từ vựng 2 Flashcards
thời gian rảnh rỗi
leisure
hoạt động thời gian rảnh rỗi
leisure activity
sở thích
pastime
làm đồ thủ công
making crafts
làm vòng tay
making bracelet
làm vòng cổ
making necklace
nghe nhạc
listening to music
chơi thể thao
playing sports
chơi trò chơi trên bãi biển
playing beach games
chơi trò chơi điện tử
playing video games
đọc truyện tranh
reading comics
huấn luyện thú cưng
pet training
tự tay làm đồ
doing diy
nhắn tin
texting
sửa hàng rào vườn
fixing the garden fence
làm vườn
doing gardening
đi xe đạp leo núi
mountain biking
trượt ván
skateboarding
lướt mạng
surfing the internet
sưu tầm tem
collecting stamps
tập yoga
doing yoga
đi chơi (với bạn bè)
hang out(with friends)
ngắm hàng hóa bày trong cửa hàng mà ko có ý định mua
window shopping
nghiện
addict
nghiện cái gì
addicted to sth
trưng bày
display