13/10/2022 Flashcards
1
Q
Le muscle
A
Cơ bắp
2
Q
La prudence
A
Sự cẩn thận
3
Q
Même
A
Thậm chí
4
Q
Un organisme
A
Cơ thể
5
Q
Être en messure de= pouvoir
A
Có thể
6
Q
Assumer
A
Đảm nhận
7
Q
Excessif/ excessive
A
Thái quá
8
Q
Un excès
A
Quá mức
9
Q
La croissance
A
Sự tăng trưởng/ sự lớn lên
10
Q
La charge
A
Gánh nặng
11
Q
Sự luyện tập
A
Un entrainement
12
Q
Chặn, ngăn chặn
A
Bloquer
13
Q
Chọn cái gì
A
Opter pour qqc= choisir qqc
14
Q
Nhà, nơi ở
A
Le domicile
15
Q
Ngược lại với
A
Contrairement à qqc