Macroeconomics c2 Flashcards
Gross Domestic Product (GDP)
Tổng sản phẩm quốc nội
Gross output (GO)
Tổng sản lượng đầu ra (tổng xuất lượng)
Gross National Product (GNP)
Tổng sản phẩm quốc gia
Consumption (C)
Tiêu dùng hộ gia đình
Investment (I)
Đầu tư tư nhân
Goverment spending on goods and service (or Goverment Purchase )
Chi tiêu chính phủ để mua hàng hóa dịch vụ
Transfer payments
Chi trợ cấp của chính phủ
Exports (X)
Xuất khẩu
Imports (M)
Nhập khẩu
Net Exports (NX)
Xuất khẩu ròng
Net Investment
Đầu tư ròng
Nominal GDP
GDP danh nghĩa
Real GDP
GDP thực
GDP deflator
Chỉ số điều chỉnh GDP
Inflation rate
Tỷ lệ lạm phát
Depreciation
Khấu hao
Saving
Tiết kiệm
Net tax
Thuế ròng
Net Domectic Product (NDP)
Sản phẩm quốc nội ròng
Net National Product (NNP)
Sản phẩm quốc gia ròng
National Income (NI)
Thu nhập quốc gia
Personal Income (PI)
Thu nhập cá nhân
Disposable Income (DI)
Thu nhập khả dụng
Economic growth rate (g)
Tốc độ tăng trưởng kinh tế