Tổng hợp các từ hay quên Flashcards
1
Q
Tỷ lệ lạm phát
A
Inflation rate
2
Q
Khấu hao
A
Depreciation
3
Q
Thủ nhập khả dụng
A
Disposable income
4
Q
Khuynh hướng…biên
A
Marginal propensity to
5
Q
Mở rộng
A
Expansionary
6
Q
Thu hẹp
A
Contractionary
7
Q
Tài khoản tiền gửi
A
Demand Deposits
8
Q
Hóa tệ (tiền bằng háng hóa)
A
Commodity
9
Q
Tín tệ
A
Fiat Money
10
Q
Tiền mặt
A
Currency
11
Q
Lãi suất chiết khấu
A
Discount rate
12
Q
Đường IS
A
Investment Equals Saving
13
Q
Đường LM
A
Liquidity Preferences and Money Supply