HSK4 Giáo Trình Chuẩn (生词) Flashcards
1
Q
新闻学
A
[xīnwén xué]
Ngành báo chí
2
Q
法律学
A
[fǎlǜ xué]
Học luật pháp
3
Q
印象
A
[yìnxiàng]
Ấn tượng
4
Q
深
A
[shēn]
Đậm, sâu, thẳm
5
Q
熟悉
A
[shúxi]
Hiểu rõ, quen thuộc
6
Q
不仅
A
[bùjǐn]
Không chỉ, chẳng những
7
Q
性格
A
[xìng’gé]
Tính tình, tính nết, tính cách