từ vựng 2 Flashcards
1
Q
thời gian rảnh rỗi
A
leisure
2
Q
hoạt động thời gian rảnh rỗi
A
leisure activity
3
Q
sở thích
A
pastime
4
Q
làm đồ thủ công
A
making crafts
5
Q
làm vòng tay
A
making bracelet
6
Q
làm vòng cổ
A
making necklace
7
Q
nghe nhạc
A
listening to music
8
Q
chơi thể thao
A
playing sports
9
Q
chơi trò chơi trên bãi biển
A
playing beach games
10
Q
chơi trò chơi điện tử
A
playing video games
11
Q
đọc truyện tranh
A
reading comics
12
Q
huấn luyện thú cưng
A
pet training
13
Q
tự tay làm đồ
A
doing diy
14
Q
nhắn tin
A
texting
15
Q
sửa hàng rào vườn
A
fixing the garden fence