Study4 Flashcards
1
Q
đồ uống
A
Refreshments
2
Q
sự xúc phạm
A
offense
3
Q
flyers
A
những tờ rơi
4
Q
novelist
A
tiểu thuyết gia
5
Q
get a hold of sb
A
liên lạc với ai
6
Q
extensive
A
rộng rãi, sâu rộng
7
Q
promotion
A
sự thăng tiến
8
Q
conference
A
hội nghị, hội họp
9
Q
tham khảo (sách)
A
reference
10
Q
người cho thuê
A
tenant
11
Q
sea shore
A
bờ biển
12
Q
A