Success and Failure Flashcards
1
Q
remarkable achievement
A
thành tích đáng kể
2
Q
enjoy the fruit of one’s hard work
A
tận hưởng thành quả
3
Q
make useful contributions
A
đóng góp hữu ích
4
Q
win the respect
A
dành được sự tôn trọng
5
Q
make a breakthrough
A
đột phá
6
Q
dramatic improvement
A
cải thiện đáng kể
7
Q
crowning achivement
A
thành tựu lớn
8
Q
has an excelent grasp
A
biết nhiều hiểu rộng
9
Q
come in useful
A
có ích, hữu ích
10
Q
success is guaranteed
A
đảm bảo thành công
11
Q
bring out the best
A
thể hiện tốt nhất
12
Q
fail miserably
A
be totaly unsuccessfu;
13
Q
spectacular failure
A
extremely unsuccessful
14
Q
play flopped
A
fail to attract audiences
15
Q
hope sth is dashes
A
hope have had to be abandoned