New Words Flashcards
1
Q
Nói về một thông tin cụ thể
A
Inform
2
Q
Ghi nhận, nhận biết smt
A
acknowledge
3
Q
Tham gia
A
participate
4
Q
Sự tham gia
A
participation
5
Q
Làm mọi chuyện trở nên dễ dàng hơn
A
Ease
6
Q
khay để nước
A
tray
7
Q
stack
A
xếp chồng, sắp xếp 1 đống đồ vật
8
Q
khuấy động/ khuấy đồ
A
stir (v) /stɝː/
9
Q
lò nướng
A
stove (n)
10
Q
cái nồi
A
pot (n) /pɑːt/
11
Q
Thêm vào
A
Add up
12
Q
Until , cho tới
A
So far