Feeling and Emotion Flashcards
blissfully happy
hạnh phúc sung sướng
the happy couple
cặp đôi hạnh phúc
happy occasion
dịp hạnh phúc
desperately sad
buồn một cách tuyệt vọng
deeply depressed
tuyệt vọng, cực kì trầm cảm
great sadness
cực buồn, một nỗi buồn vô cùng lớn
a sad occasion
một dịp buồn
bitterly disappointed
thất vọng cay đắng
let one down badly
làm ai đó cực thất vọng
show one’s feeling
thể hiện cảm giác
huge disapointment
thất vọng cực mạnh
increasingly anxious
ngày càng lo lắng
worried sick
lo phát ốm
mounting anger
sự tức giận tăng dần đều
widespread condemnation
sự lên án rộng rãi
aroused feeling
cảm giác kích thích
seething with anger
sôi sục với sự túc giận, giận sôi máu
highly emotional
rất xúc động
emotional response
sự phản ứng có cảm xúc, phản ứng 1 cách xúc động
emotional involvement
liên quan đến cảm xúc
emotional impact
sự nhr hưởng về mặt cảm xúc
emotional wreck
cảm xúc nứt vỡ