TỪ MỚI Flashcards
1
Q
profitable
A
sinh lãi
2
Q
intriguing
A
thu hút hấp dẫn
3
Q
nourish
A
nuôi dưỡng
4
Q
flourish
A
hưng thịnh,phát triển
5
Q
courage
A
dũng cảm
6
Q
equivalent
A
tương đương
7
Q
abrupt
A
bất ngờ,đột ngột
8
Q
totoise
A
rùa cạn
9
Q
miserable
A
khổ sở
10
Q
detrimental
A
có hại
11
Q
militants
A
quân sĩ
12
Q
partnership
A
hữu nghị
13
Q
tentative
A
không dứt khoát
14
Q
sincerity
A
chân thành
15
Q
designated
A
chỉ đạo
16
Q
symbolic
A
mang tính biểu tượng