Từ Vựng Minna No Nihongo Flashcards
見ます/ 診ます(みます)
xem / khám bệnh
探します/捜します(さがします)
tìm / tìm kiếm
「時間に」遅れます(「じかんに」おくれます)
chậm / muộn [giờ]
「時間に」間に合います(「じかんに」まにあいます)
kịp [giờ]
やります
làm
拾います(ひろいます)
nhặt / lượm
連絡します(れんらくします)
liên lạc
気分がいい(きぶんがいい)
cảm thấy tốt / cảm thấy khỏe
気分が悪い(きぶんがわるい)
cảm thấy không tốt / cảm thấy mệt
運動会(うんどうかい)
hội thi thể thao
盆踊り(ぼんおどり)
múa Bon
フリーマーケット
chợ trời / chợ đồ cũ
場所(ばしょ)
địa điểm
ボランティア
tình nguyện viên
財布(さいふ)
cái ví
ごみ
rác
国会議事堂(こっかいぎじどう)
tòa nhà quốc hội
平日(へいじつ)
ngày thường
~弁(~べん)
tiếng ~ / giọng ~
今度(こんど)
lần tới
ずいぶん
khá / tương đối
直接(ちょくせつ)
trực tiếp
いつでも
lúc nào cũng
どこでも
ở đâu cũng
だれでも
ai cũng
何でも(なんでも)
cái gì cũng
こんな~
~ như thế này
そんな~
~ như thế đó (gần người nghe)
あんな~
~ như thế kia (xa cả người nói và người nghe)
「荷物が」片付きます(「にもつが」かたづきます)
[đồ đạc] được dọn dẹp ngăn nắp / gọn gàng
「ごみを」出します(「ごみを」だします)
đổ / để [rác]
燃えるごみ(もえるごみ)
rác cháy được
置き場(おきば)
nơi để
横(よこ)
bên cạnh
びん
cái chai
かん
cái lon / hộp kim loại
ガス
ga
宇宙(うちゅう)
vũ trụ
~様(さま)
ông/bà/ngài ~ (kính ngữ của ~さん)
宇宙船(うちゅうせん)
tàu vũ trụ
怖い(こわい)
sợ
宇宙ステーション(うちゅうステーション)
trạm vũ trụ
宇宙飛行士(うちゅうひこうし)
nhà du hành vũ trụ
「ペットを」飼います(「ペットを」かいます)
nuôi (động vật)
「道を」走ります(「みちを」はしります)
chạy [trên đường]
「山が」見えます(「やまが」みえます)
nhìn thấy / có thể nhìn thấy [núi]
「音が」聞こえます(「おとが」きこえます)
nghe thấy / có thể nghe thấy [âm thanh]
「道が」できます(「みちが」できます)
được xây dựng lên / hoàn thành [con đường]
「教室を」開きます(「きょうしつを」ひらきます)
mở / tổ chức [lớp học]
心配「な」(しんぱい「な」)
lo lắng
ペット
động vật cảnh (pet)
鳥(とり)
chim
声(こえ)
tiếng nói / giọng nói
波(なみ)
sóng
花火(はなび)
pháo hoa
道具(どうぐ)
dụng cụ / công cụ
クリーニング
giặt ủi
家(いえ)
nhà
マンション
nhà chung cư
キッチン
bếp
~教室(~きょうしつ)
lớp học ~
パーティールーム
phòng tiệc
方(かた)
vị / ngài (kính ngữ của ひと)
~後(~ご)
~ sau (khoảng thời gian)
~しか
chỉ ~ (dùng với thể phủ định)
他の(ほかの)
khác
はっきり
rõ / rõ ràng
家具(かぐ)
đồ gỗ trong nhà
本棚(ほんだな)
giá sách
いつか
một ngày nào đó / một lúc nào đó
建てます(たてます)
xây dựng
すばらしい
tuyệt vời
大好き「な」(だいすき「な」)
rất thích
主人公(しゅじんこう)
nhân vật chính
形(かたち)
hình / dạng
不思議「な」(ふしぎ「な」)
bí ẩn / kỳ thú
ポケット(ポケット)
chiếc túi
例えば(たとえば)
ví dụ
付けます(つけます)
lắp / ghép thêm
自由に(じゆうに)
tự do / thoải mái
空(そら)
bầu trời
飛びます(とびます)
bay
昔(むかし)
ngày xưa
自分(じぶん)
bản thân / mình
将来(しょうらい)
tương lai
「パンが」売れます(「パンが」うれます)
bán chạy / được bán [bánh mì]
踊ります(おどります)
nhảy / khiêu vũ
かみます
nhai
選びます(えらびます)
chọn
「大学に」通います(「だいがくに」かよいます)
đi học [đại học]
メモします
ghi chép
真面目「な」(まじめ「な」)
nghiêm túc / nghiêm chỉnh
熱心「な」(ねっしん「な」)
nhiệt tâm / nhiệt tình / hết lòng
偉い(えらい)
vĩ đại / đáng kính / đáng khâm phục
ちょうどいい
vừa đủ / vừa đúng
景色(けしき)
phong cảnh
美容院(びよういん)
hiệu làm đẹp
台所(だいどころ)
nhà bếp
経験(けいけん)
kinh nghiệm
力(ちから)
sức lực / năng lực
人気(にんき)
được yêu thích (学生に…があります:
được học sinh yêu thích)
形(かたち)
hình / hình dáng
色(いろ)
màu
味(あじ)
vị
ガム
kẹo cao su
品物(しなもの)
hàng hóa / mặt hàng
値段(ねだん)
giá
給料(きゅうりょう)
lương
ボーナス
thưởng
ゲーム
trò chơi / game
番組(ばんぐみ)
chương trình (phát thanh / truyền hình)
ドラマ
kịch / phim truyền hình
歌手(かしゅ)
ca sĩ
小説(しょうせつ)
tiểu thuyết
小説家(しょうせつか)
tiểu thuyết gia / nhà văn
~家(~か)
nhà ~
~機(~き)
máy ~
息子(むすこ)
con trai (dùng cho mình)
息子さん(むすこさん)
con trai (dùng cho người khác)
娘(むすめ)
con gái (dùng cho mình)
娘さん(むすめさん)
con gái (dùng cho người khác)
自分(じぶん)
bản thân / mình
しばらく
một khoảng thời gian ngắn / một lúc / một lát
たいてい
thường / thông thường
それに
thêm nữa là / thêm vào đó là
それで
thế thì / thế nên
じつは
thực ra
かいわ
hội thoại
お知らせ(おしらせ)
thông báo
日にち(ひにち)
ngày
土(ど)
thứ bảy
体育館(たいいくかん)
nhà tập / nhà thi đấu thể thao
無料(むりょう)
miễn phí
イベント
sự kiện
「ドアが」開きます(「ドアが」あきます)
mở [cửa]
「ドアが」閉まります(「ドアが」しまります)
đóng [cửa]
「電気が」つきます(「でんきが」つきます)
sáng [điện]
「電気が」消えます(「でんきが」きえます)
tắt [điện]
「椅子が」壊れます(「いすが」こわれます)
hỏng [cái ghế bị]
「コップが」割れます(「コップが」われます)
vỡ [cái cốc bị]
「木が」折れます(「きが」おれます)
gãy [cái cây bị]
「紙が」破れます(「かみが」やぶれます)
rách [tờ giấy bị]
「服が」汚れます(「ふくが」よごれます)
bẩn [quần áo bị]
「ポケットが」付きます(「ポケットが」つきます)
có / có gắn / có kèm theo [túi]
「ボタンが」外れます(「ボタンが」はずれます)
tuột / bung [cái cúc bị]
「車が」止まります(「くるまが」とまります)
dừng [thang máy]
まちがえます
nhầm / sai
落とします(おとします)
đánh rơi
「鍵が」掛かります(「かぎが」かかります)
khóa [chìa khóa]
ふきます
lau / chùi
取り替えます(とりかえます)
thay
片づけます(かたづけます)
dọn dẹp
「お」皿(「お」さら)
cái đĩa
「お」ちゃわん
cái bát
コップ
cái cốc
ガラス
thủy tinh (glass)
袋(ふくろ)
cái túi
書類(しょるい)
giấy tờ
枝(えだ)
cành cây
駅員(えきいん)
nhân viên nhà ga
交番(こうばん)
đồn cảnh sát / bốt cảnh sát
スピーチ
diễn văn
返事(へんじ)
trả lời / hồi âm
お先にどうぞ。(おさきにどうぞ。)
Xin mời anh/chị đi trước.
今の電車(いまのでんしゃ)
đoàn tàu vừa rồi
忘れ物(わすれもの)
vật để quên
このくらい
khoảng ngần này / cỡ khoảng như thế này
~側(~がわ)
phía ~ / bên ~
~辺(~へん)
xung quanh ~ / chỗ ~
網棚(あみだな)
giá lưới / giá hành lý (trên tàu)
確か(たしか)
nếu không lầm thì
地震(じしん)
động đất
壁(かべ)
bức tường
針(はり)
kim đồng hồ
指します(さします)
chỉ tay / chỉ đường
西(にし)
tây / phía tây
~の方(~のほう)
hướng / phương hướng
レポーター
phóng viên
はります
dán / dán lên
掛けます(かけます)
treo lên
飾ります(かざります)
trang trí
並べます(ならべます)
xếp thành hàng
植えます(うえます)
trồng (cây)
戻します(もどします)
đưa về / trả về / để lại vị trí ban đầu
まとめます
nhóm lại / tóm tắt
しまいます
cất vào / để vào
決めます(きめます)
quyết định
予習します(よしゅうします)
chuẩn bị bài mới
復習します(ふくしゅうします)
ôn bài cũ
そのままにします
để nguyên như thế
授業(じゅぎょう)
giờ học
講義(こうぎ)
bài giảng
ミーティング
cuộc họp
予定(よてい)
kế hoạch / dự định
ガイドブック
sách hướng dẫn du lịch
カレンダー
lịch / tờ lịch
ポスター
poster / tờ quảng cáo
予定表(よていひょう)
lịch làm việc
ごみ箱(ごみばこ)
thùng rác
人形(にんぎょう)
con búp bê / con rối
花瓶(かびん)
lọ hoa
鏡(かがみ)
cái gương
引き出し(ひきだし)
ngăn kéo
玄関(げんかん)
cửa vào
廊下(ろうか)
hành lang
池(いけ)
cái ao
元の所(もとのところ)
địa điểm ban đầu / địa điểm gốc
周り(まわり)
xung quanh
真ん中(まんなか)
giữa / trung tâm
隅(すみ)
góc / xó
まだ
chưa
リュック
ba lô
非常袋(ひじょうぶくろ)
túi (đựng vật dụng) khẩn cấp
非常時(ひじょうじ)
trường hợp khẩn cấp / lúc khẩn cấp
生活します(せいかつします)
sinh hoạt / sống
懐中電灯(かいちゅうでんとう)
đèn pin
~とか、~とか
như (là) ~ / như (là) ~
丸い(まるい)
tròn
ある~
có ~ / một ~
夢を見ます(ゆめをみます)
mơ
嫌「な」(いや「な」)
chán / ghét / không chấp nhận được
すると
sau đó / tiếp đó / rồi / khi ~ như vậy thì
目が覚めます(めがさめます)
tỉnh giấc / mở mắt
続けます(つづけます)
tiếp tục
見つけます(みつけます)
tìm / tìm thấy
「休みを」取ります(「やすみを」とります)
xin [nghỉ]
「試験を」受けます(「しけんを」うけます)
thi [kỳ thi]
申し込みます(もうしこみます)
đăng ký
休憩します(きゅうけいします)
nghỉ / giải lao
連休(れんきゅう)
ngày nghỉ liền nhau
作文(さくぶん)
bài văn
発表(はっぴょう)
phát biểu / công bố
展覧会(てんらんかい)
triển lãm
結婚式(けっこんしき)
lễ cưới / đám cưới
「お」葬式(「お」そうしき)
lễ tang / đám tang
式(しき)
lễ / đám
本社(ほんしゃ)
trụ sở chính
支店(してん)
chi nhánh
教会(きょうかい)
nhà thờ
大学院(だいがくいん)
cao học / sở giáo dục trên đại học
動物園(どうぶつえん)
vườn thú / vườn bách thú
温泉(おんせん)
suối nước nóng
かえり
chiều về
お子さん(おこさん)
con (dùng nói về con người khác)
ー号(ーごう)
số (hiệu)~
~の方(~のほう)
phía ~ / hướng ~
ずっと
suốt / liền
残ります(のこります)
ở lại / còn lại / sót lại
入学試験(にゅうがくしけん)
kỳ thi đầu vào / kỳ thi nhập học
月に(つきに)
một tháng
村(むら)
làng / ngôi làng
映画館(えいがかん)
rạp chiếu phim
嫌「な」(いや「な」)
chán / ghét / không chấp nhận được
閉じます(とじます)
đóng / nhắm (mắt)
都会(とかい)
thành phố / nơi đô hội
運動します(うんどうします)
vận động / tập thể thao
成功します(せいこうします)
thành công
「試験に」失敗します(「しけんに」しっぱいします)
thất bại / trượt [kỳ thi]
「試験に」合格します(「しけんに」ごうかくします)
đỗ [kỳ thi]
「雨が」やみます(「あめが」やみます)
[mưa] tạnh / ngừng
晴れます(はれます)
nắng / quang đãng
曇ります(くもります)
có mây / mây mù
「熱が」続きます(「ねつが」つづきます)
[sốt] tiếp tục / tiếp diễn
「風邪を」ひきます(「かぜを」ひきます)
bị [cảm lạnh]
冷やします(ひやします)
làm lạnh
「道が」込みます(「みちが」こみます)
[đường] đông
「道が」すきます(「みちが」すきます)
[đường] vắng
「試合・パーティーに」出ます(「しあい・パーティーに」でます)
tham gia [trận đấu]
dự [tiệc]
無理をします(むりをします)
gắng sức
十分「な」(じゅうぶん「な」)
đủ
おかしい
có vấn đề / không bình thường / buồn cười
うるさい
ồn ào / (âm thanh) to
先生(せんせい)
bác sĩ
やけど
bỏng (~をします: bị bỏng)
けが
vết thương (~をします: bị thương)
せき
ho (~がでます: bị ho)
インフルエンザ
dịch cúm
太陽(たいよう)
mặt trời
星(ほし)
sao / ngôi sao
風(かぜ)
gió
東(ひがし)
phía đông
西(にし)
phía tây
南(みなみ)
phía nam
北(きた)
phía bắc
国際~(こくさい~)
~ quốc tế
水道(すいどう)
nước máy
エンジン
động cơ
チーム
đội
今夜(こんや)
tối nay / đêm nay
夕方(ゆうがた)
chiều tối
まえ
trước
遅く(おそく)
muộn / khuya
こんなに
như thế này
そんなに
như thế đó (về vấn đề có quan hệ với người nghe)
あんなに
như thế kia (về vấn đề không có quan hệ với người nói và người nghe)
ヨロッパ
châu Âu
元気(げんき)(げんき)
khỏe / khỏe mạnh
胃(い)(い)
dạ dày
ストレス
stress / căng thẳng tâm lý
星占い(ほしうらない)
bói sao
働きすぎ(はたらきすぎ)
làm việc quá sức / làm việc nhiều quá
宝くじ(たからくじ)
xổ số
「宝くじが」当たります(「たからくじが」あたります)
trúng [xổ số]
恋愛(れんあい)
tình yêu
石(いし)
hòn đá / viên đá
逃げます(にげます)
chạy trốn / bỏ chạy
騒ぎます(さわぎます)
làm ồn / làm rùm beng
あきらめます
từ bỏ / đầu hàng
投げます(なげます)
ném
守ります(まもります)
bảo vệ / tuân thủ / giữ
「式が」始まります(「しきが」はじまります)
bắt đầu [buổi lễ]
「会議に」出席します(「かいぎに」しゅっせきします)
tham dự / tham gia [cuộc họp]
伝えます(つたえます)
truyền / truyền đạt
「車に」注意します(「くるまに」ちゅういします)
chú ý [ô tô]
「席を」外します(「せきを」はずします)
rời / không có ở [chỗ ngồi]
戻ります(もどります)
trở lại / quay trở lại
「電話が」あります(「でんわが」あります)
có [điện thoại]
リサイクルします
tái chế
だめ「な」
hỏng / không được / không thể
同じ(おなじ)
giống
警察(けいさつ)
cảnh sát
席(せき)
chỗ ngồi / ghế
マーク
ký hiệu (mark)
ボール
quả bóng
締め切り(しめきり)
hạn chót / hạn cuối
規則(きそく)
quy tắc / kỷ luật
危険(きけん)
nguy hiểm
使用禁止(しようきんし)
cấm sử dụng
立入禁止(たちいりきんし)
cấm vào
徐行(じょこう)
(việc) đi chậm / chạy chậm / tốc độ chậm
入口(いりぐち)
cửa vào
出口(でぐち)
cửa ra
非常口(ひじょうぐち)
cửa thoát hiểm
割引(わりびき)
(việc) giảm giá
飲み放題(のみほうだい)
(việc) uống thoải mái không giới hạn
使用中(しようちゅう)
(việc) đang sử dụng
募集中(ぼしゅうちゅう)
(việc) đang tuyển
~中(~ちゅう)
đang / trong lúc ~
どういう~
~ gì / ~ thế nào
いくら「ても」
[dù có] bao nhiêu đi nữa
もう
không ~ nữa
あと~
còn ~
~ほど
khoảng ~
駐車違反(ちゅうしゃいはん)
đỗ xe trái phép
罰金(ばっきん)
tiền phạt
地震(じしん)
động đất
助け合います(たすけあいます)
giúp đỡ lẫn nhau
もともと
vốn là / nguyên là
もっと
hơn
相手(あいて)
đối phương
気持ち(きもち)
tâm trạng
「歯を」磨きます(「はを」みがきます)
mài / đánh [răng]
組み立てます(くみたてます)
lắp / lắp ráp / lắp đặt
折ります(おります)
gấp / gập / bẻ gãy
「忘れ物に」気がつきます(「わすれものに」きがつきます)
nhận thấy / phát hiện [đồ bỏ quên]
「しょうゆを」つけます
chấm [xì-dầu]
「鍵が」見つかります(「かぎが」みつかります)
[chìa khóa] được tìm thấy
質問します(しつもんします)
hỏi / đặt câu hỏi
「傘を」さします(「かさを」さします)
che [ô]
スポーツクラブ
câu lạc bộ thể thao
「お」城(「お」しろ)
thành / lâu đài
説明書(せつめいしょ)
quyển hướng dẫn
図(ず)
sơ đồ / hình vẽ
線(せん)
đường kẻ / đường thẳng / đường dây
矢印(やじるし)
dấu mũi tên
黒(くろ)
màu đen
白(しろ)
màu trắng
赤(あか)
màu đỏ
青(あお)
màu xanh da trời
紺(こん)
màu xanh lam
黄色(きいろ)
màu vàng
茶色(ちゃいろ)
màu nâu
しょうゆ
xì dầu
ソース
nước chấm / nước xốt
お客「さん」(おきゃく「さん」)
vị [khách]
~か~
~hay ~
ゆうべ
tối qua / đêm qua
さっき
vừa rồi / vừa lúc nãy
茶道(さどう)
trà đạo
お茶をたてます(ちゃをたてます)
pha trà / khuấy trà
先に(さきに)
trước
載せます(のせます)
để lên / đặt lên
いかがですか?
Như thế nào ạ?
苦い(にがい)
đắng
親子どんぶり(おやこどんぶり)
món oyako-don
(món cơm bát tô có thịt trứng ở trên)
材料(ざいりょう)
nguyên liệu
―分(―ぶん)
-suất / – người
―グラム
- gam
―個(―こ)
-cái / -quả / - miếng (dùng để đếm vật nhỏ)
たまねぎ
hành củ
4分の1(4ぶんの1)
một phần tư
調味料(ちょうみりょう)
gia vị