cơ sở vật chất Flashcards
1
Q
thư viện
A
library
2
Q
hội trường
A
hall
3
Q
phòng thí nghiệm
A
laboratory
4
Q
lớp học
A
classroom
5
Q
giảng đường
A
auditorium
6
Q
phòng y tế
A
sick /medical room
7
Q
căng tin
A
canteen
8
Q
căng tin
A
cafeteria
9
Q
phòng thể chất
A
gymnasium
10
Q
nhà đa năng
A
multipurpose
11
Q
văn phòng hiệu trưởng
A
principal’s office
12
Q
chỗ đỗ xe
A
parking space
13
Q
hội trường
A
school hall
14
Q
bàn
A
desk
15
Q
ghế
A
chair
16
Q
ghế dài
A
bench
17
Q
quạt trần
A
ceiling fan
18
Q
điều hòa nhiệt độ
A
air conditioner
19
Q
tủ đựng đồ
A
locker
20
Q
ổ khóa
A
lock
21
Q
phích cắm
A
plug
22
Q
chìa khóa
A
key
23
Q
công tắc
A
switch