Từ Vựng Cấp Bậc 4 Flashcards
1
Q
阿姨
A
Dì (chị, em gái của mẹ)
2
Q
啊
A
A!
3
Q
矮
A
Thấp, lùn (vóc người)
Thấp (độ cao)
Thấp/dưới/kém (cấp bậc, địa vị)
4
Q
矮小
A
Thấp bé
5
Q
爱国
A
Yêu nước
阿姨
Dì (chị, em gái của mẹ)
啊
A!
矮
Thấp, lùn (vóc người)
Thấp (độ cao)
Thấp/dưới/kém (cấp bậc, địa vị)
矮小
Thấp bé
爱国
Yêu nước