーション(うちゅうステーション)

A

trạm vũ trụ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
43
Q

宇宙飛行士(うちゅうひこうし)

A

nhà du hành vũ trụ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
44
Q

「ペットを」飼います(「ペットを」かいます)

A

nuôi (động vật)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
45
Q

「道を」走ります(「みちを」はしります)

A

chạy [trên đường]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
46
Q

「山が」見えます(「やまが」みえます)

A

nhìn thấy / có thể nhìn thấy [núi]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
47
Q

「音が」聞こえます(「おとが」きこえます)

A

nghe thấy / có thể nghe thấy [âm thanh]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
48
Q

「道が」できます(「みちが」できます)

A

được xây dựng lên / hoàn thành [con đường]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
49
Q

「教室を」開きます(「きょうしつを」ひらきます)

A

mở / tổ chức [lớp học]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
50
Q

心配「な」(しんぱい「な」)

A

lo lắng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
51
Q

ペット

A

động vật cảnh (pet)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
52
Q

鳥(とり)

A

chim

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
53
Q

声(こえ)

A

tiếng nói / giọng nói

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
54
Q

波(なみ)

A

sóng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
55
Q

花火(はなび)

A

pháo hoa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
56
Q

道具(どうぐ)

A

dụng cụ / công cụ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
57
Q

クリーニング

A

giặt ủi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
58
Q

家(いえ)

A

nhà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
59
Q

マンション

A

nhà chung cư

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
60
Q

キッチン

A

bếp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
61
Q

~教室(~きょうしつ)

A

lớp học ~

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
62
Q

パーティールーム

A

phòng tiệc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
63
Q

方(かた)

A

vị / ngài (kính ngữ của ひと)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
64
Q

~後(~ご)

A

~ sau (khoảng thời gian)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
65
Q

~しか

A

chỉ ~ (dùng với thể phủ định)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
66
Q

他の(ほかの)

A

khác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
67
Q

はっきり

A

rõ / rõ ràng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
68
Q

家具(かぐ)

A

đồ gỗ trong nhà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
69
Q

本棚(ほんだな)

A

giá sách

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
70
Q

いつか

A

một ngày nào đó / một lúc nào đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
71
Q

建てます(たてます)

A

xây dựng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
72
Q

すばらしい

A

tuyệt vời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
73
Q

大好き「な」(だいすき「な」)

A

rất thích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
74
Q

主人公(しゅじんこう)

A

nhân vật chính

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
75
Q

形(かたち)

A

hình / dạng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
76
Q

不思議「な」(ふしぎ「な」)

A

bí ẩn / kỳ thú

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
77
Q

ポケット(ポケット)

A

chiếc túi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
78
Q

例えば(たとえば)

A

ví dụ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
79
Q

付けます(つけます)

A

lắp / ghép thêm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
80
Q

自由に(じゆうに)

A

tự do / thoải mái

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
81
Q

空(そら)

A

bầu trời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
82
Q

飛びます(とびます)

A

bay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
83
Q

昔(むかし)

A

ngày xưa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
84
Q

自分(じぶん)

A

bản thân / mình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
85
Q

将来(しょうらい)

A

tương lai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
86
Q

「パンが」売れます(「パンが」うれます)

A

bán chạy / được bán [bánh mì]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
87
Q

踊ります(おどります)

A

nhảy / khiêu vũ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
88
Q

かみます

A

nhai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
89
Q

選びます(えらびます)

A

chọn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
90
Q

「大学に」通います(「だいがくに」かよいます)

A

đi học [đại học]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
91
Q

メモします

A

ghi chép

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
92
Q

真面目「な」(まじめ「な」)

A

nghiêm túc / nghiêm chỉnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
93
Q

熱心「な」(ねっしん「な」)

A

nhiệt tâm / nhiệt tình / hết lòng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
94
Q

偉い(えらい)

A

vĩ đại / đáng kính / đáng khâm phục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
95
Q

ちょうどいい

A

vừa đủ / vừa đúng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
96
Q

景色(けしき)

A

phong cảnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
97
Q

美容院(びよういん)

A

hiệu làm đẹp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
98
Q

台所(だいどころ)

A

nhà bếp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
99
Q

経験(けいけん)

A

kinh nghiệm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
100
Q

力(ちから)

A

sức lực / năng lực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
101
Q

人気(にんき)

A

được yêu thích (学生に…があります:
được học sinh yêu thích)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
102
Q

形(かたち)

A

hình / hình dáng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
103
Q

色(いろ)

A

màu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
104
Q

味(あじ)

A

vị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
105
Q

ガム

A

kẹo cao su

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
106
Q

品物(しなもの)

A

hàng hóa / mặt hàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
107
Q

値段(ねだん)

A

giá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
108
Q

給料(きゅうりょう)

A

lương

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
109
Q

ボーナス

A

thưởng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
110
Q

ゲーム

A

trò chơi / game

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
111
Q

番組(ばんぐみ)

A

chương trình (phát thanh / truyền hình)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
112
Q

ドラマ

A

kịch / phim truyền hình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
113
Q

歌手(かしゅ)

A

ca sĩ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
114
Q

小説(しょうせつ)

A

tiểu thuyết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
115
Q

小説家(しょうせつか)

A

tiểu thuyết gia / nhà văn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
116
Q

~家(~か)

A

nhà ~

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
117
Q

~機(~き)

A

máy ~

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
118
Q

息子(むすこ)

A

con trai (dùng cho mình)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
119
Q

息子さん(むすこさん)

A

con trai (dùng cho người khác)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
120
Q

娘(むすめ)

A

con gái (dùng cho mình)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
121
Q

娘さん(むすめさん)

A

con gái (dùng cho người khác)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
122
Q

自分(じぶん)

A

bản thân / mình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
123
Q

しばらく

A

một khoảng thời gian ngắn / một lúc / một lát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
124
Q

たいてい

A

thường / thông thường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
125
Q

それに

A

thêm nữa là / thêm vào đó là

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
126
Q

それで

A

thế thì / thế nên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
127
Q

じつは

A

thực ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
128
Q

かいわ

A

hội thoại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
129
Q

お知らせ(おしらせ)

A

thông báo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
130
Q

日にち(ひにち)

A

ngày

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
131
Q

土(ど)

A

thứ bảy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
132
Q

体育館(たいいくかん)

A

nhà tập / nhà thi đấu thể thao

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
133
Q

無料(むりょう)

A

miễn phí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
134
Q

イベント

A

sự kiện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
135
Q

「ドアが」開きます(「ドアが」あきます)

A

mở [cửa]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
136
Q

「ドアが」閉まります(「ドアが」しまります)

A

đóng [cửa]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
137
Q

「電気が」つきます(「でんきが」つきます)

A

sáng [điện]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
138
Q

「電気が」消えます(「でんきが」きえます)

A

tắt [điện]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
139
Q

「椅子が」壊れます(「いすが」こわれます)

A

hỏng [cái ghế bị]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
140
Q

「コップが」割れます(「コップが」われます)

A

vỡ [cái cốc bị]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
141
Q

「木が」折れます(「きが」おれます)

A

gãy [cái cây bị]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
142
Q

「紙が」破れます(「かみが」やぶれます)

A

rách [tờ giấy bị]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
143
Q

「服が」汚れます(「ふくが」よごれます)

A

bẩn [quần áo bị]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
144
Q

「ポケットが」付きます(「ポケットが」つきます)

A

có / có gắn / có kèm theo [túi]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
145
Q

「ボタンが」外れます(「ボタンが」はずれます)

A

tuột / bung [cái cúc bị]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
146
Q

「車が」止まります(「くるまが」とまります)

A

dừng [thang máy]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
147
Q

まちがえます

A

nhầm / sai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
148
Q

落とします(おとします)

A

đánh rơi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
149
Q

「鍵が」掛かります(「かぎが」かかります)

A

khóa [chìa khóa]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
150
Q

ふきます

A

lau / chùi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
151
Q

取り替えます(とりかえます)

A

thay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
152
Q

片づけます(かたづけます)

A

dọn dẹp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
153
Q

「お」皿(「お」さら)

A

cái đĩa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
154
Q

「お」ちゃわん

A

cái bát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
155
Q

コップ

A

cái cốc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
156
Q

ガラス

A

thủy tinh (glass)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
157
Q

袋(ふくろ)

A

cái túi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
158
Q

書類(しょるい)

A

giấy tờ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
159
Q

枝(えだ)

A

cành cây

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
160
Q

駅員(えきいん)

A

nhân viên nhà ga

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
161
Q

交番(こうばん)

A

đồn cảnh sát / bốt cảnh sát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
162
Q

スピーチ

A

diễn văn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
163
Q

返事(へんじ)

A

trả lời / hồi âm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
164
Q

お先にどうぞ。(おさきにどうぞ。)

A

Xin mời anh/chị đi trước.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
165
Q

今の電車(いまのでんしゃ)

A

đoàn tàu vừa rồi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
166
Q

忘れ物(わすれもの)

A

vật để quên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
167
Q

このくらい

A

khoảng ngần này / cỡ khoảng như thế này

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
168
Q

~側(~がわ)

A

phía ~ / bên ~

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
169
Q

~辺(~へん)

A

xung quanh ~ / chỗ ~

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
170
Q

網棚(あみだな)

A

giá lưới / giá hành lý (trên tàu)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
171
Q

確か(たしか)

A

nếu không lầm thì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
172
Q

地震(じしん)

A

động đất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
173
Q

壁(かべ)

A

bức tường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
174
Q

針(はり)

A

kim đồng hồ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
175
Q

指します(さします)

A

chỉ tay / chỉ đường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
176
Q

西(にし)

A

tây / phía tây

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
177
Q

~の方(~のほう)

A

hướng / phương hướng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
178
Q

レポーター

A

phóng viên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
179
Q

はります

A

dán / dán lên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
180
Q

掛けます(かけます)

A

treo lên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
181
Q

飾ります(かざります)

A

trang trí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
182
Q

並べます(ならべます)

A

xếp thành hàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
183
Q

植えます(うえます)

A

trồng (cây)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
184
Q

戻します(もどします)

A

đưa về / trả về / để lại vị trí ban đầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
185
Q

まとめます

A

nhóm lại / tóm tắt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
186
Q

しまいます

A

cất vào / để vào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
187
Q

決めます(きめます)

A

quyết định

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
188
Q

予習します(よしゅうします)

A

chuẩn bị bài mới

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
189
Q

復習します(ふくしゅうします)

A

ôn bài cũ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
190
Q

そのままにします

A

để nguyên như thế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
191
Q

授業(じゅぎょう)

A

giờ học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
192
Q

講義(こうぎ)

A

bài giảng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
193
Q

ミーティング

A

cuộc họp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
194
Q

予定(よてい)

A

kế hoạch / dự định

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
195
Q

ガイドブック

A

sách hướng dẫn du lịch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
196
Q

カレンダー

A

lịch / tờ lịch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
197
Q

ポスター

A

poster / tờ quảng cáo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
198
Q

予定表(よていひょう)

A

lịch làm việc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
199
Q

ごみ箱(ごみばこ)

A

thùng rác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
200
Q

人形(にんぎょう)

A

con búp bê / con rối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
201
Q

花瓶(かびん)

A

lọ hoa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
202
Q

鏡(かがみ)

A

cái gương

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
203
Q

引き出し(ひきだし)

A

ngăn kéo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
204
Q

玄関(げんかん)

A

cửa vào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
205
Q

廊下(ろうか)

A

hành lang

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
206
Q

池(いけ)

A

cái ao

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
207
Q

元の所(もとのところ)

A

địa điểm ban đầu / địa điểm gốc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
208
Q

周り(まわり)

A

xung quanh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
209
Q

真ん中(まんなか)

A

giữa / trung tâm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
210
Q

隅(すみ)

A

góc / xó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
211
Q

まだ

A

chưa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
212
Q

リュック

A

ba lô

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
213
Q

非常袋(ひじょうぶくろ)

A

túi (đựng vật dụng) khẩn cấp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
214
Q

非常時(ひじょうじ)

A

trường hợp khẩn cấp / lúc khẩn cấp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
215
Q

生活します(せいかつします)

A

sinh hoạt / sống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
216
Q

懐中電灯(かいちゅうでんとう)

A

đèn pin

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
217
Q

~とか、~とか

A

như (là) ~ / như (là) ~

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
218
Q

丸い(まるい)

A

tròn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
219
Q

ある~

A

có ~ / một ~

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
220
Q

夢を見ます(ゆめをみます)

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
221
Q

嫌「な」(いや「な」)

A

chán / ghét / không chấp nhận được

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
222
Q

すると

A

sau đó / tiếp đó / rồi / khi ~ như vậy thì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
223
Q

目が覚めます(めがさめます)

A

tỉnh giấc / mở mắt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
224
Q

続けます(つづけます)

A

tiếp tục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
225
Q

見つけます(みつけます)

A

tìm / tìm thấy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
226
Q

「休みを」取ります(「やすみを」とります)

A

xin [nghỉ]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
227
Q

「試験を」受けます(「しけんを」うけます)

A

thi [kỳ thi]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
228
Q

申し込みます(もうしこみます)

A

đăng ký

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
229
Q

休憩します(きゅうけいします)

A

nghỉ / giải lao

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
230
Q

連休(れんきゅう)

A

ngày nghỉ liền nhau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
231
Q

作文(さくぶん)

A

bài văn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
232
Q

発表(はっぴょう)

A

phát biểu / công bố

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
233
Q

展覧会(てんらんかい)

A

triển lãm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
234
Q

結婚式(けっこんしき)

A

lễ cưới / đám cưới

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
235
Q

「お」葬式(「お」そうしき)

A

lễ tang / đám tang

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
236
Q

式(しき)

A

lễ / đám

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
237
Q

本社(ほんしゃ)

A

trụ sở chính

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
238
Q

支店(してん)

A

chi nhánh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
239
Q

教会(きょうかい)

A

nhà thờ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
240
Q

大学院(だいがくいん)

A

cao học / sở giáo dục trên đại học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
241
Q

動物園(どうぶつえん)

A

vườn thú / vườn bách thú

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
242
Q

温泉(おんせん)

A

suối nước nóng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
243
Q

かえり

A

chiều về

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
244
Q

お子さん(おこさん)

A

con (dùng nói về con người khác)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
245
Q

ー号(ーごう)

A

số (hiệu)~

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
246
Q

~の方(~のほう)

A

phía ~ / hướng ~

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
247
Q

ずっと

A

suốt / liền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
248
Q

残ります(のこります)

A

ở lại / còn lại / sót lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
249
Q

入学試験(にゅうがくしけん)

A

kỳ thi đầu vào / kỳ thi nhập học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
250
Q

月に(つきに)

A

một tháng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
251
Q

村(むら)

A

làng / ngôi làng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
252
Q

映画館(えいがかん)

A

rạp chiếu phim

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
253
Q

嫌「な」(いや「な」)

A

chán / ghét / không chấp nhận được

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
254
Q

閉じます(とじます)

A

đóng / nhắm (mắt)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
255
Q

都会(とかい)

A

thành phố / nơi đô hội

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
256
Q

運動します(うんどうします)

A

vận động / tập thể thao

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
257
Q

成功します(せいこうします)

A

thành công

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
258
Q

「試験に」失敗します(「しけんに」しっぱいします)

A

thất bại / trượt [kỳ thi]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
259
Q

「試験に」合格します(「しけんに」ごうかくします)

A

đỗ [kỳ thi]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
260
Q

「雨が」やみます(「あめが」やみます)

A

[mưa] tạnh / ngừng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
261
Q

晴れます(はれます)

A

nắng / quang đãng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
262
Q

曇ります(くもります)

A

có mây / mây mù

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
263
Q

「熱が」続きます(「ねつが」つづきます)

A

[sốt] tiếp tục / tiếp diễn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
264
Q

「風邪を」ひきます(「かぜを」ひきます)

A

bị [cảm lạnh]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
265
Q

冷やします(ひやします)

A

làm lạnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
266
Q

「道が」込みます(「みちが」こみます)

A

[đường] đông

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
267
Q

「道が」すきます(「みちが」すきます)

A

[đường] vắng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
268
Q

「試合・パーティーに」出ます(「しあい・パーティーに」でます)

A

tham gia [trận đấu]
dự [tiệc]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
269
Q

無理をします(むりをします)

A

gắng sức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
270
Q

十分「な」(じゅうぶん「な」)

A

đủ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
271
Q

おかしい

A

có vấn đề / không bình thường / buồn cười

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
272
Q

うるさい

A

ồn ào / (âm thanh) to

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
273
Q

先生(せんせい)

A

bác sĩ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
274
Q

やけど

A

bỏng (~をします: bị bỏng)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
275
Q

けが

A

vết thương (~をします: bị thương)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
276
Q

せき

A

ho (~がでます: bị ho)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
277
Q

インフルエンザ

A

dịch cúm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
278
Q

太陽(たいよう)

A

mặt trời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
279
Q

星(ほし)

A

sao / ngôi sao

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
280
Q

風(かぜ)

A

gió

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
281
Q

東(ひがし)

A

phía đông

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
282
Q

西(にし)

A

phía tây

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
283
Q

南(みなみ)

A

phía nam

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
284
Q

北(きた)

A

phía bắc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
285
Q

国際~(こくさい~)

A

~ quốc tế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
286
Q

水道(すいどう)

A

nước máy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
287
Q

エンジン

A

động cơ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
288
Q

チーム

A

đội

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
289
Q

今夜(こんや)

A

tối nay / đêm nay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
290
Q

夕方(ゆうがた)

A

chiều tối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
291
Q

まえ

A

trước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
292
Q

遅く(おそく)

A

muộn / khuya

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
293
Q

こんなに

A

như thế này

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
294
Q

そんなに

A

như thế đó (về vấn đề có quan hệ với người nghe)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
295
Q

あんなに

A

như thế kia (về vấn đề không có quan hệ với người nói và người nghe)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
296
Q

ヨロッパ

A

châu Âu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
297
Q

元気(げんき)(げんき)

A

khỏe / khỏe mạnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
298
Q

胃(い)(い)

A

dạ dày

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
299
Q

ストレス

A

stress / căng thẳng tâm lý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
300
Q

星占い(ほしうらない)

A

bói sao

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
301
Q

働きすぎ(はたらきすぎ)

A

làm việc quá sức / làm việc nhiều quá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
302
Q

宝くじ(たからくじ)

A

xổ số

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
303
Q

「宝くじが」当たります(「たからくじが」あたります)

A

trúng [xổ số]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
304
Q

恋愛(れんあい)

A

tình yêu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
305
Q

石(いし)

A

hòn đá / viên đá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
306
Q

逃げます(にげます)

A

chạy trốn / bỏ chạy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
307
Q

騒ぎます(さわぎます)

A

làm ồn / làm rùm beng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
308
Q

あきらめます

A

từ bỏ / đầu hàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
309
Q

投げます(なげます)

A

ném

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
310
Q

守ります(まもります)

A

bảo vệ / tuân thủ / giữ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
311
Q

「式が」始まります(「しきが」はじまります)

A

bắt đầu [buổi lễ]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
312
Q

「会議に」出席します(「かいぎに」しゅっせきします)

A

tham dự / tham gia [cuộc họp]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
313
Q

伝えます(つたえます)

A

truyền / truyền đạt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
314
Q

「車に」注意します(「くるまに」ちゅういします)

A

chú ý [ô tô]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
315
Q

「席を」外します(「せきを」はずします)

A

rời / không có ở [chỗ ngồi]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
316
Q

戻ります(もどります)

A

trở lại / quay trở lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
317
Q

「電話が」あります(「でんわが」あります)

A

có [điện thoại]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
318
Q

リサイクルします

A

tái chế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
319
Q

だめ「な」

A

hỏng / không được / không thể

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
320
Q

同じ(おなじ)

A

giống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
321
Q

警察(けいさつ)

A

cảnh sát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
322
Q

席(せき)

A

chỗ ngồi / ghế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
323
Q

マーク

A

ký hiệu (mark)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
324
Q

ボール

A

quả bóng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
325
Q

締め切り(しめきり)

A

hạn chót / hạn cuối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
326
Q

規則(きそく)

A

quy tắc / kỷ luật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
327
Q

危険(きけん)

A

nguy hiểm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
328
Q

使用禁止(しようきんし)

A

cấm sử dụng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
329
Q

立入禁止(たちいりきんし)

A

cấm vào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
330
Q

徐行(じょこう)

A

(việc) đi chậm / chạy chậm / tốc độ chậm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
331
Q

入口(いりぐち)

A

cửa vào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
332
Q

出口(でぐち)

A

cửa ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
333
Q

非常口(ひじょうぐち)

A

cửa thoát hiểm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
334
Q

割引(わりびき)

A

(việc) giảm giá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
335
Q

飲み放題(のみほうだい)

A

(việc) uống thoải mái không giới hạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
336
Q

使用中(しようちゅう)

A

(việc) đang sử dụng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
337
Q

募集中(ぼしゅうちゅう)

A

(việc) đang tuyển

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
338
Q

~中(~ちゅう)

A

đang / trong lúc ~

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
339
Q

どういう~

A

~ gì / ~ thế nào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
340
Q

いくら「ても」

A

[dù có] bao nhiêu đi nữa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
341
Q

もう

A

không ~ nữa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
342
Q

あと~

A

còn ~

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
343
Q

~ほど

A

khoảng ~

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
344
Q

駐車違反(ちゅうしゃいはん)

A

đỗ xe trái phép

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
345
Q

罰金(ばっきん)

A

tiền phạt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
346
Q

地震(じしん)

A

động đất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
347
Q

助け合います(たすけあいます)

A

giúp đỡ lẫn nhau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
348
Q

もともと

A

vốn là / nguyên là

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
349
Q

もっと

A

hơn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
350
Q

相手(あいて)

A

đối phương

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
351
Q

気持ち(きもち)

A

tâm trạng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
352
Q

「歯を」磨きます(「はを」みがきます)

A

mài / đánh [răng]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
353
Q

組み立てます(くみたてます)

A

lắp / lắp ráp / lắp đặt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
354
Q

折ります(おります)

A

gấp / gập / bẻ gãy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
355
Q

「忘れ物に」気がつきます(「わすれものに」きがつきます)

A

nhận thấy / phát hiện [đồ bỏ quên]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
356
Q

「しょうゆを」つけます

A

chấm [xì-dầu]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
357
Q

「鍵が」見つかります(「かぎが」みつかります)

A

[chìa khóa] được tìm thấy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
358
Q

質問します(しつもんします)

A

hỏi / đặt câu hỏi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
359
Q

「傘を」さします(「かさを」さします)

A

che [ô]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
360
Q

スポーツクラブ

A

câu lạc bộ thể thao

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
361
Q

「お」城(「お」しろ)

A

thành / lâu đài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
362
Q

説明書(せつめいしょ)

A

quyển hướng dẫn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
363
Q

図(ず)

A

sơ đồ / hình vẽ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
364
Q

線(せん)

A

đường kẻ / đường thẳng / đường dây

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
365
Q

矢印(やじるし)

A

dấu mũi tên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
366
Q

黒(くろ)

A

màu đen

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
367
Q

白(しろ)

A

màu trắng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
368
Q

赤(あか)

A

màu đỏ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
369
Q

青(あお)

A

màu xanh da trời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
370
Q

紺(こん)

A

màu xanh lam

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
371
Q

黄色(きいろ)

A

màu vàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
372
Q

茶色(ちゃいろ)

A

màu nâu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
373
Q

しょうゆ

A

xì dầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
374
Q

ソース

A

nước chấm / nước xốt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
375
Q

お客「さん」(おきゃく「さん」)

A

vị [khách]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
376
Q

~か~

A

~hay ~

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
377
Q

ゆうべ

A

tối qua / đêm qua

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
378
Q

さっき

A

vừa rồi / vừa lúc nãy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
379
Q

茶道(さどう)

A

trà đạo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
380
Q

お茶をたてます(ちゃをたてます)

A

pha trà / khuấy trà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
381
Q

先に(さきに)

A

trước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
382
Q

載せます(のせます)

A

để lên / đặt lên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
383
Q

いかがですか?

A

Như thế nào ạ?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
384
Q

苦い(にがい)

A

đắng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
385
Q

親子どんぶり(おやこどんぶり)

A

món oyako-don
(món cơm bát tô có thịt trứng ở trên)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
386
Q

材料(ざいりょう)

A

nguyên liệu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
387
Q

―分(―ぶん)

A

-suất / – người

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
388
Q

―グラム

A
  • gam
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
389
Q

―個(―こ)

A

-cái / -quả / - miếng (dùng để đếm vật nhỏ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
390
Q

たまねぎ

A

hành củ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
391
Q

4分の1(4ぶんの1)

A

một phần tư

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
392
Q

調味料(ちょうみりょう)

A

gia vị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
393
Q

適当な大きさに(てきとうなおおきさに)

A

độ lớn thích hợp

394
Q

なべ

A

cái chảo / cái nồi

395
Q

火(か)

A

lửa

396
Q

火にかけます(ひにかけます)

A

cho qua lửa / đun

397
Q

煮ます(にます)

A

nấu

398
Q

煮えます(にえます)

A

chín / được nấu

399
Q

どんぶり

A

cái bát

400
Q

「花が」咲きます(「はなが」さきます)

A

[hoa] nở

401
Q

「色が」変わります(「いろが」かわります)

A

[màu] bị thay đổi / đổi

402
Q

困ります(こまります)

A

rắc rối / khó xử / có vấn đề

403
Q

「丸を」付けます(「まるを」つけます)

A

vẽ / đánh dấu [tròn]

404
Q

「病気が」治ります(「びょうきが」なおります)

A

khỏi [bệnh]

405
Q

「故障が」直ります(「こしょうが」なおります)

A

[hỏng hóc] được sửa xong

406
Q

クリックします

A

click chuột

407
Q

入力します(にゅうりょくします)

A

nhập vào

408
Q

正しい(ただしい)

A

đúng / chính xác

409
Q

向こう(むこう)

A

bên kia / bên đấy / phía đằng kia

410
Q

島(しま)

A

đảo / hòn đảo

411
Q

港(みなと)

A

cảng / bến cảng

412
Q

近所(きんじょ)

A

hàng xóm / khu vực lân cận

413
Q

屋上(おくじょう)

A

mái nhà / nóc nhà

414
Q

海外(かいがい)

A

nước ngoài hải ngoại

415
Q

山登り(やまのぼり)

A

leo núi

416
Q

歴史(れきし)

A

lịch sử

417
Q

機会(きかい)

A

cơ hội

418
Q

許可(きょか)

A

phép / giấy phép

419
Q

丸(まる)

A

tròn / vòng tròn

420
Q

ふりがな

A

Furigana (chữ Kana biểu thị cách đọc
của Hán tự)

421
Q

設備(せつび)

A

thiết bị

422
Q

レバー

A

cần / cần gạt

423
Q

キー

A

phím

424
Q

カーテン

A

cái rèm

425
Q

ひも

A

sợi dây

426
Q

炊飯器(すいはんき)

A

nồi cơm điện

427
Q

葉(は)

A

cái lá

428
Q

昔(むかし)

A

ngày xưa

429
Q

もっと

A

hơn / nữa

430
Q

アフリカ

A

châu Phi (Africa)

431
Q

それなら

A

nếu thế thì / vậy thì

432
Q

夜行バス(やこうバス)

A

xe buýt chạy đêm

433
Q

旅行社(りょこうしゃ)

A

công ty du lịch

434
Q

詳しい(くわしい)

A

cụ thể / chi tiết

435
Q

スキー場(スキーじょう)

A

địa điểm trượt tuyết / bãi trượt tuyết

436
Q

朱(しゅ)

A

đỏ / màu đỏ

437
Q

交わります(まじわります)

A

giao lưu với / quan hệ với

438
Q

ことわざ

A

ngạn ngữ / tục ngữ

439
Q

関係(かんけい)

A

quan hệ

440
Q

仲よくします(なかよくします)

A

quan hệ tốt với / chơi thân với

441
Q

必要「な」(ひつよう「な」)

A

cần thiết

442
Q

「事故に」あいます(「じこに」あいます)

A

gặp [tai nạn]

443
Q

貯金します(ちょきんします)

A

tiết kiệm tiền

444
Q

「7時を」過ぎます(「7じを」すぎます)

A

quá / qua [7 giờ]

445
Q

「習慣に」慣れます(「しゅうかんに」なれます)

A

làm quen với [tập quán]

446
Q

「食べ物が」腐ります(「たべものが」くさります)

A

[thức ăn] bị hỏng / bị thiu

447
Q

剣道(けんどう)

A

kiếm đạo

448
Q

柔道(じゅうどう)

A

Judo (nhu đạo)

449
Q

ラッシュ

A

giờ cao điểm; tắt đường

450
Q

曲(きょく)

A

bài hát / bản nhạc

451
Q

毎週(まいしゅう)

A

hàng tuần

452
Q

毎月(まいつき)

A

hàng tháng

453
Q

毎年(まいとし・まいねん)

A

hàng năm

454
Q

このごろ

A

gần đây / dạo này

455
Q

やっと

A

cuối cùng thì

456
Q

かなり

A

khá / tương đối

457
Q

必ず(かならず)

A

nhất định

458
Q

絶対に(ぜったいに)

A

nhất định / tuyệt đối

459
Q

上手に(じょうずに)

A

giỏi / khéo

460
Q

できるだけ

A

cố gắng

461
Q

ほとんど

A

hầu hết / hầu như

462
Q

お客様(きゃくさま)

A

quý khách / khách hàng

463
Q

特別「な」(とくべつ「な」)

A

đặc biệt

464
Q

水泳(すいえい)

A

bơi / môn bơi

465
Q

違います(ちがいます)

A

khác nhau

466
Q

チャレンジします

A

thử sức / thử làm

467
Q

乗り物(乗のり物)

A

phương tiện đi lại

468
Q

―世紀(―せいき)

A

thế kỷ -

469
Q

遠く(とおく)

A

xa / ở xa

470
Q

珍しい(めずらしい)

A

hiếm / khan hiếm / quý hiếm

471
Q

汽車(きしゃ)

A

tàu hỏa chạy bằng hơi nước

472
Q

汽船(きせん)

A

thuyền chạy bằng hơi nước

473
Q

大勢の~(おおぜいの~)

A

nhiều (người)

474
Q

褒めます(ほめます)

A

khen ngợi

475
Q

しかります

A

mắng

476
Q

誘います(さそいます)

A

mời / rủ (cho những hoạt động thường ngày / VD: rủ đi uống cafe)

477
Q

招待します(しょうたいします)

A

mời (cho dịp trang trọng)

478
Q

頼みます(たのみます)

A

nhờ / trông cậy

479
Q

とります

A

ăn trộm / lấy cắp

480
Q

踏みます(ふみます)

A

giẫm / giẫm lên / giẫm vào

481
Q

壊します(こわします)

A

phá / làm hỏng

482
Q

汚します(よごします)

A

làm bẩn

483
Q

行います(おこないます)

A

thực hiện / tiến hành

484
Q

輸出します(ゆしゅつします)

A

xuất khẩu

485
Q

輸入します(ゆにゅうします)

A

nhập khẩu

486
Q

翻訳します(ほんやくします)

A

dịch (sách / tài liệu)

487
Q

発明します(はつめいします)

A

phát minh

488
Q

発見します(はっけんします)

A

phát kiến / tìm ra / tìm thấy

489
Q

米(こめ)

A

gạo

490
Q

麦(むぎ)

A

lúa mạch

491
Q

石油(せきゆ)

A

dầu mỏ

492
Q

原料(げんりょう)

A

nguyên liệu

493
Q

インスタントラーメン

A

mỳ ăn liền / mỳ gói

494
Q

デート

A

cuộc hẹn hò (của nam nữ)

495
Q

泥棒(どろぼう)

A

kẻ trộm

496
Q

警官(けいかん)

A

cảnh sát

497
Q

世界中(せかいじゅう)

A

khắp thế giới / toàn thế giới

498
Q

~中(~じゅう)

A

khắp ~ / toàn ~

499
Q

―世紀(―せいき)

A

thế kỷ -

500
Q

だれか

A

ai đó

501
Q

ポルトガル

A

Bồ Đào Nha

502
Q

サウジアラビア

A

Ả-rập Xê-út (Saudi Arabia)

503
Q

ロシア

A

Nga

504
Q

皆様(みなさま)

A

quý vị (kính ngữ của みなさん)

505
Q

「うちは」焼けます(「うちは」やけます)

A

cháy [nhà]

506
Q

その後(そのご)

A

sau đó

507
Q

世界遺産(せかいいさん)

A

di sản thế giới

508
Q

~の一つ(~のひとつ)

A

một trong những ~

509
Q

金色(きんいろ)

A

màu (của) vàng

510
Q

本物(ほんもの)

A

đồ thật

511
Q

金(きん)

A

vàng

512
Q

―キロ

A

―kilogam / kilomet

513
Q

美しい(うつくしい)

A

đẹp

514
Q

豪華「な」(ごうか「な」)

A

hào hoa / sang trọng

515
Q

彫刻(ちょうこく)

A

điêu khắc

516
Q

言い伝え(いいつたえ)

A

truyền thuyết

517
Q

彫ります(ほります)

A

khắc

518
Q

仲間(なかま)

A

bạn bè / đồng nghiệp

519
Q

しかし

A

nhưng

520
Q

そのあと

A

sau đó

521
Q

一生懸命(いっしょうけんめい)

A

(cố gắng) hết sức / chăm chỉ / miệt mài

522
Q

ねずみ

A

con chuột

523
Q

「旅行に」参加します(「りょこうに」さんかします)

A

tham gia [~ đi du lịch]

524
Q

育てます(そだてます)

A

nuôi / trồng

525
Q

運びます(はこびます)

A

chở / vận chuyển

526
Q

入院します(にゅういんします)

A

nhập viện

527
Q

退院します(たいいんします)

A

xuất viện

528
Q

「電源を」入れます(「でんげんを」いれます)

A

bật [công tác điện / nguồn điện]

529
Q

「電源を」切ります(「でんげんを」きります)

A

tắt [công tác điện / nguồn điện]

530
Q

「かぎを」掛けます(「かぎを」かけます)

A

khóa [chìa khóa]

531
Q

「うそを」つきます

A

nói dối

532
Q

気持ちがいい(きもちがいい)

A

dễ chịu / thư giãn

533
Q

気持ちが悪い(きもちがわるい)

A

khó chịu

534
Q

赤ちゃん(あかちゃん)

A

em bé

535
Q

小学校(しょうがっこう)

A

trường tiểu học

536
Q

中学校(ちゅうがっこう)

A

trường trung học cơ sở

537
Q

駅前(えきまえ)

A

khu vực trước nhà ga

538
Q

海岸(かいがん)

A

bờ biển

539
Q

工場(こうじょう)

A

nhà máy

540
Q

村(むら)

A

làng

541
Q

指輪(ゆびわ)

A

nhẫn

542
Q

電源(でんげん)

A

nguồn điện / công tắc điện

543
Q

習慣(しゅうかん)

A

tập quán / thói quen

544
Q

健康(けんこう)

A

sức khỏe

545
Q

~製(~せい)

A

hàng ~

546
Q

おととし

A

năm kia

547
Q

お先に失礼します(おさきにしつれいします)

A

tôi xin phép về trước

548
Q

回覧(かいらん)

A

tập thông báo

549
Q

研究室(けんきゅうしつ)

A

phòng nghiên cứu

550
Q

きちんと

A

nghiêm chỉnh / hẳn hoi / đứng đắn

551
Q

せいりします

A

sắp xếp

552
Q

方法(ほうほう)

A

phương pháp

553
Q

~という

A

có tên là ~

554
Q

-冊(-さつ)

A

(đơn vị đếm sách / v.v.)

555
Q

はんこ

A

con dấu / dấu

556
Q

「はんこを」押します(「はんこを」おします)

A

đóng [dấu]

557
Q

双子(ふたご)

A

cặp sinh đôi

558
Q

姉妹(しまい)

A

chị em

559
Q

5年生(5ねんせい)

A

học sinh năm thứ 5

560
Q

似ています(にています)

A

giống / giống nhau

561
Q

性格(性格(せいかく))

A

tính cách / tính tình

562
Q

おとなしい

A

ngoan ngoãn

563
Q

優しい(やさしい)

A

hiền lành

564
Q

世話をします(せわをします)

A

chăm sóc / giúp đỡ

565
Q

時間がたちます(じかんがたちます)

A

thời gian trôi đi

566
Q

―点(―点(てん))

A
  • điểm
567
Q

気が強い(きがつよい)

A

tính cách mạnh mẽ

568
Q

けんかします

A

cãi nhau

569
Q

不思議「な」(ふしぎ「な」)

A

kỳ lạ

570
Q

年齢(ねんれい)

A

tuổi tác

571
Q

しかた

A

cách làm

572
Q

「質問に」答えます(「しつもんに」こたえます)

A

trả lời [câu hỏi]

573
Q

「ビルが」倒れます(「ビルが」たおれます)

A

đổ [nhà cao tầng]

574
Q

「道を」通ります(「みちを」とおります)

A

đi qua [đường]

575
Q

死にます(しにます)

A

chết

576
Q

びっくりします

A

ngạc nhiên / giật mình

577
Q

がっかりします

A

thất vọng

578
Q

安心します(あんしんします)

A

yên tâm

579
Q

離婚します(りこんします)

A

ly dị / ly hôn

580
Q

太ります(ふとります)

A

béo lên / tăng cân

581
Q

やせます

A

gầy đi / giảm cân

582
Q

複雑「な」(ふくざつ「な」)

A

phức tạp

583
Q

邪魔「な」(じゃま「な」)

A

cản trở / chiếm diện tích

584
Q

硬い(かたい)

A

cứng

585
Q

軟らかい(やわらかい)

A

mềm

586
Q

汚い(きたない)

A

bẩn

587
Q

うれしい

A

vui / mừng

588
Q

悲しい(かなしい)

A

buồn / đau thương

589
Q

恥ずかしい(はずかしい)

A

xấu hổ / thẹn / hổ thẹn

590
Q

首相(しゅしょう)

A

thủ tướng

591
Q

地震(じしん)

A

động đất

592
Q

津波(つなみ)

A

sóng thần

593
Q

台風(たいふう)

A

bão

594
Q

雷(かみなり)

A

sấm sét

595
Q

火事(かじ)

A

hỏa hoạn

596
Q

事故(じこ)

A

tai nạn / sự cố

597
Q

ハイキンギ

A

dã ngoại

598
Q

「お」見合い(「お」みあい)

A

Nam nữ làm quen qua giới thiệu / làm mối

599
Q

操作(そうさ)

A

thao tác

600
Q

会場(かいじょう)

A

hội trường / địa điểm tổ chức

601
Q

~代(~だい)

A

tiền ~ / phí ~

602
Q

~屋(~や)

A

tiệm~ / quầy~ / người bán ~

603
Q

フロント

A

bộ phận tiếp tân / bộ phận thường trực

604
Q

―号室(―ごうしつ)

A

phòng số -

605
Q

タオル

A

khăn lau / khăn tắm

606
Q

せっけん

A

xà phòng

607
Q

大勢(おおぜい)

A

nhiều người

608
Q

途中で(とちゅうで)

A

giữa đường / dọc đường / giữa chừng

609
Q

トラック

A

xe tải

610
Q

ぶつかります

A

đâm / va chạm

611
Q

大人(おとな)

A

người lớn

612
Q

しかし

A

nhưng

613
Q

また

A

hơn nữa / và

614
Q

洋服(ようふく)

A

quần áo kiểu Tây Âu

615
Q

西洋化します(せいようかします)

A

Tây Âu hóa

616
Q

今では(いまでは)

A

bây giờ (thì)

617
Q

成人式(せいじんしき)

A

Lễ trưởng thành / Lễ thành Nhân

618
Q

伝統的「な」(でんとうてき「な」)

A

mang tính truyền thống

619
Q

数えます(かぞえます)

A

đếm

620
Q

測ります、(はかります)

A

đo / cân

621
Q

確かめます(たしかめます)

A

xác nhận

622
Q

「サイズが」合います(「サイズが」あいます)

A

vừa / hợp [kích thước]

623
Q

出発します(しゅっぱつします)

A

xuất phát / khởi hành / đi

624
Q

到着します(とうちゃくします)

A

đến / đến nơi

625
Q

酔います(よいます)

A

say rượu

626
Q

うまくいきます

A

tốt / thuận lợi

627
Q

「問題が」出ます(「もんだいが」でます)

A

có [nội dung câu hỏi thi]

628
Q

相談します(そうだんします)

A

nói chuyện / thảo luận

629
Q

天気予報(てんきよほう)

A

dự báo thời tiết

630
Q

忘年会(ぼうねんかい)

A

tiệc tất niên

631
Q

新年会(しんねんかい)

A

tiệc tân niên

632
Q

二次会(にじかい)

A

bữa tiệc thứ hai / “tăng hai”

633
Q

発表会(はっぴょうかい)

A

buổi phát biểu

634
Q

大会(たいかい)

A

đại hội / cuộc thi

635
Q

マラソン

A

ma ra tông

636
Q

コンテスト

A

cuộc thi

637
Q

表(おもて)

A

phía trước / mặt trước

638
Q

裏(うら)

A

phía sau / mặt sau

639
Q

まちがい

A

sai / lỗi

640
Q

傷(きず)

A

vết thương

641
Q

ズボン

A

cái quần

642
Q

「お」年寄り(「お」としより)

A

người già / người cao tuổi

643
Q

長さ(ながさ)

A

chiều dài

644
Q

重さ(おもさ)

A

cân nặng / trọng lượng

645
Q

高さ(たかさ)

A

chiều cao

646
Q

大きさ(おおきさ)

A

cỡ / kích thước

647
Q

「-」便(「-」びん)

A

chuyến bay -

648
Q

-個(―ご)

A

cái / cục / viên (đơn vị đếm vật nhỏ)

649
Q

―本(―ほん・ぼん・ぽん)

A
  • cái (đơn vị đếm vật dài)
650
Q

―杯(―はい・ばい・ぱい)

A
  • chén / - cốc
651
Q

―センチ

A
  • cm
652
Q

―ミリ

A
  • ml
653
Q

―グラム

A
  • gram
654
Q

~以上(~いじょう)

A

~ trở lên / trên

655
Q

~以下(~いか)

A

trở xuống / dưới

656
Q

テスト

A

bài kiểm tra / bài thi

657
Q

成績(せいせき)

A

kết quả / thành tích

658
Q

ところで

A

nhân tiện đây

659
Q

様子(ようす)

A

vẻ / tình hình

660
Q

事件(じけん)

A

vụ án

661
Q

オートバイ

A

xe máy

662
Q

爆弾(ばくだん)

A

bom

663
Q

積みます(つみます)

A

chuyển lên / xếp hàng lên

664
Q

運転手(うんてんしゅ)

A

lái xe

665
Q

離れた(はなれた)

A

xa cách / xa

666
Q

急に(きゅうに)

A

gấp / đột nhiên

667
Q

動かします(うごかします)

A

di chuyển / chuyển động

668
Q

犯人(はんにん)

A

thủ phạm

669
Q

男(おとこ)

A

đàn ông

670
Q

手に入れます(てにいれます)

A

có được / lấy được / đoạt được

671
Q

今でも(いまでも)

A

ngay cả bây giờ

672
Q

くださいます

A

cho / tặng (tôi) (tôn kính ngữ củaくれます)

673
Q

やります

A

cho / tặng (dùng với người dưới hoặc bằng vai)

674
Q

上げます(あげます)

A

nâng / nâng lên / tăng lên

675
Q

下げます(さげます)

A

hạ / hạ xuống / giảm xuống

676
Q

親切にします(しんせつにします)

A

giúp đỡ / đối xử thân thiện

677
Q

かわいい

A

xinh / đáng yêu

678
Q

お祝い(おいわい)

A

mừng / quà mừng (~をします: mừng)

679
Q

お年玉(おとしだま)

A

tiền mừng tuổi

680
Q

「お」見舞い(「お」みまい)

A

thăm người ốm

681
Q

興味(きょうみ)

A

sở thích / quan tâm

682
Q

情報(じょうほう)

A

thông tin

683
Q

文法(ぶんぽう)

A

ngữ pháp

684
Q

発音(はつおん)

A

phát âm

685
Q

猿(さる)

A

con khỉ

686
Q

えさ

A

đồ ăn cho động vật / mồi

687
Q

おもちゃ

A

đồ chơi

688
Q

えほん

A

quyển truyện tranh

689
Q

絵はがき(えはがき)

A

bưu ảnh

690
Q

ドライバー

A

cái tua-vít

691
Q

ハンカチ

A

khăn mùi xoa / khăn tay

692
Q

靴下(くつした)

A

cái tất

693
Q

手袋(てぶくろ)

A

cái găng tay

694
Q

幼稚園(ようちえん)

A

trường mầm non

695
Q

暖房(だんぼう)

A

thiết bị làm ấm / lò sưởi / máy điều hòa

696
Q

冷房(れいぼう)

A

thiết bị làm mát / máy điều hòa

697
Q

温度(おんど)

A

nhiệt độ

698
Q

祖父(そふ)

A

ông (dùng với bản thân)

699
Q

祖母(そぼ)

A

bà (dùng với bản thân)

700
Q

孫(まご)

A

cháu

701
Q

お孫さん(おまごさん)

A

cháu (dùng với người khác)

702
Q

おじ

A

chú / cậu / bác (dùng với bản thân)

703
Q

おじさん

A

chú / cậu / bác (dùng với người khác)

704
Q

おば

A

cô / dì / bác (dùng với bản thân)

705
Q

おばさん

A

cô / dì / bác (dùng với người khác)

706
Q

管理人(かんりにん)

A

người quản lý

707
Q

この間(このあいだい)

A

vừa rồi

708
Q

ひとこと

A

đôi lời

709
Q

~ずつ

A

từng ~

710
Q

お宅(おたく)

A

nhà (kính ngữ của うち hoặc いえ)

711
Q

昔話(むかしばなし)

A

chuyện cổ tích

712
Q

ある~

A

một ~ nọ

713
Q

いじめます

A

bắt nạt

714
Q

かめ

A

con rùa

715
Q

助けます(たすけます)

A

giúp / giúp đỡ

716
Q

お姫様(おひめさま)

A

công chúa

717
Q

暮らします(くらします)

A

sống / sinh hoạt

718
Q

陸(りく)

A

đất liền / lục địa

719
Q

すると

A

thế rồi / sau đó

720
Q

煙(けむり)

A

khói

721
Q

真っ白「な」(まっしろ「な」)

A

trắng toát / trắng ngần

722
Q

中身(なかみ)

A

nội dung / cái ở bên trong

723
Q

中身(なかみ)

A

nội dung / cái ở bên trong

724
Q

包みます(つつみます)

A

bọc / gói

725
Q

沸かします(わかします)

A

đun sôi

726
Q

混ぜます(まぜます)

A

trộn / khuấy

727
Q

計算します(けいさんします)

A

tính toán / làm tính

728
Q

並びます(ならびます)

A

xếp hàng

729
Q

丈夫「な」(じょうぶ「な」)

A

chắc / bền

730
Q

アパート

A

phòng trọ

731
Q

弁護士(べんごし)

A

luật sư

732
Q

音楽家(おんがくか)

A

nhạc sĩ

733
Q

自然(しぜん)

A

tự nhiên / thiên nhiên

734
Q

教育(きょういく)

A

giáo dục / việc học hành

735
Q

文化(ぶんか)

A

văn hóa

736
Q

社会(しゃかい)

A

xã hội

737
Q

政治(せいじ)

A

chính trị

738
Q

法律(ほうりつ)

A

pháp luật

739
Q

戦争(せんそう)

A

chiến tranh

740
Q

平和(へいわ)

A

hòa bình

741
Q

目的(もくてき)

A

mục đích

742
Q

論文(ろんぶん)

A

luận văn / bài báo học thuật

743
Q

楽しみ(たのしみ)

A

niềm vui

744
Q

ミキサー

A

máy trộn (mixer)

745
Q

やかん

A

cái ấm nước

746
Q

ふた

A

cái nắp

747
Q

栓抜き(せんぬき)

A

cái mở nắp chai

748
Q

缶切り(かんきり)

A

cái mở đồ hộp

749
Q

缶詰(かんづめ)

A

đồ hộp

750
Q

のし袋(のしぶくろ)

A

phong bì bỏ tiền mừng / bao lì xì

751
Q

ふろしき

A

tấm vải để gói đồ

752
Q

そろばん

A

bàn tính

753
Q

体温計(たいおんけい)

A

máy đo nhiệt độ cơ thể

754
Q

なぜ

A

tại sao

755
Q

どのくらい

A

bao nhiêu

756
Q

国連(こくれん)

A

Liên hợp Quốc

757
Q

「ボーナスが」出ます(「ボーナスが」でます)

A

có (thưởng)

758
Q

半分(はんぶん)

A

một nữa

759
Q

ローン

A

khoản vay trả góp / tiền vay góp

760
Q

カップめん

A

mì ly / mì ăn liền đựng trong cốc

761
Q

世界初(せかいはつ)

A

đầu tiên trên thế giới

762
Q

~によって

A

bởi ~

763
Q

めん

A

mì sợi

764
Q

広めます(ひろめます)

A

nhân rộng / mở rộng

765
Q

市場調査(しじょうちょうさ)

A

điều tra thị trường

766
Q

割ります(わります)

A

bẻ ra / chia nhỏ

767
Q

注ぎます(そそぎます)

A

đổ vào

768
Q

「輸出が」増えます(「ゆしゅつが」ふえます)

A

[xuất khẩu] tăng / tăng lên

769
Q

「輸出が」減ります(「ゆしゅつが」へります)

A

[xuất khẩu] giảm / giảm xuống

770
Q

「値段が」上がります(「ねだんが」あがります)

A

[giá] tăng / tăng lên

771
Q

「値段が」下がります(「ねだんが」さがります)

A

[giá] giảm / giảm xuống

772
Q

「ひもが」切れます(「ひもが」きれます)

A

[sợi dây bị] đứt

773
Q

「ボタンが」とれます

A

[cái cúc bị] tuột

774
Q

「荷物が」落ちます(「にもつが」おちます)

A

[hành lý bị] rơi

775
Q

「ガソリンが」なくなります

A

[xăng bị] mất / hết

776
Q

変「な」(へん「な」)

A

lạ / kỳ quặc

777
Q

幸せ「な」(しあわせ「な」)

A

hạnh phúc

778
Q

楽「な」(らく「な」)

A

thoải mái / nhàn hạ / dễ dàng

779
Q

うまい

A

ngon

780
Q

まずい

A

dở

781
Q

つまらない

A

buồn tẻ / không hấp dẫn / không thú vị

782
Q

ガソリン

A

xăng

783
Q

VALUE!

A
784
Q

パンフレット

A

tờ rơi / tờ quảng cáo

785
Q

今にも(いまにも)

A

(có vẻ / sắp) ~ đến nơi

786
Q

ばら

A

hoa hồng

787
Q

ドライブ

A

lái xe (đi chơi)

788
Q

理由(りゆう)

A

lí do

789
Q

謝ります(あやまります)

A

xin lỗi / tạ lỗi

790
Q

知り合います(しりあいます)

A

quen biết

791
Q

泣きます(なきます)

A

khóc

792
Q

笑います(わらいます)

A

cười

793
Q

眠ります(ねむります)

A

ngủ

794
Q

乾きます(「シャツが」かわきます)

A

[áo sơ mi] khô

795
Q

「シャツが」ぬれます

A

[áo sơ mi] ướt

796
Q

滑ります(すべります)

A

trượt / trượt chân / lướt

797
Q

「事故が」起きます(「じこが」おきます)

A

xảy ra [tai nạn]

798
Q

調節します(ちょうせつします)

A

điều tiết / điều chỉnh

799
Q

安全「な」(あんぜん「な」)

A

an toàn

800
Q

危険「な」(きけん「な」)

A

nguy hiểm

801
Q

濃い(こい)

A

nồng / đậm / dày (đa phần nói về hương vị nồng đậm của đồ ăn thức uống / một số ít nói về độ rậm của râu / tóc / chân mày)

802
Q

薄い(うすい)

A

thưa / mỏng / nhạt / loãng (đa phần nói về độ mỏng của đồ vật và độ thưa của râu tóc)

803
Q

厚い(あつい)

A

dày (nói về độ dày)

804
Q

太い(ふとい)

A

béo / dày / to / mập (nói về cơ thể)

805
Q

細い(ほそい)

A

thon dài / mảnh mai / mỏng (đa phần dùng để nói về cơ thể)

806
Q

空気(くうき)

A

không khí

807
Q

涙(なみだ)

A

nước mắt

808
Q

和食(わしょく)

A

món ăn Nhật

809
Q

洋食(ようしょく)

A

món ăn Âu Mỹ

810
Q

おかず

A

thức ăn

811
Q

量(りょう)

A

lượng

812
Q

―倍(―ばい)

A
  • lần
813
Q

シングル

A

phòng đơn (1 giường)

814
Q

ツイン

A

phòng đôi (2 giường)

815
Q

洗濯物(せんたくもの)

A

quần áo giặt

816
Q

ホテルひろしま

A

tên khách sạn giả định

817
Q

カット

A

cắt tóc

818
Q

シャンプー

A

gội đầu

819
Q

嫌がります(いやがります)

A

không thích / tỏ thái độ không thích

820
Q

また

A

thêm nữa

821
Q

うまく

A

tốt / giỏi

822
Q

順序(じゅんじょ)

A

thứ tự

823
Q

安心「な」(あんしん「な」)

A

yên tâm

824
Q

表現(ひょうげん)

A

cách nói / cách diễn đạt

825
Q

これら

A

những cái này

826
Q

縁起が悪い(えんぎがわるい)

A

không may / không lành

827
Q

信じます(しんじます)

A

tin / tin tưởng

828
Q

キャンセルします

A

hủy bỏ / hủy

829
Q

知らせます(しらせます)

A

thông báo / báo

830
Q

保証書(ほしょうしょ)

A

giấy bảo hành

831
Q

領収書(りょうしゅうしょ)

A

hóa đơn

832
Q

キャンプ

A

trại

833
Q

中止(ちゅうし)

A

dừng / đình chỉ

834
Q

点(てん)

A

điểm

835
Q

梅(うめ)

A

hoa mơ

836
Q

急に(きゅうに)

A

gấp

837
Q

無理に(むりに)

A

cố / gắng(làm không hợp lý)

838
Q

楽しみにしています(たのしみにしています)

A

mong đợi / lấy làm vui

839
Q

以上です。(いじょうです。)

A

Xin hết.

840
Q

係員(かかりいん)

A

nhân viên

841
Q

コース

A

đường chạy (ma ra tông)

842
Q

スタート

A

xuất phát

843
Q

-位(-い)

A

thứ ― / vị trí thứ - / giải ―

844
Q

優勝します(ゆうしょうします)

A

vô địch / đoạt giải nhất

845
Q

悩み(なやみ)

A

(điều/sự) lo nghĩ / trăn trở / phiền muộn

846
Q

目覚まし「時計」(めざまし「とけい」)

A

đồng hồ báo thức

847
Q

回答(かいとう)

A

câu trả lời / lời giải

848
Q

鳴ります(なります)

A

reo / kêu / hót

849
Q

セットします

A

cài / đặt

850
Q

それでも

A

tuy thế / mặc dù thế

851
Q

渡します(わたします)

A

đưa cho / giao cho

852
Q

帰って来ます(かえってきます)

A

về / trở lại

853
Q

「バスが」出ます(「バスが」でます)

A

[xe buýt] xuất phát / chạy

854
Q

「荷物が」届きます(「にもつが」とどきます)

A

được gởi đến / được chuyển đến [hành lý]

855
Q

「大学に」入学します(「だいがくに」にゅうがくします)

A

nhập học / vào [(trường) đại học]

856
Q

「大学を」卒業します(「だいがくを」そつぎょうします)

A

tốt nghiệp [(trường) đại học]

857
Q

焼きます(やきます)

A

nướng / rán

858
Q

「パンが・肉が」焼けます(「パンが・にくが」やけます)

A

[bánh mì / thịt] được nướng

859
Q

留守(るす)

A

đi vắng

860
Q

宅配便(たくはいびん)

A

dịch vụ chuyển đồ đến nhà

861
Q

原因(げんいん)

A

nguyên nhân

862
Q

こちら

A

đây / đằng này

863
Q

~の所(~のところ)

A

quanh ~ / xung quanh ~

864
Q

半年(はんとし)

A

nửa năm

865
Q

ちょうど

A

vừa đúng

866
Q

たった今(たったいま)

A

vừa mới rồi

867
Q

ぐあい

A

trạng thái / tình hình

868
Q

むかいます

A

hướng đến / trên đường đến

869
Q

ついています

A

may

870
Q

ゆか

A

sàn

871
Q

ころびます

A

ngã

872
Q

ベル

A

chuông cửa

873
Q

あわてて

A

vội vàng

874
Q

じゅんばんに

A

theo thứ tự

875
Q

できごと

A

sự việc đã xảy ra

876
Q

「風が」吹きます(「かぜが」ふきます)

A

[gió] thổi

877
Q

「ごみが」燃えます(「ごみが」もえます)

A

[rác] cháy được

878
Q

亡くなります(なくなります)

A

chết / mất

879
Q

「人が」集まります(「ひとが」あつまります)

A

[người] tập trung / tập hợp

880
Q

「人が」別れます(「ひとが」わかれます)

A

[người] chia / chia nhỏ / chia ra

881
Q

「音・声・味・匂いが」します(「おと・こえ・あじ・においが」します)

A

có [âm thanh / giọng nói / vị / mùi hương]

882
Q

厳しい(きびしい)

A

nghiêm / nghiêm khắc / nghiêm ngặt

883
Q

ひどい

A

tồi tệ / xấu

884
Q

怖い(こわい)

A

sợ / khiếp

885
Q

実験(じっけん)

A

thực nghiệm / thí nghiệm

886
Q

データ

A

số liệu / dữ liệu

887
Q

人口(じんこう)

A

dân số

888
Q

におい

A

mùi

889
Q

科学(かがく)

A

khoa học

890
Q

医学(いがく)

A

y học

891
Q

文学(ぶんがく)

A

văn học

892
Q

パトカー

A

xe ô-tô cảnh sát

893
Q

救急車(きゅうきゅうしゃ)

A

xe cấp cứu

894
Q

賛成(さんせい)

A

tán thành / đồng ý

895
Q

反対(はんたい)

A

phản đối

896
Q

大統領(だいとうりょう)

A

tổng thống

897
Q

~によると

A

theo ~ (biểu thị nguồn thông tin)

898
Q

婚約します(こんやくします)

A

đính hôn

899
Q

どうも〜

A

có vẽ như là ~ / có lẽ là ~

900
Q

恋人(こいびと)

A

người yêu

901
Q

相手(あいて)

A

đối tác / đối phương / người kia

902
Q

化粧(けしょう)

A

việc trang điểm (~をします: trang điểm)

903
Q

女性(じょせい)

A

nữ giới

904
Q

男性(だんせい)

A

nam giới

905
Q

長生き(ながいき)

A

thọ (~します: sống lâu)

906
Q

理由(りゆう)

A

lý do

907
Q

降ろします/(おろします)

A

cho xuống / hạ xuống

908
Q

届けます(とどけます)

A

gởi đến / chuyển đến

909
Q

録音します(ろくおんします)

A

ghi âm

910
Q

嫌「な」(いや「な」)

A

ngán / không thích

911
Q

塾(じゅく)

A

cơ sở học thêm

912
Q

生徒(せいと)

A

học sinh / học trò

913
Q

ファイル

A

kẹp tài liệu / file tài liệu

914
Q

営業(えいぎょう)

A

kinh doanh / bán hàng

915
Q

それまでに

A

trước thời điểm đó

916
Q

かまいません。

A

Không sao./ Không có vấn đề gì.

917
Q

楽しみます(たのしみます)

A

vui / vui thích

918
Q

親(おや)

A

bố mẹ

919
Q

―パーセント

A
  • phần trăm
920
Q

その次(そのつぎ)

A

tiếp theo đó

921
Q

普通の(ふつうの)

A

thông thường / bình thường

922
Q

利用します(りようします)

A

sử dụng / tận dụng / dùng

923
Q

「会社に」勤めます(「かいしゃに」つとめます)

A

làm việc ở [công ty]

924
Q

「いすに」掛けます(「いすに」かけます)

A

ngồi [ghế]

925
Q

過ごします(すごします)

A

tiêu thời gian / trải qua

926
Q

いらっしゃいます

A

ở / có / đi / đến (tôn kính ngữ của います、
いきます và きます)

927
Q

召し上がります(めしあがります)

A

ăn / uống (tôn kính ngữ của たべます và のみます)

928
Q

おっしゃいます

A

nói (tôn kính ngữ của いいます)

929
Q

なさいます

A

làm (tôn kính ngữ của します)

930
Q

ご覧になります(ごらんになります)

A

xem / nhìn (tôn kính ngữ của みます)

931
Q

ご存じです(ごぞんじです)

A

biết (tôn kính ngữ của しっています)

932
Q

挨拶(あいさつ)

A

chào hỏi (~をします: chào hỏi)

933
Q

旅館(りょかん)

A

khách sạn kiểu Nhật

934
Q

バス停(バスてい)

A

bến xe buýt / điểm lên xuống xe buýt

935
Q

奥様(おくさま)

A

vợ người khác (kính ngữ của おくさん)

936
Q

~様(~さま)

A

ngài ~ / ông ~ / bà ~ (tôn kính ngữ của ~さん)

937
Q

たまに

A

thỉnh thoảng (tần suất nhỏ hơn ときどき)

938
Q

どなたでも

A

vị nào cũng (kính ngữ của だれでも)

939
Q

〜と言います(~といいます)

A

tên là ~

940
Q

「熱を」出します(「熱ねつを」だします)

A

bị [sốt]

941
Q

経歴(けいれき)

A

lí lịch

942
Q

医学部(いがくぶ)

A

khoa y

943
Q

目指します(めざします)

A

hướng đến / muốn trở thành

944
Q

進みます(すすみます)

A

học lên

945
Q

細胞(さいぼう)

A

tế bào

946
Q

開発します(かいはつします)

A

phát triển

947
Q

マウス

A

chuột

948
Q

ヒト

A

người

949
Q

受賞します(じゅしょうします)

A

nhận giải thưởng

950
Q

講演会(こうえんかい)

A

buổi nói chuyện

951
Q

参ります(まいります)

A

đi / đến (khiêm nhường ngữ của いきます
và きます)

952
Q

おります

A

ở / có (khiêm nhường ngữ của います)

953
Q

いただきます

A

ăn / uống / nhận (khiêm nhường ngữ của
たべます、のみます và もらいます)

954
Q

申します(もうします)

A

nói (khiêm nhường ngữ của いいます)

955
Q

いたします

A

làm (khiêm nhường ngữ của します)

956
Q

拝見します(はいけんします)

A

xem / nhìn (khiêm nhường ngữ của みます)

957
Q

存じます(ぞんじます)

A

biết (khiêm nhường ngữ của しります)

958
Q

伺います(うかがいます)

A

hỏi / nghe / đến thăm(khiêm nhường ngữ
của ききます và いきます)

959
Q

お目にかかります(おめにかかります)

A

gặp (khiêm nhường ngữ của あいます)

960
Q

「コーヒーを」入れます(「コーヒーを」いれます)

A

pha [cà phê]

961
Q

用意します(よういします)

A

chuẩn bị

962
Q

私(わたくし)

A

tôi (khiêm nhường ngữ của わたし)

963
Q

ガイド

A

người hướng dẫn / hướng dẫn viên

964
Q

メールアドレス

A

địa chỉ email

965
Q

スケジュール

A

thời khóa biểu / lịch làm việc

966
Q

再来週(さらいしゅう)

A

tuần sau nữa

967
Q

再来月(さらいげつ)

A

tháng sau nữa

968
Q

再来年(さらいねん)

A

năm sau nữa

969
Q

初めに(はじめに)

A

đầu tiên / trước hết

970
Q

緊張します(きんちょうします)

A

căng thẳng / hồi hộp

971
Q

賞金(しょうきん)

A

tiền thưởng

972
Q

きりん

A

con hươu cao cổ

973
Q

ころ

A

hồi / thời

974
Q

「夢が」かないます(「ゆめが」かないます)

A

thành hiện thực / được thực hiện [mơ ước]

975
Q

応援します(おうえんします)

A

động viên

976
Q

心から(こころから)

A

từ trái tim / từ đáy lòng

977
Q

感謝します(かんしゃします)

A

cám ơn / cảm tạ

978
Q

「お」礼(「お」れい)

A

lời cám ơn / sự cám ơn

979
Q

迷惑をかけます(めいわくをかけます)

A

làm phiền

980
Q

生かします(いかします)

A

tận dụng / phát huy