subject (môn học) Flashcards
1
Q
biology
A
sinh học
2
Q
archaeology
A
khảo cổ học
3
Q
math
A
toán học
4
Q
astronomy
A
thiên văn học
5
Q
physics
A
vật lý
6
Q
linguistics
A
ngôn ngữ học
7
Q
chemistry
A
hóa học
8
Q
engineering
A
kỹ thuật
9
Q
science
A
khoa học
10
Q
medicine
A
y học
11
Q
literature
A
văn học
12
Q
architecture
A
kiến trúc
13
Q
music
A
âm nhạc
14
Q
sociology
A
xã hội học
15
Q
geography
A
địa lý
16
Q
geology
A
địa chất học
17
Q
psychology
A
tâm lý học
18
Q
english
A
tiếng anh
19
Q
history
A
lịch sử
20
Q
economics
A
kinh tế học