Từ Vựng Flashcards
1
Q
Briller(v)
Brillent(n)
A
Chiếu xuống
2
Q
Manifester
A
Biểu tình
3
Q
La gastronimie= la plats
A
Món ăn
4
Q
Tranquille=calme=paisible
A
Yên tĩnh, yên bình
5
Q
Deceder=mourir
A
Chết
6
Q
Extérieur (n.m)
A
Ngoài
7
Q
Donner à qqun qqch
A
Cho ai cái gì đó
8
Q
Avoir de bons résultats d’etude
A
Đạt kết quả cao trong học tập
9
Q
Être toucher à
A
Dễ mắc phải
10
Q
Bcp de+n= plein de+ nom= plusieurs+n= De nombreux/euse +nom
A
Nhiều
11
Q
Entourer
A
Bao quanh
12
Q
Permettre qqun à faire qqch
A
Cho phép
13
Q
Faire des recherches= chercher
A
Tìm kiếm