từ vựng 1 Flashcards
1
Q
mong đợi
A
expect
2
Q
sự mong đợi
A
expectation
3
Q
thu hoạch
A
harvest
4
Q
mùa thu hoạch
A
harvest time
5
Q
chất lên
A
load
6
Q
dỡ xuống
A
unload
7
Q
xe tải
A
lorry,truck
8
Q
sấy,phơi khô
A
dry
9
Q
chăn dắt
A
herd
10
Q
ghen ti
A
envious
11
Q
khám phá
A
explore
12
Q
sự khám phá
A
exploration
13
Q
nhà thám hiểm
A
explorer
14
Q
vận chuyển
A
transport
15
Q
sự chuyên chở, vận tải
A
transportation