Soumatome Kanji N4 Flashcards

1
Q

交通

A

giao thông

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

普通

A

bình thường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

通る

A

đi qua, vượt qua

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

通う

A

lui tới (đi học, đi làm)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

降る

A

(mưa/tuyết) rơi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

降りる

A

xuống (xe/tàu)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

食料品

A

thực phẩm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

品物

A

hàng hoá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

着る

A

mặc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

着く

A

đến nơi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

動物

A

động vật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

荷物

A

hành lý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

A

đồ vật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

食べ物

A

đồ ăn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

動く

A

chuyển động, động đậy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

建てる

A

xây dựng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

二階建て

A

nhà 2 tầng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

今夜

A

đêm nay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

A

buổi tối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

台風

A

bão

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

A

gió

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

台所

A

nhà bếp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

同じ

A

giống nhau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

一回、二回、何回

A

1 lần, 2 lần, mấy lần

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
回る
xoay, quay quanh
26
buổi tối
27
今晩
tối nay
28
毎晩
mỗi tối
29
勉強する
học
30
進む
tiến bộ, tiến lên
31
進める
đẩy nhanh, thúc đẩy
32
集まる
tập hợp lại
33
集める
sưu tầm, tập hợp
34
văn
35
文章
văn chương, câu văn
36
作文
bài văn
37
作る
làm, tạo
38
大使館
đại sứ quán
39
使う
dùng, sử dụng
40
便利な
tiện lợi
41
郵便局
bưu điện
42
低い
thấp
43
短い
ngắn
44
近所
hàng xóm
45
最近
thời gian gần đây
46
近い
gần (adj)
47
近く
gần (adv)
48
遠足
chuyến dã ngoại
49
遠慮する
ngần ngại
50
遠い
xa
51
弱い
yếu
52
強い
mạnh
53
暗い
tối
54
説明
sự giải thích, thuyết minh
55
明るい
sáng sủa, tươi vui
56
明けましておめでとうございます
Chúc mừng năm mới
57
明日
ngày mai
58
悪い
xấu, không tốt
59
利用する
sử dụng
60
旅行
du lịch
61
旅館
nhà trọ kiểu Nhật
62
美術館
đại sứ quán
63
有名な
nổi tiếng
64
去年
năm ngoái
65
主人
chồng (tôi), người chồng
66
写真
ảnh chụp
67
写す
chính giữa
68
真ん中
chính giữa
69
夕飯
cơm tối
70
夕方
chiều tối
71
ご飯
gạo, cơm
72
両方
cả hai
73
あの方
vị đó (kính ngữ)
74
〜方
cách làm việc gì đó
75
医者
bác sĩ
76
医学
y học
77
学者
học giả
78
歯医者
nha sĩ
79
店員
nhân viên cửa hàng
80
駅員
nhân viên nhà ga
81
会社員
nhân viên công ty
82
銀行員
nhân viên ngân hàng
83
国民
quốc dân, nhân dân
84
市民
thị dân, người dân
85
歌手
ca sĩ
86
bài hát
87
歌う
hát
88
運転
lái xe, lái tàu
89
運転手
tài xế
90
運動
vận động, thể dục
91
自転車
xe đạp
92
説明する
giải thích, thuyết minh
93
小説
tiểu thuyết
94
小説家
tiểu thuyết gia
95
家族
gia đình, gia quyến
96
家庭
gia đình, nhà
97
nhà
98
朝食
điểm tâm (cơm sáng)
99
今朝
sáng nay
100
昼食
bữa trưa (cơm trưa)
101
buổi trưa
102
昼間
ban ngày
103
mùa xuân
104
春休み
kỳ nghỉ xuân
105
mùa hè
106
夏休み
kỳ nghỉ hè
107
mùa thu
108
mùa đông
109
冬休み
kỳ nghỉ đông
110
京都
Kyoto
111
東京
Tokyo
112
東京都
thủ đô Tokyo
113
都合がいい
thuận tiện
114
都道府県
47 tỉnh thành của Nhật
115
tỉnh
116
青森県
tỉnh Aomori
117
〜町
thị trấn ~
118
thành phố
119
料理
món ăn, việc nấu ăn
120
理由
lý do
121
地理
địa lý
122
gạo
123
洗濯する
giặt giũ
124
洗う
rửa
125
お手洗い
nhà vệ sinh
126
野球
bóng chày
127
野菜
rau
128
(お)酒
1) đồ uống có cồn 2) rượu sake
129
thịt
130
牛肉
thịt bò
131
鳥肉
thịt gà
132
豚肉
thịt heo
133
意味
ý nghĩa
134
趣味
sở thích
135
興味
sự quan tâm, hứng thú
136
vị, mùi vị, gia vị
137
映画
phim (điện ảnh)
138
漫画
truyện tranh
139
映画館
rạp chiếu phim
140
時計
đồng hồ
141
図書館
thư viện
142
食事
bữa ăn
143
用事
việc riêng
144
仕事
công việc
145
仕方
cách làm
146
用意する
chuẩn bị
147
地震
động đất
148
地下鉄
tàu điện ngầm
149
con chó
150
太い
béo
151
太る
béo lên
152
quận
153
思う
suy nghĩ
154
思い出す
nhớ ra
155
知る
biết
156
知らせる
thông báo
157
和室
phòng kiểu Nhật
158
和菓子
bánh ngọt kiểu Nhật
159
平和
hoà bình
160
水族館
thuỷ cung
161
màu xanh dương
162
青い
xanh dương
163
ánh sáng
164
光る
chiếu sáng
165
電池
pin
166
cái ao
167
別の
~ riêng, khác
168
特別な
đặc biệt
169
別れる
chia ly, tách biệt
170
寒い
lạnh
171
暑い
nóng
172
蒸し暑い
oi bức
173
重い
nặng
174
軽い
nhẹ
175
広い
rộng
176
元気な
khoẻ
177
病院
bệnh viện
178
病気
bệnh
179
起きる
thức dậy
180
起こす
đánh thức
181
寝る
ngủ
182
寝坊
ngủ nướng
183
始まる
~ bắt đầu
184
始める
bắt đầu ~
185
終わる
kết thúc
186
研究する
nghiên cứu
187
研究室
phòng nghiên cứu
188
研究生
nghiên cứu sinh
189
研究者
nhà nghiên cứu
190
住所
địa chỉ
191
住む
sống
192
場所
nơi, địa điểm
193
nơi
194
注意する
chú ý
195
注文する
gọi món
196
意見
ý kiến
197
教室
phòng học
198
教育
giáo dục
199
教える
dạy
200
発音
phát âm
201
出発する
xuất phát
202
音楽
âm nhạc
203
âm thanh, tiếng động
204
工業
công nghiệp
205
工事
công trường xây dựng
206
授業
giờ học
207
卒業
tốt nghiệp
208
以下
trở xuống
209
以上
trở lên
210
以外
ngoại trừ
211
以内
trong vòng
212
家内
vợ tôi
213
室内
trong nhà
214
内側
bên trong
215
時代
thời đại
216
バス代
tiền xe buýt
217
代わりに
thay cho
218
番号
số, mã số
219
102号室
phòng số 102
220
交番
phòng/bốt cảnh sát
221
1番、2番
thứ nhất, thứ nhì
222
3番線
tuyến thứ 3
223
一度
1 lần
224
今度
lần này, lần tới
225
支度する
chuẩn bị
226
全部
toàn bộ
227
安全な
an toàn
228
全然〜ない
hoàn toàn không ~
229
西洋
phương Tây
230
quần áo
231
洋服
âu phục (quần áo Tây)
232
em gái
233
好きな
thích
234
大好きな
rất thích
235
兄弟
anh em
236
em trai
237
màu đỏ
238
赤ちゃん
em bé sơ sinh
239
赤い
đỏ
240
黄色
màu vàng
241
黄色い
vàng
242
màu sắc
243
茶色
màu nâu
244
màu đen
245
黒い
đen
246
cái cổ
247
khuôn mặt, gương mặt
248
cái đầu
249
取る
lấy
250
取り替える
đổi lấy, thay thế
251
押す
ấn, bấm, nhấn
252
押入れ
tủ âm tường
253
引く
kéo
254
引き出し
ngăn kéo, học tủ
255
開く(あく)
~ mở ra
256
開ける
mở ~ ra
257
開く(ひらく)
mở ~ ra
258
閉まる
~ đóng
259
閉める
đóng ~ lại
260
中止する
huỷ, ngưng
261
使用中止
ngưng sử dụng
262
止まる
~ dừng, ngưng
263
止める
ngăn ~ lại, dừng ~ lại
264
部長
trưởng phòng
265
学部
khoa (trong trường đại học)
266
部屋
căn phòng
267
屋上
mái nhà, tầng thượng
268
本屋
cửa hàng sách
269
花屋
cửa hàng hoa
270
産業
công nghiệp
271
お土産
quà lưu niệm
272
chị gái
273
お姉さん
chị gái (kính ngữ)
274
anh trai
275
お兄さん
anh trai (kính ngữ)
276
世界
thế giới
277
世話をする
chăm sóc
278
世界中
trên toàn thế giới, khắp thế giới
279
持つ
có, cầm
280
気持ち
cảm giác, cảm xúc, tình cảm
281
お金持ち
người giàu
282
招待する
mời, chiêu đãi
283
待つ
chờ đợi
284
特急
tốc hành
285
特に
đặc biệt là
286
rừng (có bàn tay con người can thiệp)
287
làng bản
288
rừng (tự nhiên)
289
〜曜日
~ ngày trong tuần
290
質問する
hỏi, đặt câu hỏi
291
問題
vấn đề, câu hỏi
292
宿題
bài tập về nhà
293
売る
bán
294
売り場
nơi bán hàng
295
借りる
vay mượn
296
貸す
cho mượn
297
練習する
luyện tập
298
予習する
chuẩn bị bài
299
復習する
ôn tập
300
習慣
thói quen, phong tục
301
習う
học hỏi, tập
302
座る
ngồi
303
乗る
đi, lên (tàu, xe)
304
乗り場
phương tiện giao thông
305
乗り換える
đổi xe, chuyển xe
306
死ぬ
chết
307
不便な
bất tiện
308
cơ thể
309
働く
làm việc
310
thuốc
311
奥さん
người vợ
312
正月
năm mới, Tết
313
正しい
chính xác
314
急行
tàu nhanh
315
急に
đột nhiên
316
急ぐ
gấp gáp, vội vàng
317
試合
trận đấu
318
試験
kỳ thi, bài kiểm tra
319
経験する
có kinh nghiệm
320
考える
suy nghĩ
321
安心する
an tâm
322
trái tim
323
giọng nói, tiếng nói
324
合格する
thi đậu
325
合う
phù hợp
326
漢字
chữ Hán
327
ký tự, chữ
328
文字
mẫu tự, chữ
329
親切な
tử tế
330
両親
cha mẹ
331
大切な
quan trọng
332
切る
cắt
333
切れる
bị cắt, bị đứt
334
切って
con tem
335
楽しい
vui vẻ
336
楽しむ
thưởng thức
337
自分
bản thân
338
自動
tự động
339
自由
tự do
340
工場
nhà máy
341
駐車場
bãi đậu xe
342
会議室
phòng họp
343
con chim
344
小鳥
con chim non
345
銀行
ngân hàng
346
食堂
phòng ăn
347
講堂
giảng đường
348
入院する
nhập viện
349
大学院
trường cao học
350
散歩する
đi dạo
351
歩く
đi bộ
352
走る
chạy
353
海岸
bờ biển
354
biển
355
帰る
về nhà, về nước
356
英語
Tiếng Anh
357
お茶
trà
358
紅茶
trà đen
359
喫茶店
quán cà phê
360
答える
trả lời
361
答え
câu trả lời
362
giấy
363
手紙
thư
364
私(わたくし)
tôi (khiêm nhường ngữ)
365
私(わたし)
tôi
366
放送
phát thanh, lan truyền
367
送る
gửi