Từ Vựng 2 Flashcards
1
Q
Absent
A
Vắng mặt
2
Q
Hoạt động
A
Activity
3
Q
Assignment
A
Bài tập, việc được giao
4
Q
Giá sách
A
Bookcase
5
Q
Biology
A
Môn sinh
6
Q
Break time
A
Nghỉ giải lao
7
Q
Calculator
A
Máy tính
8
Q
Class monitor
A
Lớp trưởng
9
Q
College
A
Cao đẳng
10
Q
Classmate
A
Bạn cùng lớp
11
Q
Chemistry
A
Môn hoá
12
Q
Chalk
A
Phấn viết bảng
13
Q
Eraser
A
Cục tẩy
14
Q
Enroll
A
Đăng kí
15
Q
Dictionary
A
Từ điển