Standard Vocabulary 1 Flashcards

1
Q

Lucrative

A

tiềm năng sinh lợi cao

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

maternity leave

A

nghỉ sinh (nữ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

paternity leave

A

nghỉ sinh (nam có vợ đẻ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

holiday entitlement

A

số ngày được nghỉ trong năm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Increment

A

sự tăng lương

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

reach/hit a glass ceiling

A

chạm đến một ngưỡng nào đó mà khó lòng vượt qua

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

overworked and underpaid

A

làm quá sức mà hưởng lương ít

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

frustrating

A

làm nản lòng, gây bực dọc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

integrity

A

sự chính trực, liêm chính

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

rapidly-changing

A

sự thay đổi liên tục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

demote

A

cách chức, giáng chức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

high-flyer

A

người nhiều triển vọng và tham vọng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

money motivated

A

???

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

cram

A

nhồi sọ, luyện thi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

past paper

A

đề thi của các năm trước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

rote-learning

A

học vẹt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

mnemonics

A

trick để nhớ bài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

know the subject inside out

A

hiểu tường tận vấn đề

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

essay

A

bài viết khoảng vài trăm - vài ngàn từ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

assignment

A

essay dài, thường vài ngàn từ, một phần khóa học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

project

A

dự án

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

dissertation

A

luận văn 10-15k từ để được học vị nào đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

thesis

A

luận văn 80-100k từ để được học vị nào đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

first draft

A

bản thô

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

plagiarism

A

việc ăn cắp bài viết của người khác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

assessed

A

được cho điểm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

feedback

A

phản hồi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

demanding

A

đòi hỏi khắt khe

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

drop out

A

bỏ học giữa chừng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

finals

A

những kì thi cuối cùng trước khi nhận bằng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

papers

A

giấy tờ / bài thi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

articles

A

bài báo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

fall behind with sth

A

to not do or pay sth at the right time

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

breeze through sth

A

hoàn thành công việc dễ dàng, nhanh chóng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

get the hang of sth

A

cũng = understand

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

equality of opportunity

A

Sự bình đẳng về cơ hội

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

selective school

A

trường có test đầu vào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
38
Q

comprehensive school

A

trường không có test đầu vào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
39
Q

elitism

A

sự phân biệt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
40
Q

perpetuate

A

duy trì, làm cho tồn tại mãi mãi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
41
Q

inequalities

A

sự bất bình đẳng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
42
Q

two-tier system

A

chế độ phân biệt đối xử giữa 2 tầng lớp nào đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
43
Q

the better-off and the less well-off

A

người có điều kiện và không có điều kiện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
44
Q

privilege

A

đặc quyền, đặc lợi, đặc ân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
45
Q

discipline

A

kỷ luật, sự rèn luyện trí óc, sự trừng phạt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
46
Q

provision

A

đồ dự phòng, dự trữ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
47
Q

school governors

A

????

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
48
Q

of all ages

A

????

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
49
Q

love at first sight

A

yêu từ cái nhìn đầu tiên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
50
Q

fall head over heels in love

A

mê mệt đứ đừ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
51
Q

only has eyes for s.o = is only attracted to

A

chỉ yêu một người duy nhất, trong mắt chỉ có một người duy nhất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
52
Q

A and B hit if off

A

yêu nhau từ cái nhìn đầu tiên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
53
Q

A and B get on like a house on fire

A

có mối quan hệ rất tốt, rất hợp với ai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
54
Q

family ties

A

mối liên hệ giữa người trong gia đình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
55
Q

amiable

A

tử tế, tốt bụng, hòa nhã, nhã nhặn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
56
Q

considerate

A

ân cần, chu đáo, hay quan tâm tới người khác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
57
Q

passionate

A

say đắm, nồng nàn, nồng nhiệt, thiết tha

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
58
Q

be devoted to so or sth

A

hết lòng, tận tâm, tận tụy với ai / cái gì đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
59
Q

have a lot of respect for so

A

rất ngưỡng mộ ai đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
60
Q

be loyal to sth / sb

A

trung thành với ai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
61
Q

to be fond of

A

yêu, mến, thích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
62
Q

casual acquaintance

A

người quen thông thường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
63
Q

talk behind our backs

A

nói xấu sau lưng ai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
64
Q

supportive

A

đem lại sự giúp đỡ, always support you

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
65
Q

scrupulously honest

A

thành thật từng chút

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
66
Q

don’t see eye to eye on sth

A

không đồng quan điểm về vấn đề gì đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
67
Q

has its ups and downs

A

có những lúc thăng trầm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
68
Q

a broken home

A

một gia đình đã tan vỡ (vì li dị)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
69
Q

truthful

A

thật thà, chân thật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
70
Q

to keep someone contented

A

làm vừa lòng ai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
71
Q

dishonest with sb

A

không thành thật với ai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
72
Q

disloyal to

A

???

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
73
Q

critical of

A

????

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
74
Q

garrulous

A

nói nhiều, ba hoa chuyện nhảm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
75
Q

introvert

A

người hướng nội

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
76
Q

extrovert

A

người hướng ngoại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
77
Q

disdainful

A

chảnh chẹ, khinh người

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
78
Q

diffident

A

tự ti

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
79
Q

unapproachable

A

khó gần

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
80
Q

gullible

A

cả tin, dễ mắc lừa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
81
Q

conscientious

A

tận tâm, chu đáo, tỉ mỉ, tận tụy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
82
Q

obstinate

A

ngoan cố, bảo thủ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
83
Q

have a tendency to do sth

A

có khuynh hướng ra sao

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
84
Q

fortitude

A

sự dũng cảm, ngoan cường (của 1 người trc một thử thách lớn)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
85
Q

to live to a ripe old age

A

sống tới già

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
86
Q

sheltered acommodation

A

viện dưỡng lão

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
87
Q

late mother

A

người mẹ đã khuất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
88
Q

be at death’s door

A

bên ngưỡng cửa tử thần

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
89
Q

pass away = pass on

A

mất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
90
Q

fatalities

A

thương vong (từ ngữ báo chí)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
91
Q

inherit

A

thừa kế gia sản

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
92
Q

a household name

A

người nổi tiếng, ai cũng biết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
93
Q

have the time of your life

A

đang tận hưởng cuộc sống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
94
Q

get a new lease of life

A

năng động, vui vẻ hơn trước, như có thêm luồng sinh khí mới

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
95
Q

go down with

A

bị bệnh gì đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
96
Q

Come down with

A

bị bệnh gì đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
97
Q

get over

A

khỏi bệnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
98
Q

recover from

A

khỏi bệnh (bệnh nặng)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
99
Q

suffer from

A

chịu đựng (bệnh nặng, lâu năm)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
100
Q

die of/from

A

chết vì bệnh gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
101
Q

healthcare

A

dịch vụ chăm sóc sức khỏe

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
102
Q

national insurance

A

bảo hiểm y tế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
103
Q

surgery

A

ca mổ / phòng khám tư

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
104
Q

prescription charge

A

phí khám, điều trị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
105
Q

heart attack

A

đau tim, đột quỵ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
106
Q

back on your feet again = on the mend

A

đã khỏe lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
107
Q

be over the worst

A

đã qua lúc ngặt nghèo nhất nhưng vẫn còn mệt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
108
Q

price / charge

A

giá cả hàng hóa / giá cả cố định của dịch vụ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
109
Q

the thing is

A

vấn đề là…

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
110
Q

loads of = masses of

A

nhiều (ngôn ngữ nói)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
111
Q

no offence intended, but…

A

không có ý gì đâu, nhưng mà…

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
112
Q

if you don’t mind my saying so, I think that…

A

???

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
113
Q

that’s true up to a point, but I think…

A

????

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
114
Q

mumble = mutter

A

lầm bầm, lèm bèm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
115
Q

murmur

A

lầm bầm (nghĩa tích cực hơn)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
116
Q

without a murmur

A

không ai ý kiến ý cò gì (một quyết định, nguyện vọng…)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
117
Q

raise your voice at sb

A

lớn giọng với ai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
118
Q

gossip about

A

buôn dưa lê, tám nhảm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
119
Q

absorb

A

hút

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
120
Q

to be absorbed in sth

A

quá mải mê, chăm chú với cái gì đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
121
Q

abuse

A

lạm dụng / xỉ vả

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
122
Q

acquire

A

đạt được, giành được bằng nỗ lực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
123
Q

adjust (oneself) to sth / doing sth

A

làm quen, điều chỉnh cho phù hợp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
124
Q

assure sth, assure sb of sth

A

???

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
125
Q

conference

A

cuộc họp mặt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
126
Q

define sth

A

định nghĩa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
127
Q

frame

A

đóng khung, làm đường viền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
128
Q

frame sb

A

vu oan cho ai đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
129
Q

indicate

A

chỉ ra rằng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
130
Q

influence

A

ảnh hưởng, tác dụng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
131
Q

intended for sb

A

được dành cho ai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
132
Q

intended as sth

A

????

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
133
Q

wind sb up = tease = fool

A

lừa, chọc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
134
Q

butter sb up

A

nịnh bợ để được gì đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
135
Q

stutter

A

tật nói lắp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
136
Q

tongue-tied

A

muốn nói mà không thể / không dám nói ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
137
Q

more or less

A

chẳng ít thì nhiều

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
138
Q

a bit = a bit of a

A

????

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
139
Q

be fed up with doing sth

A

chán làm một việc gì đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
140
Q

criticism

A

sự phê bình, sự phê phán, sự chỉ trích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
141
Q

every little helps.

A

được chút nào hay chút nấy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
142
Q

high and mighty

A

chảnh chẹ, khinh người = arrogant

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
143
Q

debris

A

Mảnh vỡ, mảnh vụn, đống đổ nát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
144
Q

coast

A

Bờ biển

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
145
Q

coastline

A

Đường bờ biển

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
146
Q

Marine

A

Thuộc về biển

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
147
Q

In the making

A

Đang hình thành, nảy nở, phát triển

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
148
Q

Reach

A

Tầm với / tầm ảnh hưởng / tầm hoạt động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
149
Q

Within someone’s reach

A

Vừa sức ai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
150
Q

Tragic

A

Bi kịch, thảm khốc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
151
Q

Arbitrary

A

Chuyên quyền độc đoán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
152
Q

impulsive

A

Bốc đồng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
153
Q

Obese

A

Béo phì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
154
Q

Obesity

A

Béo phì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
155
Q

Partial

A

Cục bộ, bộ phận

156
Q

intense

A

Dày đặc (mật độ)/mạnh, mãnh liệt, dữ dội

157
Q

Veteran

A

Cựu binh (của 1 cuộc chiến tranh)

158
Q

Discriminatory

A

Có tính phân biệt

159
Q

Exceed

A

Vượt quá

160
Q

Poultry

A

Gia cầm

161
Q

Outbreak

A

Bùng phát (dịch bệnh…)

162
Q

Uneven

A

Không bằng phẳng

163
Q

Congress

A

Hội nghị

164
Q

Grief

A

Nỗi đau khổ, thương tiếc, nỗi bi thương

165
Q

Traumatic

A

Rất khó chịu, gây mệt mỏi, đau khổ

166
Q

Personnel

A

Nhân sự (công ty, tổ chức, lực lượng vũ trang…)

167
Q

Armed forces

A

Lực lượng vũ trang

168
Q

Union

A

Liên minh liên hiệp hiệp hội

169
Q

Wordy

A

Dài dòng văn tự

170
Q

Anger

A

Cơn giận

171
Q

Enforce on/against sb/sth

A

Đảm bảo thi hành một quy định / điều luật nào đó

172
Q

Jellyfish

A

Con sứa

173
Q

Diplomatic

A

Liên quan đến đối ngoại

174
Q

Assembly

A

Sự hội họp của một nhóm người vì một mục đích nào đó / cuộc họp quan chức cấp cao quyết định vấn đề của 1 vùng hay 1 quốc gia

175
Q

Athletics

A

Các môn thể thao thi đấu

176
Q

Disabled / disability / disabled people

A

Khuyết tật / sự khuyết tật / ng khuyết tật

177
Q

Ability to do sth

178
Q

To the best of my ability

179
Q

Casualty

A

Nạn nhân (tai nạn, chiến tranh)

180
Q

angle

A

Góc nhìn

181
Q

Concerning

182
Q

Involve

A

If a situation, an event or an activity involves somebody/something, they take part in it or are affected by it.

183
Q

Regarding

A

concerning somebody/something; about somebody/something

184
Q

Respecting

A

concerning, regarding

185
Q

Franchise

A

Nhượng quyền thương mại, nhượng quyền kinh doanh

186
Q

in respect of sth = with respect to sth

187
Q

Choose between A and B

188
Q

Choose something

189
Q

Choose A from B

190
Q

Regard

A

Xem ai đó như là…

191
Q

Try to see things in sb’s point of view

A

Subject được xem như là…/ Đặt mình vào hoàn cảnh của ai

192
Q

Be in sb’s shoes

A

Vừa (về kích cỡ) – phù hợp (với ai đó) – phù hợp (với cái gì đó)

193
Q

Put yourself in sb’s shoes

A

Vừa (về kích cỡ) – phù hợp (với ai đó) – phù hợp (với cái gì đó)

194
Q

Fit – suit – match (go with)

A

Vừa (về kích cỡ) – phù hợp (với ai đó) – phù hợp (với cái gì đó)

195
Q

Authorize

196
Q

Premise

A

Tiền đề, giả thiết

197
Q

ultimately

A

cuối cùng, sau chót (finally)

198
Q

Various

199
Q

Unsteady

A

Lảo đảo, không vững

200
Q

Whereas

A

Used to compare or contrast two facts = while

201
Q

Wrap A in B

202
Q

Criticize

A

Chỉ trích, phê phán ai đó vì điều gì đó (của họ)/ hành động gì đó của họ

203
Q

Off-limits to sb

A

Cấm ai đó không dc vào (nơi chốn) / không được phép bàn luận

204
Q

Film director

A

Đạo diễn phim

205
Q

perseverance

A

Sự bền chí, quyết tâm vượt khó

206
Q

Severe

A

Rất nặng, rất tệ, rất khắc nghiệt (vết thương, thời tiết, shortage, điều kiện…)

207
Q

Parking lot

A

Bãi giữ xe

208
Q

Temptation

A

Dục vọng, cám dỗ

209
Q

Award-winning

A

Having won a prize

210
Q

Breathe a sigh of relief

A

Thở phào nhẹ nhõm

211
Q

Much to my relief + clause

212
Q

perpetrator

A

Thủ phạm, hung thủ

213
Q

Spectacular = breathtaking

A

Rất ấn tượng

214
Q

Particular

A

Cụ thể

215
Q

specific

216
Q

Particular

A

Đặc biệt

217
Q

Special

218
Q

Not come to anything

A

Không thành công

219
Q

When it comes to sth / doing sth

A

When it comes to getting things done, he’s useless.

220
Q

Frustrated

A

Nản lòng, bực tức, mất kiên nhẫn

221
Q

Give in to sb/sth

A

Nhượng bộ ai đó

222
Q

epidemic

A

Dịch bệnh

223
Q

Rebel forces

A

Lực lượng phản động

224
Q

Legacy

A

Future generations will be left with a legacy of pollution and destruction.

225
Q

Religious conviction

A

Niềm tin tôn giáo

226
Q

Memorial to sb/sth

A

Sự tưởng nhớ đối ai / vật gì

227
Q

Lasting

A

Bền vững, lâu dài

228
Q

Be of lasting…

229
Q

On condition that

A

Với điều kiện = only if

230
Q

deploy

A

Di chuyển quân lính hoặc vũ khí đến nơi cần thiết

231
Q

Concrete

A

Có căn cứ (evidence / proposal / proof)

232
Q

suspect

A

Nghi can, kẻ bị tình nghi

233
Q

compensation

A

Sự đền bù

234
Q

consecutive

A

Liên tiếp

235
Q

diagnose

A

Chẩn đoán (with bệnh)

236
Q

Overpass

A

Cầu vượt

237
Q

awareness

A

Nhận thức

238
Q

interior

A

bên trong cái gì đó

239
Q

intensity

A

mật độ, cường độ

240
Q

underestimate

A

Đánh giá thấp

241
Q

Habit

A

Thói quen

242
Q

cemetery

A

Nghĩa địa

243
Q

stimulate

A

(+sth)(+sb to do sth): The exhibition has stimulated interest in her work./ The article can be used to stimulate discussion among students./ a government package designed to stimulate economic growth

244
Q

elapse

A

Trôi qua (thời gian) = pass

245
Q

Substantial

A

Đáng kể

246
Q

Remarkable

A

For example

247
Q

Considerable

A

For example

248
Q

Significant

A

For example

249
Q

For Instance

A

For example

250
Q

sensible

A

Hợp lý, đúng đắn

251
Q

reasonable

A

Phải chăng

252
Q

apology

A

Lời xin lỗi

253
Q

distribute

A

Phân phát

254
Q

tackle

A

Xử trí, giải quyết

255
Q

Perspective

A

Góc nhìn, quan điểm

256
Q

Viewpoint

A

Góc nhìn, quan điểm

257
Q

Angle

A

Góc nhìn, quan điểm

258
Q

Undermine

A

Làm hao mòn, suy yếu dần

259
Q

Declare

A

Tuyên bố

260
Q

territory

A

Lãnh địa, lãnh thổ

261
Q

senate

A

Thượng nghị viện

262
Q

Determined

A

Quyết tâm

263
Q

Prescription

A

Toa thuốc

264
Q

Meet / fulfill / satisfy requirements

265
Q

podium

A

Bục nói chuyện

266
Q

inequality

A

Bất bình đẳng

267
Q

counterpart

A

Người có vị trí/chức vụ tương ứng

268
Q

Anxious

A

Nóng lòng, rất muốn được cái gì đó

269
Q

crave

A

Khao khát, thèm thuồng

270
Q

consulate

A

Tòa lãnh sự

271
Q

laudable

A

Đáng khen ngợi dù có thành công hay không

272
Q

Laudable attempt

A

Nỗ lực đáng khen ngợi

273
Q

Cost price

A

Giá vốn

274
Q

possess

A

Sở hữu

275
Q

Own

276
Q

Have

A

Nguyên tắc sống, phương châm xử thế

277
Q

principle

278
Q

Keep sb’s distance from sb/sth

279
Q

Successive(ly)

A

Liên tiếp

280
Q

impractical

A

Không hợp lý, không thực tế

281
Q

ineffective

A

Không hiệu quả

282
Q

Come up

A

Được nêu lên, được đặt ra (trong một cuộc thảo luận)

283
Q

Keep costs down

A

Hạ bớt chi phí

284
Q

indispensable

285
Q

Vital

286
Q

Crucial

287
Q

critical

288
Q

essential

289
Q

Impact

A

Ảnh hưởng, tác động

290
Q

ceasefire

A

Sự đình chiến

291
Q

distinguish

A

Phân biệt

292
Q

discriminate

293
Q

Food safety

294
Q

intrusion

A

Sự xâm phạm

295
Q

Headache

A

Cơn đau đầu

296
Q

Collective ownership

A

Quyền sở hữu tập thể

297
Q

vacant

A

Trống (một căn phòng, một ngăn tủ / một vị trí trong công ty / một biểu hiện của con ng cho thấy ng đó ko suy nghĩ gì hết)

298
Q

Manpower surplus

A

Dư thừa nhân lực

299
Q

regulate

A

Điều chỉnh, quy định

300
Q

Bill of lading

A

Vận đơn

301
Q

cargo

A

Hàng hóa đi bằng đường biển hoặc không

302
Q

Certificate of origin

A

Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa

303
Q

Customs declaration form

A

Tờ khai hải quan

304
Q

Packing list

A

Phiếu đóng gói hàng

305
Q

Pro forma invoice

A

Hóa đơn tạm thời / hóa đơn báo giá

306
Q

A wide range of

307
Q

Terms of payment

A

Điều khoản thanh toán

308
Q

Documents against acceptance (D/A)

A

Giao chứng từ khi chấp nhận trả tiền

309
Q

Firm trading association

A

Mối quan hệ làm ăn vững chắc

310
Q

Bill of exchange

A

Hối phiếu

311
Q

Cash against documents

A

Thanh toán theo chứng từ

312
Q

consignment

A

Lô hang, chuyến hang

313
Q

enquiry

A

Thư hỏi hàng

314
Q

estimate

A

Bảng ước giá

315
Q

invoice

A

Hóa đơn

316
Q

Manufacturer

A

Nhà sản xuất

317
Q

Place an order

A

Đặt hàng

318
Q

pricelist

A

Bảng giá

319
Q

Quantity discount

A

Chiết khấu số lượng

320
Q

retailer

A

Nhà bán lẻ, người bán lẻ

321
Q

Sight draft

A

Hối phiếu trả ngay

322
Q

Sales literature

A

Tài liệu chào hang

323
Q

specifications

A

Quy cách phẩm chất

324
Q

Deal on payment by sight draft

325
Q

commodity

A

Tên hàng

326
Q

Irrevocable L/C

A

L/C không hủy ngang

327
Q

In sb’s favour for full value of

A

Cho ai đó hưởng….

328
Q

Partial shipment

A

Giao hàng từng phần

329
Q

Re-export

A

Tái xuất

330
Q

Export customary

A

Theo tập quán xuất khẩu

331
Q

By separate post

A

Bằng đường thư riêng

332
Q

Wear and tear

A

Hao mòn tự nhiên

333
Q

neglect

A

Bỏ bê, không ngó ngàng, không chăm sóc/Quên không nhắc đến một cái gì đó lẽ ra phải nhắc

334
Q

largely

A

Chủ yếu là

335
Q

Mostly

A

Chủ yếu là

336
Q

mainly

A

Chủ yếu là

337
Q

Earn a living

A

Kiếm sống

338
Q

Make a living

A

Kiếm sống

339
Q

amateur

340
Q

Domain

341
Q

dispute

A

Mâu thuẫn, tranh cãi

342
Q

In dispute

A

Trong vòng tranh cãi

343
Q

recreational

A

Có tính chất tiêu khiển, giải trí

344
Q

prompt

A

Ngay lập tức = immediate/Đúng giờ (not before noun) = punctual

345
Q

Acknowledge

346
Q

Reliant on

347
Q

Distinction

348
Q

Manuscript

349
Q

Simplification

350
Q

Retain

A

Duy trì, giữ vững = preserve

351
Q

preserve

A

Bảo toàn (giữ đúng hiện trạng ban đầu)

352
Q

Have no place in

A

Không có chỗ đứng, không có vai trò

353
Q

Pessimistic

354
Q

Erode

355
Q

Contemporary

A

Đương thời, cùng thời

356
Q

On the contrary

357
Q

Refine

358
Q

Refinement

A

Sự cải tiến à countable khi đề cập đến sự cải tiến cụ thể. Uncount khi đề cập đến một quá trình

359
Q

Persistent

A

Kiên trì, bất chấp trở ngại

360
Q

Major

361
Q

Vertical

362
Q

commission

363
Q

Conceive

364
Q

initial

A

(only before noun) đầu tiên, ban đầu

365
Q

conventional

A

Theo lề lối thông thường, theo truyền thống à thường hàm ý chê/ (dùng trước noun) theo truyền thống, theo lệ thường

366
Q

compression

367
Q

Adamant

A

Cương quyết, không đổi ý

368
Q

explosion

A

Sự bùng nổ, nghĩa đen và bóng (vd như dân số)

369
Q

Out of ordinary

A

Bất thường

370
Q

fear

A

Sợ sẽ gặp nguy hiểm gì đó

371
Q

With fear

A

Với sự sợ hãi

372
Q

In fear of sb/sth

A

Đang sợ bởi cái gì đó

373
Q

Fear for sth

A

Lo sợ về cái gì đó

374
Q

For fear of sth/doing sth

A

Làm gì đó do sợ hãi điều gì đó sẽ xảy ra

375
Q

Terror

A

Nỗi kinh hoàng (mạnh hơn fear)

376
Q

Panic

A

Nỗi sợ đến mức ko thể kiểm soát bản thân hoặc không thể suy nghĩ rõ ràng

377
Q

Customer base

A

Khách hàng thân thiết

378
Q

Interpersonal skill

A

Kĩ năng giao tiếp

379
Q

interior

A

Phần bên trong của một cái gì đó

380
Q

evaluate

A

Ước lượng, đánh giá, hình thành quan điểm về một cái gì đó sau khi cân nhắc cẩn thận

381
Q

Sensitivity to sth

A

Sự nhạy cảm vs cái gì đó

382
Q

arid

A

Khô cằn, không có mưa

383
Q

In part

A

partly, to some extent

384
Q

Monitor

A

Màn hình (máy tính, tivi)

385
Q

sensory

A

Thuộc về giác quan

386
Q

tactile

A

Liên quan đến xúc giác, cảm giác được chạm vào

387
Q

Cost-effective

A

giving the best possible profit or benefits in comparison with the money that is spent