Lesson 1 Flashcards
1
Q
abide by
A
(v) tuân theo, tôn trọng
2
Q
agreement
A
(n) hợp đồng, sự đồng ý
3
Q
caterer
A
n nhà cung cấp
4
Q
assurance
A
n sự cam đoan, đảm bảo
5
Q
negotiation
A
n sự đàm phán
6
Q
in charge of
A
chịu trách nhiệm về
7
Q
cancellation
A
n sự huỷ bỏ
8
Q
determine
A
v quyết định
9
Q
union
A
n liên minh
10
Q
bargain
A
n mặc cả, thương lượng
11
Q
engage
A
v hứa hẹn, hứa hôn
12
Q
fascinate
A
v làm say mê, hấp dẫn
13
Q
current
A
adj hiện hành
14
Q
establish
A
v thiết lập
15
Q
corporation
A
n tập đoàn