Từ Vựng 1 Flashcards
1
Q
Thường xuyên
A
Usually
2
Q
Literature
A
Văn học
3
Q
Mặc
A
Wear
4
Q
Luôn luôn
A
Aways
5
Q
Suit
A
Bộ đồ
6
Q
Đôi khi
A
Somtime
7
Q
Ko bao h
A
Never
8
Q
Cat toc
A
Hair cut
9
Q
Cuối tuần
A
Weekend
10
Q
Thường
A
Often
11
Q
Bắt đầu
A
Start
12
Q
Tay
A
Hand
13
Q
Sau đó
A
Then
14
Q
Ngày mai
A
Tomorrow
15
Q
Máy bay
A
Plane
16
Q
Ngủ
A
Sleep
17
Q
Nhanh
A
Fast
18
Q
Đồ ăn nhanh
A
Fast food
19
Q
Học
A
Study
20
Q
Find
A
Tìm thấy
21
Q
Cứng
A
Hard
22
Q
Muộn
A
Late
23
Q
Điểm số
A
Scores
24
Q
Make/do
A
Làm
25
Q
Sculpture
A
Điêu khắc
26
Q
Way
A
Cách
27
Q
Massage
A
Xoa bóp
28
Q
Picnic
A
Dã ngoại
29
Q
Spend
A
Chi tiêu
30
Q
Attend
A
Tham gia
31
Q
Meditate
A
Thiền
32
Q
Visit
A
Thăm
33
Q
Board
A
Bảng
34
Q
Take
A
Lấy
35
Q
Get
A
Được
36
Q
Intrument
A
Dụng cụ
37
Q
Make/do
A
Làm
38
Q
Really
A
Thật sự
39
Q
Find
A
Tìm thấy
40
Q
For me
A
Cho tôi
41
Q
Buy
A
Mua
42
Q
Be
A
Là