Soumatome Kanji N4 Flashcards
交通
giao thông
普通
bình thường
通る
đi qua, vượt qua
通う
lui tới (đi học, đi làm)
降る
(mưa/tuyết) rơi
降りる
xuống (xe/tàu)
食料品
thực phẩm
品物
hàng hoá
着る
mặc
着く
đến nơi
動物
động vật
荷物
hành lý
物
đồ vật
食べ物
đồ ăn
動く
chuyển động, động đậy
建てる
xây dựng
二階建て
nhà 2 tầng
今夜
đêm nay
夜
buổi tối
台風
bão
風
gió
台所
nhà bếp
同じ
giống nhau
一回、二回、何回
1 lần, 2 lần, mấy lần
回る
xoay, quay quanh
晩
buổi tối
今晩
tối nay
毎晩
mỗi tối
勉強する
học
進む
tiến bộ, tiến lên
進める
đẩy nhanh, thúc đẩy
集まる
tập hợp lại
集める
sưu tầm, tập hợp
文
văn
文章
văn chương, câu văn
作文
bài văn
作る
làm, tạo
大使館
đại sứ quán
使う
dùng, sử dụng
便利な
tiện lợi
郵便局
bưu điện
低い
thấp
短い
ngắn
近所
hàng xóm
最近
thời gian gần đây
近い
gần (adj)
近く
gần (adv)
遠足
chuyến dã ngoại
遠慮する
ngần ngại
遠い
xa
弱い
yếu
強い
mạnh
暗い
tối
説明
sự giải thích, thuyết minh
明るい
sáng sủa, tươi vui
明けましておめでとうございます
Chúc mừng năm mới
明日
ngày mai
悪い
xấu, không tốt
利用する
sử dụng
旅行
du lịch
旅館
nhà trọ kiểu Nhật
美術館
đại sứ quán
有名な
nổi tiếng
去年
năm ngoái
主人
chồng (tôi), người chồng
写真
ảnh chụp
写す
chính giữa
真ん中
chính giữa
夕飯
cơm tối
夕方
chiều tối
ご飯
gạo, cơm
両方
cả hai
あの方
vị đó (kính ngữ)
〜方
cách làm việc gì đó
医者
bác sĩ
医学
y học
学者
học giả
歯医者
nha sĩ
店員
nhân viên cửa hàng
駅員
nhân viên nhà ga
会社員
nhân viên công ty
銀行員
nhân viên ngân hàng
国民
quốc dân, nhân dân
市民
thị dân, người dân
歌手
ca sĩ
歌
bài hát
歌う
hát
運転
lái xe, lái tàu
運転手
tài xế
運動
vận động, thể dục
自転車
xe đạp
説明する
giải thích, thuyết minh
小説
tiểu thuyết
小説家
tiểu thuyết gia
家族
gia đình, gia quyến
家庭
gia đình, nhà
家
nhà
朝食
điểm tâm (cơm sáng)
今朝
sáng nay
昼食
bữa trưa (cơm trưa)
昼
buổi trưa
昼間
ban ngày
春
mùa xuân
春休み
kỳ nghỉ xuân
夏
mùa hè
夏休み
kỳ nghỉ hè
秋
mùa thu
冬
mùa đông
冬休み
kỳ nghỉ đông
京都
Kyoto
東京
Tokyo
東京都
thủ đô Tokyo
都合がいい
thuận tiện
都道府県
47 tỉnh thành của Nhật
県
tỉnh
青森県
tỉnh Aomori
〜町
thị trấn ~
町
thành phố
料理
món ăn, việc nấu ăn
理由
lý do
地理
địa lý
米
gạo
洗濯する
giặt giũ
洗う
rửa
お手洗い
nhà vệ sinh
野球
bóng chày
野菜
rau
(お)酒
1) đồ uống có cồn
2) rượu sake
肉
thịt
牛肉
thịt bò
鳥肉
thịt gà
豚肉
thịt heo
意味
ý nghĩa
趣味
sở thích
興味
sự quan tâm, hứng thú
味
vị, mùi vị, gia vị
映画
phim (điện ảnh)
漫画
truyện tranh
映画館
rạp chiếu phim
時計
đồng hồ
図書館
thư viện
食事
bữa ăn
用事
việc riêng
仕事
công việc
仕方
cách làm
用意する
chuẩn bị
地震
động đất
地下鉄
tàu điện ngầm
犬
con chó
太い
béo
太る
béo lên
区
quận
思う
suy nghĩ
思い出す
nhớ ra
知る
biết
知らせる
thông báo
和室
phòng kiểu Nhật
和菓子
bánh ngọt kiểu Nhật
平和
hoà bình
水族館
thuỷ cung
青
màu xanh dương
青い
xanh dương
光
ánh sáng
光る
chiếu sáng
電池
pin
池
cái ao
別の
~ riêng, khác
特別な
đặc biệt
別れる
chia ly, tách biệt
寒い
lạnh
暑い
nóng
蒸し暑い
oi bức
重い
nặng
軽い
nhẹ
広い
rộng
元気な
khoẻ
病院
bệnh viện
病気
bệnh
起きる
thức dậy
起こす
đánh thức
寝る
ngủ
寝坊
ngủ nướng
始まる
~ bắt đầu
始める
bắt đầu ~
終わる
kết thúc
研究する
nghiên cứu
研究室
phòng nghiên cứu
研究生
nghiên cứu sinh
研究者
nhà nghiên cứu
住所
địa chỉ
住む
sống
場所
nơi, địa điểm
所
nơi
注意する
chú ý
注文する
gọi món
意見
ý kiến
教室
phòng học
教育
giáo dục
教える
dạy
発音
phát âm
出発する
xuất phát
音楽
âm nhạc
音
âm thanh, tiếng động
工業
công nghiệp
工事
công trường xây dựng
授業
giờ học
卒業
tốt nghiệp
以下
trở xuống
以上
trở lên
以外
ngoại trừ
以内
trong vòng
家内
vợ tôi
室内
trong nhà
内側
bên trong
時代
thời đại
バス代
tiền xe buýt
代わりに
thay cho
番号
số, mã số
102号室
phòng số 102
交番
phòng/bốt cảnh sát
1番、2番
thứ nhất, thứ nhì
3番線
tuyến thứ 3
一度
1 lần
今度
lần này, lần tới
支度する
chuẩn bị
全部
toàn bộ
安全な
an toàn
全然〜ない
hoàn toàn không ~
西洋
phương Tây
服
quần áo
洋服
âu phục (quần áo Tây)
妹
em gái
好きな
thích
大好きな
rất thích
兄弟
anh em
弟
em trai
赤
màu đỏ
赤ちゃん
em bé sơ sinh
赤い
đỏ
黄色
màu vàng
黄色い
vàng
色
màu sắc
茶色
màu nâu
黒
màu đen
黒い
đen
首
cái cổ
顔
khuôn mặt, gương mặt
頭
cái đầu
取る
lấy
取り替える
đổi lấy, thay thế
押す
ấn, bấm, nhấn
押入れ
tủ âm tường
引く
kéo
引き出し
ngăn kéo, học tủ
開く(あく)
~ mở ra
開ける
mở ~ ra
開く(ひらく)
mở ~ ra
閉まる
~ đóng
閉める
đóng ~ lại
中止する
huỷ, ngưng
使用中止
ngưng sử dụng
止まる
~ dừng, ngưng
止める
ngăn ~ lại, dừng ~ lại
部長
trưởng phòng
学部
khoa (trong trường đại học)
部屋
căn phòng
屋上
mái nhà, tầng thượng
本屋
cửa hàng sách
花屋
cửa hàng hoa
産業
công nghiệp
お土産
quà lưu niệm
姉
chị gái
お姉さん
chị gái (kính ngữ)
兄
anh trai
お兄さん
anh trai (kính ngữ)
世界
thế giới
世話をする
chăm sóc
世界中
trên toàn thế giới, khắp thế giới
持つ
có, cầm
気持ち
cảm giác, cảm xúc, tình cảm
お金持ち
người giàu
招待する
mời, chiêu đãi
待つ
chờ đợi
特急
tốc hành
特に
đặc biệt là
林
rừng (có bàn tay con người can thiệp)
村
làng bản
森
rừng (tự nhiên)
〜曜日
~ ngày trong tuần
質問する
hỏi, đặt câu hỏi
問題
vấn đề, câu hỏi
宿題
bài tập về nhà
売る
bán
売り場
nơi bán hàng
借りる
vay mượn
貸す
cho mượn
練習する
luyện tập
予習する
chuẩn bị bài
復習する
ôn tập
習慣
thói quen, phong tục
習う
học hỏi, tập
座る
ngồi
乗る
đi, lên (tàu, xe)
乗り場
phương tiện giao thông
乗り換える
đổi xe, chuyển xe
死ぬ
chết
不便な
bất tiện
体
cơ thể
働く
làm việc
薬
thuốc
奥さん
người vợ
正月
năm mới, Tết
正しい
chính xác
急行
tàu nhanh
急に
đột nhiên
急ぐ
gấp gáp, vội vàng
試合
trận đấu
試験
kỳ thi, bài kiểm tra
経験する
có kinh nghiệm
考える
suy nghĩ
安心する
an tâm
心
trái tim
声
giọng nói, tiếng nói
合格する
thi đậu
合う
phù hợp
漢字
chữ Hán
字
ký tự, chữ
文字
mẫu tự, chữ
親切な
tử tế
両親
cha mẹ
大切な
quan trọng
切る
cắt
切れる
bị cắt, bị đứt
切って
con tem
楽しい
vui vẻ
楽しむ
thưởng thức
自分
bản thân
自動
tự động
自由
tự do
工場
nhà máy
駐車場
bãi đậu xe
会議室
phòng họp
鳥
con chim
小鳥
con chim non
銀行
ngân hàng
食堂
phòng ăn
講堂
giảng đường
入院する
nhập viện
大学院
trường cao học
散歩する
đi dạo
歩く
đi bộ
走る
chạy
海岸
bờ biển
海
biển
帰る
về nhà, về nước
英語
Tiếng Anh
お茶
trà
紅茶
trà đen
喫茶店
quán cà phê
答える
trả lời
答え
câu trả lời
紙
giấy
手紙
thư
私(わたくし)
tôi (khiêm nhường ngữ)
私(わたし)
tôi
放送
phát thanh, lan truyền
送る
gửi