Study Flashcards
1
Q
put it in a simpler way
A
giải thích 1 cách dễ hiểu hơn thì
2
Q
plan and excute
A
lên kế hoạch và thực thi
3
Q
organisational-level strategies
A
chiến lược có cấp độ tổ chức
4
Q
to be frank
A
nói thật thì..
5
Q
to give it a go
A
thử làm gì dó
6
Q
one’s cup of tea
A
niềm yêu thích của ai đó
7
Q
up-to-standard
A
đạt chuẩn
8
Q
highly proficient teachers
A
giáo viên có khả năng chuyên môn cao
9
Q
high-teach learning aids
A
các công cụ học tập công nghệ cao
10
Q
overly critical
A
quá mức khắt khe
11
Q
things are looking up
A
mọi thứ đang dần tốt đẹp hơn
12
Q
make the most of something
A
tận dụng gì đó hết mức có thể
13
Q
to think outside the box
A
tư duy sáng tạo, vuột ra khỏi khuôn khổ tư duy thông thường
14
Q
have dreamt of
A
mơ ước..
Ex: I have dreamt of becoming a writer
15
Q
reflect
A
phản ánh (v)