Study Flashcards

1
Q

put it in a simpler way

A

giải thích 1 cách dễ hiểu hơn thì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

plan and excute

A

lên kế hoạch và thực thi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

organisational-level strategies

A

chiến lược có cấp độ tổ chức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

to be frank

A

nói thật thì..

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

to give it a go

A

thử làm gì dó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

one’s cup of tea

A

niềm yêu thích của ai đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

up-to-standard

A

đạt chuẩn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

highly proficient teachers

A

giáo viên có khả năng chuyên môn cao

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

high-teach learning aids

A

các công cụ học tập công nghệ cao

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

overly critical

A

quá mức khắt khe

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

things are looking up

A

mọi thứ đang dần tốt đẹp hơn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

make the most of something

A

tận dụng gì đó hết mức có thể

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

to think outside the box

A

tư duy sáng tạo, vuột ra khỏi khuôn khổ tư duy thông thường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

have dreamt of

A

mơ ước..
Ex: I have dreamt of becoming a writer

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

reflect

A

phản ánh (v)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

face risks and uncertainties

A

đối mặt với rủi ro và sự bất định

17
Q

an eventful day

A

một ngày có nhiều sự kiện

18
Q

be on the go

A

rất bận bịu, tích cực làm gì
Ex: I’ll mostly be on the go rather than staying in one place

19
Q

flexibility

A

tính linh hoạt (N)

20
Q

monotonous

A

tẻ nhạt, đơn điệu (adj)

21
Q

accumulate

A

(v) tích lũy

22
Q

dead tired

A

mệt mỏi, kiệt sức
I feel dead tired

23
Q

to be snowed under with sth

A

ngập đầu, khối lượng công việc quá nhiều, vượt qua khả năng quản lí
EXL I have to snowed under with a heavy workload

24
Q

workload

A

khối lượng công việc (N)

25
Q

down the road

A

trong tương lai

26
Q

yearn for

A

mong muốn mạnh mẽ với cái gì đó

27
Q

think back to sth

A

gợi nhớ, nhớ về việc gì đã xảy ra ở thời điểm trong qk

28
Q

pull one’s socks up

A

cố gắng cải thiện hiệu suất công việc, thái độ