Standard Vocabulary Flashcards

1
Q

Heavy smoker

A

Người nghiện hút thuốc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Serious illness

A

Bệnh nặng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

By mistake

A

Nhầm lẫn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

By myself

A

On my own

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

On strike

A

Bãi công

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

By chance

A

Tình cờ, ngẫu nhiên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

On purpose = intentional = deliberate

A

Cố ý, có chủ ý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

In business

A

Làm trong lĩnh vực kinh doanh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

On business

A

Đang đi công tác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

In a moment

A

Rất sớm, chỉ một phút nữa thôi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Take it in turns to do sth

A

Lần lượt, thay phiên nhau làm gì đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Off-hand (adv)

A

Ngay lập tức, không chuẩn bị trước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Small talk

A

Cuộc nói chuyện xã giao (không có a small talk)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Keep an eye on

A

Để mắt, trông chừng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

For a start

A

Ngay từ đầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

In the short term ≠ in the long term

A

Trước mắt ≠ về lâu về dài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Hang on

A

Đợi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Break the ice

A

Làm nóng bầu không khí (giữa những người mới gặp nhau lần đầu)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Quite unlike

A

Very different from

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Have a lot in common ≠ have nothing in common

A

Có nhiều điểm chung ≠ không có điểm chung nào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Compare à Make a comparison of à compared with/to à compare sth with sth

A

So sánh (4)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Vocanic Eruption

A

Sự phun trào của núi lửa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Drought

A

Hạn hán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Hurricane

A

Bão

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Boiling
Very hot
26
Freezing
Very cold
27
Breeze
Gió nhẹ (nhẹ hơn wind)
28
Heavy rain
Mưa nặng hạt, mưa to
29
Goat
Con dê
30
Camel
Lạc đà
31
Leopard
Con báo
32
Zebra
Ngựa vằn
33
Giraffe
Hươu cao cổ
34
Mosquito
Con muỗi
35
Whale
Cá voi
36
Shark
Cá mập
37
Eagle
Đại bàng
38
Snail
Ốc sên
39
Forehead
Trán
40
Chin
Cằm
41
Wrist
Cổ tay
42
Thumb
Ngón cái
43
Knee
Đầu gối
44
Ankle
Mắt cá chân
45
Heel
Gót chân
46
Blow your nose
Hỉ mũi
47
Fold your arms
Khoanh tay
48
Bite your nails
Cắn móng tay
49
Skinny
Gầy nhom, gầy trơ xương
50
Broad shoulders
Vai rộng
51
Moustache
Ria mép
52
Optimistic
Lạc quan
53
Miserable
Khốn khổ, khốn khổ, khổ sở
54
Reserved
Kín đáo, dè dặt
55
Reliable
Đáng tin cậy
56
Flexible
Linh hoạt, linh động
57
Common sense
Lẽ thường, lẽ phải thông thường từ kinh nghiệm sống
58
Go out with sb
Hẹn hò với ai
59
Row
argument
60
Split up = break up = separate
Chia tay(3)
61
Be expecting a baby
Sắp có em bé
62
Get to sleep
Sleep
63
Oversleep
Ngủ quên
64
Have a late night = stay up late
Ngủ trễ
65
Wash the hair
Gội đầu
66
Get to work
Đến chỗ làm việc
67
Lunch break
Giờ nghỉ trưa
68
Stay in
ở lì trong nhà
69
Have a rest = take a break
Giải lao
70
Play cards
Chơi bài
71
Washing-up
Việc rửa bát
72
Ironing
Việc ủi đồ
73
Go out
Ra ngoài
74
Currency
Tiền tệ
75
A ten-pound note
Tờ 10 pao
76
A fifty-pence piece
Đồng 50 xu
77
Charge sb 100 pound
Lấy 100 pound cho 1 dịch vụ nào đó
78
Cost of living
Vật giá
79
Standard of living
Mức sống
80
Starter = appetizer
Món khai vị
81
Main course
Món chính
82
Dessert
Món tráng miệng
83
In advance of sth
Trước cái gì đó (adv)
84
Traffic lights
Đèn giao thông
85
Crossing
Vạch trắng để qua đường
86
Road signs
Biển báo giao thông
87
Diagram
Biểu đồ
88
Break down
Bị hỏng (xe)
89
Rush hour
Giờ cao điểm
90
Traffic jam
Kẹt xe
91
Crash into
Tông vào
92
Badly injured – badly damaged
Bị thương nặng (Người)/ bị hư hỏng nặng (vật)
93
Turning
Chỗ ngoặt, chỗ rẽ
94
Pavement = sidewalk
Vỉa hè
95
Fasten the belt seat
Thắt dây an toàn
96
Borrow
Vay
97
Finance
Cấp tiền cho, bỏ vốn cho, tài trợ, hỗ trợ tài chính
98
Finance investment
Bỏ vốn đầu tư
99
Loan
Món nợ
100
Interest rate
Lãi suất
101
Pay interest
Trả lãi suất
102
Pay back abc plus xyz in interest
Trả khoản nợ abc kèm lãi xuất xyz
103
Make a profit
Làm ra lợi nhuận
104
Make a loss
Làm bị lỗ
105
Break even
Không lời không lỗ, hòa vốn
106
Expenditure
Kinh phí, chi tiêu
107
Invest in sth
Đầu tư vào cái gì
108
Capital
Vốn
109
Raw materials
Nguyên liệu thô
110
Labour
Nhân công
111
Overhead(n)
Tổng chi phí
112
Inflation
Sự lạm phát
113
In recession
Đang suy thoái, đang khủng hoảng
114
Call the capital
Huy động vốn
115
Take up
Bắt đầu một thói quen
116
Referee
Trọng tài
117
Cathedral
Nhà thờ lớn, thánh đường
118
Fountain
Vòi phun nước (công viên)
119
Look round = have a look round
Đi vòng vòng xem (shop)
120
Get lost
Đi lạc
121
Packed
crowded, full
122
Historical monument
Di tích lịch sử
123
Varied = plentiful = diverse
plentiful
124
Width
Bề rộng
125
Height
Chiều cao
126
Shallow
Nông, không sâu / nông cạn, hời hợt
127
Equality of opportunity
Sự bình đẳng về cơ hội
128
Inequality
Sự bất bình đẳng
129
Selective school
Trường có thi đầu vào
130
Comprehensive
Trường không thi đầu vào
131
indispensable
Không thể thiếu được
132
Inherent in
Sẵn có, không thể tách rời
133
Inevitable = unavoidable
Không thể tránh được, chắc chắn xảy ra, tất yếu
134
Two-tier system
Hệ thống phân hóa rõ ràng thành hai cấp độ
135
Better-off ≠ less well-off
Giàu hơn, có điều kiện hơn
136
Literacy
Sự biết đọc, biết viết
137
Numeracy
Sự biết tính toán
138
Curriculum reform
Cải cách chương trình học
139
Lifelong/continuing education
Education for all ages
140
Special needs education
Giáo dục dành cho trẻ khuyết tật
141
One-to-one
Một kèm một
142
Bully
Hành hạ, bắt nạt
143
Quick-tempered/hot-tempered/hot-headed
Dễ nổi nóng, dễ cáu
144
Conservative
Bảo thủ / dè dặt, thận trọng
145
Methodical
Có phương pháp / ngăn nắp, cẩn thận
146
Get carried away
Dễ bị mất tự chủ
147
afterwards
Sau đó, về sau
148
Furthermore = More than that = Moreover =In addition = Additionally
Hơn nữa, vả lại
149
in your twenties - mid twenties - late twenties
20-30 / 24-26 / 28-30
150
Take a nap = have a nap
nghỉ trưa
151
have a lie-in
ngủ nướng (chủ nhật)
152
Snack
bữa ăn nhẹ
153
alone / on my own / by myself
một mình
154
Hepatitis
viêm gan
155
heart attack
bệnh tim
156
lung cancer
ung thư phổi
157
liver disease
bệnh về gan
158
Swollen
sưng
159
Bandage
băng
160
Stab
đâm
161
Scarf
khăn choàng cổ
162
Glove
bao tay
163
wallet/purse
164
tuition fee
học phí
165
Graduate = bachelor
cử nhân
166
postgraduate
sau đại học
167
commit a crime
phạm tội
168
Trial
phiên tòa xét xử
169
defendant/accused
bị cáo
170
be convicted of doing sth
bị tuyên bố là đã làm gì đó (phạm tội)
171
prisoner
tù nhân
172
Life sentence = =Capital punishment =Death sentence = Death penalty
Án tử hình
173
theft
tội cướp giật nói chung
174
robbery
tội ăn cướp bằng vũ lực
175
burglary
tội đột nhập ăn trộm
176
barrister
luật sư
177
shop-lifting
tội ăn cắp ở cửa hàng
178
manslaughter
tội ngộ sát
179
judge
quan tòa, thẩm phán
180
jury
bồi thẩm đoàn
181
for self-defence
vì mục đích tự vệ
182
murder
tội giết người
183
murderer
sát nhân
184
monarchy
chế độ quân chủ
185
republic party
đảng cộng hòa
186
democratic party
đảng dân chủ
187
bureaucracy
thói quan liêu, bộ máy quan liêu, các thứ giấy tờ thủ tục nhiêu khê
188
driving license
bằng lái
189
birth certificate
giấy khai sinh
190
enrolment form / registration form
đơn xin việc, đơn xin gia nhập, đơn xin học…
191
queue
xếp hàng
192
Dissolve in sth
Tan ra
193
Sb Be entitled to do sth
Được quyền làm gì đó
194
Entitle sb to do sth
Cho phép ai làm gì
195
extensive
Chuyên sâu, bao quát nhiều thông tin
196
genuine = Honest
Chân thật, thành thật
197
pickpocket
Kẻ móc túi
198
catalogue
Danh mục
199
librarian
Thủ thư (thư viện)
200
Chief (n,a)
Trưởng, đứng đầu
201
surgery
Ca phẫu thuật / phòng khám
202
counsellor
Cố vấn
203
Foster
Bồi dưỡng (encourage sth to develop)
204
Do sth through the provision of sth else
Làm cái gì bằng cách cung cấp cái gì
205
excursion
Cuộc đi chơi, du ngoạn, tham quan
206
Undeniable
Không thể chối cãi, không thể phủ nhận
207
A wide range of = a variety of = a large/small quantity of = a lot of = plenty of = a large number of = a great/wide diversity of = a vast array of
Nhiều
208
Cope with = tackle
Đối phó, đương đầu, xử lý
209
Branch
Chi nhánh ngân hàng
210
Take something into account = Take account of
Consider something along with other factors before reaching a decision.
211
Consequently, thus, therefore, hence, so
Vì vậy
212
surname
Họ
213
Banking staff
Nhân viên ngân hàng
214
Middle name
Tên lót
215
convention
Tục lệ, lệ thường
216
dismiss
Mặc kệ, gạt bỏ (ý nghĩ, lời nói…)
217
ward
Phường
218
profession
Chuyên môn
219
Employer - employee
Người thuê – người làm công
220
tailor
Thợ may
221
Closet = wardrobe
Tủ quần áo
222
Crave for
Thèm muốn, ao ước, khao khát (có thể là tích/tiêu)
223
gaunt
Hốc hác
224
heyday
Thời hoàng kim
225
passion
Đam mê
226
Obstacle
Sự cản trở, chướng ngại
227
profound
Sâu sắc, thâm thúy / ảnh hưởng sâu rộng
228
commit
Phạm phải (sai lầm, tội…)
229
Committed
Tận tâm
230
brisk
Nhanh nhẹn, lanh lợi
231
Greed à greedy
Thói tham lam à tham lam
232
Strive for sth / strive to do sth
Đấu tranh / phấn đấu, nỗ lực để đạt dc sth
233
despise
Khinh miệt
234
Conceited = Arrogant
Tự phụ, kiêu ngạo
235
Assess
Đánh giá / định giá
236
objective
Khách quan
237
halo
Hào quang
238
Promote sb from sth to sthà be promoted
Tiến cử ai vào vị trí cao hơn / được thăng chức
239
Win, obtain, gain, earn promotion
có, nhận được
240
Monthly instalment
Trả góp hàng tháng
241
To lose face
Mất mặt
242
embroider
thêu
243
Share out = distribute
Phân phát
244
To be aware of = aware that
Nhận thức được, biết được
245
On odd days
Ngày xưa
246
Broken rice
Cơm tấm
247
corn
Bắp
248
Instant noodle
Mỳ ăn liền
249
Heartless = unthoughtful
Vô tâm
250
Sore-throat
Đau họng
251
Tide sb through sth
Giúp ai vượt qua cái gì
252
Grieved
Đau lòng
253
Neglect
Bỏ mặc
254
Cosmetic
Mỹ phẩm
255
Theory
Lý thuyết
256
Fastidious
Khó tính
257
Considerate
Quan tâm, chu đáo
258
Justify
Thanh minh, chống chế
259
Imitate
Bắt chước, làm theo, noi gương
260
Conflict
Mâu thuẫn
261
Sector
Khu vực, lĩnh vực
262
Factor
Nhân tố
263
Discipline
Kỉ luật
264
Consistent
Kiên định
265
Sensible
Hợp lý, đúng đắn
266
Background
Gia cảnh
267
Versatile
Biết nhiều
268
Straight-forward
Thẳng thắn
269
faithful
Chung thủy
270
lure
Nhử
271
explain
giải thích
272
dreamy
Mơ mộng
273
assured
Tự tin, Chắc chắn sẽ xảy ra
274
admission
Sự chấp nhận gia nhập một tổ chức
275
Gain admission to
Giành được quyền gia nhập tổ chức nào đó
276
From time to time = Now and then = Occasionally = At times
Có lúc, đôi khi, thỉnh thoảng
277
Fighting off
To defend against or drive back someone or something, such as a hostile force or an infection
278
Go down with = come down with
Mắc (bệnh)
279
Fundamental
Thiết yếu
280
Judge
Phán đoán, đánh giá
281
Promote = stimulus
Thúc đẩy
282
As a matter of course
Là một vấn đề nghiễm nhiên phải làm
283
Insist
yêu cầu
284
Insist
Khẳng định, quả quyết = protest
285
You are asking too much of…
Bạn đang đòi hỏi quá nhiều ở…
286
It does no harm if you…
Bạn làm…cũng không mất gì.
287
As a consequence
Hệ quả là (conjunction)
288
Take up
Chiếm chỗ / chiếm thời gian
289
It won’t take up too much of your time
Không mất quá nhiều thời gian của bạn đâu
290
Expand on sth (a point)
Giải thích rõ hơn về sth
291
For benefit of sb
Vì lợi ích của ai
292
Complain to sb/ at / about
Phàn nàn về việc gì
293
Protest about/against/at sth
Phản đối (3 cách dùng)
294
object that / object to doing sth
Phản đối (2 cách dùng)
295
Protest sth
Cam đoan, quả quyết
296
Find fault with sb/sth
Bới lông tìm vết, soi mói
297
Tend to
Có khuynh hướng
298
Show no remorse
Không hề tỏ ra hối cải
299
Praiseworthy
Đáng khen
300
Be praised for
Dược khen ngợi vì…
301
Praise to the skies
Tâng bốc lên mây
302
Pay tribute to
Tri ân ai
303
Be grateful to sb for sth
Biết ơn ai đó
304
Promise to be
Hứa hẹn ntn (rất vui, rất hấp dẫn…)
305
Promising (adj)
Hứa hẹn, đầy triển vọng
306
Things aren’t what they used to be.
????
307
Keep in touch with
Giữ liên lạc
308
Hear of
Nghe được tin tức gì về ai
309
Hear from
Liên lạc được với ai
310
Look back (on sth)
Nghĩ về chuyện gì đó, giai đoạn nào đó (trong quá khứ)
311
Advocate sth / doing sth / that clause
chủ trương, tán thành, ủng hộ (quan điểm, biện pháp)
312
Deduce ( + that clause) = infer
Suy luận ra rằng
313
coherent
Cấu trúc tốt, mạch lạc, chặt chẽ
314
comprehensive
Toàn diện, covering all that is relevant
315
thorough
Tỉ mỉ, chu đáo / thấu đáo, triệt để
316
In sequence
Theo thứ tự
317
Widespread (a)
Xảy ra ở nhiều người, ở khắp nơi (widespread support)
318
Conceive = think up
Nghĩ ra được (a plan)
319
contradict
Cãi lại, phủ nhận, mâu thuẫn
320
convene
Hội họp, họp lại
321
Demonstrate = show
Cho thấy rằng, chứng tỏ rằng (dẫn chứng, bằng chứng) = show; Trình bày, diễn giải, giải thích (how to do sth, how to make…)
322
Crucial
Cốt yếu, chủ yếu
323
Reiterate
Lặp lại
324
Account for sth
Lý giải sth
325
Account for = lead to
Dẫn đến
326
Be forced to conclude
Buộc phải chấp nhận, kết luận rằng
327
Make a note of
Ghi chú lại
328
Have a tendency to do sth
Có khuynh hướng làm gì
329
Career orientation
Định hướng nghề nghiệp
330
Be at the peak/height of your career
Trên đỉnh cao sự nghiệp
331
Widen skills
Phát triển kĩ năng
332
Like = be keen on = be fond of
Thích (keen hay dùng trong câu phủ định)
333
Apply to sb for sth
Xin việc
334
Apply sth to sth
ứng dụng
335
warehouse
Kho hàng của công ty
336
storage
Nhà kho
337
bargain
Trả giá
338
refund
Trả hàng + hoàn tiền
339
reimbursement
Tiền được nhận lại sau khi bỏ tiền túi để thực hiện nhiệm vụ công ty giao
340
Trade discount
Chính sách giảm giá cho đại lý
341
Quantity discount
Chính sách giảm giá cho người mua số lượng lớn
342
Cash discount
Chính sách giảm giá cho đại lý bán chạy, thu hồi vốn nhanh
343
Method of payment
Phương thức thanh toán
344
Pay cash
Trả tiền mặt
345
Credit card
Thẻ tín dụng, ko có tiền trong thẻ
346
Debit card
Thẻ thanh toán, có tiền trong thẻ
347
COD
Trả tiền khi nhân viên giao hàng
348
Our of stock
Hết hàng
349
Available = be on stock
Còn hàng
350
After sales service
Dịch vụ hậu mãi
351
Pocket money
Tiền tiêu vặt
352
Marketing research
Nghiên cứu thị trường
353
Conceal
Che giấu
354
In fact = actually = practically = indeed = to all intents and purposes = in effect
Thực tế là…
355
Gross profit
Lợi nhuận gồm thuế
356
Net profit
Lợi nhuận sau thuế (lãi ròng)
357
Market share
Thị phần
358
Sales
Doanh số bán ra
359
distributor
Người phân phối
360
Subsidiary = affiliate = branch
Công ty chi nhánh
361
Retailer
Chi nhánh bán lẻ
362
Turnover = sales
Tiền bán được
363
Revenue = income
Toàn bộ tiền thu dc gồm tiền bán dc, tiền đầu tư vào đâu đó…
364
Dedicated = committed = devoted
Tận tụy
365
addictive
Gây nghiện, dễ ghiền
366
innovation
Sự đổi mới, cái mới
367
Corporate culture
Văn hóa công ty
368
Corporate logo = trademark
Lô gô công ty
369
Corporate image
Hình ảnh doanh nghiệp trong mắt người tiêu dùng
370
Unveil
Tiết lộ
371
segment
Phân khúc
372
taste
Thị hiếu
373
Bring sth down
Hạ cái gì đó xuống
374
Put sth up
Nâng lên
375
Bottom out
Chạm đáy
376
Pick up
Nhích lên
377
halve
Giảm đi một nửa
378
Cut cost by…
Giảm…chi phí
379
Admittedly,
Phải thừa nhận rằng,
380
To make it short = in a nutshell = on the whole = in summary
????
381
Positives and negatives
pros and cons
382
Just the same = all the same = however
Tuy nhiên (3)
383
Consist of = include = be comprised of = be composed of
Bao gồm
384
In particular = to be specific = particularly = in detail
Cụ thể là
385
Quite a few = a good few
Khá nhiều
386
Be regarding = be concerning = be relating
Liên quan đến
387
Plausible = sensible = reasonable
Hợp lý
388
reasonable
Hợp lý, biết điều, phải chăng
389
Criterion à criteria (plural)
Tiêu chí, nguyên tắc đánh giá một cái gì đó
390
Argument
Lý lẽ, lập luận
391
In total
Tổng cộng
392
Survey
Khảo sát
393
Research into/on sth
Nghiên cứu về cái gì
394
Deciding
Có tính quyết định (deciding factor)
395
Reasons for doing sth
????
396
Accommodation
Chỗ ở
397
Accuse
Buộc ai tôi gì
398
Adequate
Thích đáng, thỏa đáng, tương xứng
399
Aggressive
Hung hăng, công kích
400
Alternative a/n
Khác / = option
401
alternatively
used to introduce a suggestion that is a second choice or possibility
402
amusing
Vui vẻ, có tính giải trí, enjoyable
403
Arise
Xuất hiện, phát sinh
404
Attempt
Cố gắng, nỗ lực
405
Make an effort
Cố gắng, nỗ lực
406
In an effort to
Trong một nỗ lực để làm gì đó
407
Make every effort to
Cố gắng hết sức làm gì đó
408
Quite an effort
Là cả một nỗ lực (ý nói khó khăn)
409
With (an) effort
Với nhiều nỗ lực (ý nói khó khăn)
410
Bend your mind / efforts to sth
Dồn hết tâm lực / nỗ lực vào một cái gì đó
411
Awkward
Lung túng, ngượng nghịu / khó xử
412
baggage
Hành lý
413
representative
Người đại diện
414
Cease to do sth
Dừng, ngừng
415
Characteristic
Đặc trưng, tiêu biểu cho ai, cái gì
416
commission
Hoa hồng
417
confine
Hạn chế
418
congress
Sự nhóm hợp, sự hội họp; quốc hội
419
meteor
Sao băng
420
Give the impression that
Làm cho mọi người có cảm tưởng là, gây ấn tượng là…
421
portion
Một phần, một tỉ lệ (của sth bigger)
422
intervene
can thiệp ( = step in)
423
interfere
chen ngang, chõ mũi vào
424
people concerned
những người có liên quan
425
concern sth = be concerned with sth
to be about sth, có liên quan đến
426
concern sb, concern sb that
It concern me that you no longer…
427
continual
liên tục không dứt (gây khó chịu)
428
continuous
liên tục (trung lập)
429
theme
chủ đề (một cuốn sách, lễ hội…)
430
topic
chủ đề (một buổi nói chuyện, thảo luận…)
431
stationary
bất động
432
stationery
đồ dùng văn phòng
433
compliment
lời khen
434
complaint
Lời than phiền, lời phàn nàn
435
evade
trốn (illegal)
436
avoid
né tránh, lẩn tránh
437
pick
Hái
438
working relationship
quan hệ làm việc
439
establish a good rapport with…
thiết lập mối quan hệ tốt với ai
440
workmate = colleague
đồng nghiệp
441
talk shop
nói chuyện về công việc
442
job-share
công việc do hai người làm, lương và giờ làm hai người tự thỏa thuận
443
clock in - clock out
quẹt thẻ khi đến và khi ra về
444
nine-to-five job
công việc làm giờ hành chính
445
work flexi-time / be on flexi-time
????
446
core hours
những giờ bắt buộc phải có mặt ở công ty
447
do shift work
làm việc theo ca
448
shift worker
người làm việc theo ca
449
self-employed
tự mở công ty và là nhân viên duy nhất
450
freelance
người làm nghề tự do
451
workload (light/heavy)
khối lượng công việc
452
mechanical
máy móc
453
repetitive
lặp đi lặp lại
454
knock off
hoàn thành công việc, được ra về
455
monotonous
đơn điệu, buồn tẻ
456
antisocial
ngoài giờ hành chính
457
stuck behind the desk
ngồi bàn giấy suốt ngày
458
dead-end job
công việc không còn triển vọng thăng tiến
459
paperwork
công việc giấy tờ
460
manual work
công việc chân tay
461
assembly-line worker
công nhân làm việc trong dây chuyền sản xuất
462
bodyguard
vệ sĩ
463
lifeguard
cứu hộ
464
refuse collector
nhân viên dọn rác
465
labourer
người lao động chân tay
466
drive
nỗ lực, quyết tâm mạnh mẽ
467
close-knit
thân thiết, ấm cúng
468
a diverse range of = a mixed range of
rất nhiều (diverse)
469
fit the discription
phù hợp với yêu cầu tuyển dụng