Home/Accommodation Flashcards
1
Q
storey
A
tầng
2
Q
spacious
A
rộng rãi (adj)
3
Q
quite a few
A
có khá nhiều thứ gì đó
4
Q
compact
A
(adj) nhỏ gọn
5
Q
adopt
A
áp dụng (v)
6
Q
minimalist lifestyle
A
phong cách sống tối giản
7
Q
austere
A
(adj) mộc mạc, giản dị
8
Q
absurd
A
(adj) vô lí, ngớ ngẩn
9
Q
adjoin
A
(v) liền kề
10
Q
full of laughter
A
tràn ngập tiếng cười
11
Q
oddly aesthetic
A
đẹp 1 cách kì lạ
12
Q
storey house
A
ngôi nhà nhiều tầng
13
Q
transparent
A
(adj) trong suốt
14
Q
become a target for (sb/sth)
A
trở thành mục tiêu của cái gì/ai đó
15
Q
burglar
A
kẻ trộm