Standard Vocabulary Flashcards
Heavy smoker
Người nghiện hút thuốc
Serious illness
Bệnh nặng
By mistake
Nhầm lẫn
By myself
On my own
On strike
Bãi công
By chance
Tình cờ, ngẫu nhiên
On purpose = intentional = deliberate
Cố ý, có chủ ý
In business
Làm trong lĩnh vực kinh doanh
On business
Đang đi công tác
In a moment
Rất sớm, chỉ một phút nữa thôi
Take it in turns to do sth
Lần lượt, thay phiên nhau làm gì đó
Off-hand (adv)
Ngay lập tức, không chuẩn bị trước
Small talk
Cuộc nói chuyện xã giao (không có a small talk)
Keep an eye on
Để mắt, trông chừng
For a start
Ngay từ đầu
In the short term ≠ in the long term
Trước mắt ≠ về lâu về dài
Hang on
Đợi
Break the ice
Làm nóng bầu không khí (giữa những người mới gặp nhau lần đầu)
Quite unlike
Very different from
Have a lot in common ≠ have nothing in common
Có nhiều điểm chung ≠ không có điểm chung nào
Compare à Make a comparison of à compared with/to à compare sth with sth
So sánh (4)
Vocanic Eruption
Sự phun trào của núi lửa
Drought
Hạn hán
Hurricane
Bão