Start To toeic Flashcards
1
Q
Sự trưởng thành
A
growth
noun
ɡroʊθ
2
Q
Sự liên tiếp, một chuỗi liên tiếp
A
Succession
3
Q
Thương mại, buôn bán
A
Commerce
4
Q
Thúc đẩy, làm tăng tốc, làm nhanh
A
Accelerate (v)
5
Q
Sử dụng quá liều (n)
dùng quá liều (v)
A
Overdose
/ˈoʊ.vɚ.doʊs/
6
Q
Dược phẩm, thuốc
A
Medication
/ˌmed.əˈkeɪ.ʃən/
7
Q
Sự thành công
A
Success
səkˈses/
8
Q
Thành công
A
Succeed
səkˈsiːd
9
Q
Hiệu suất, năng suất
A
productivity (n)
/ˌproʊ.dəkˈtɪv.ə.t̬i/
10
Q
Đúng giờ
A
Punctual
11
Q
Yield of profit
A
Pay off
12
Q
Chán ghét
A
Disgusted
13
Q
Sự Xu nịnh
A
Flattery (n)
14
Q
Một cái gì đó, loại gì đó
A
Sort of + thing
15
Q
Thị lực
A
Eyesight