SOCIAL ISSUES Flashcards
1
Q
ô nhiễm môi trường
A
environmental pollution (n)
2
Q
nhập cư bất hợp pháp
A
illegal immigration (n)
3
Q
chủ nghĩa khủng bố
A
terrorism (n)
4
Q
sự đói nghèo
A
poverty (n)
5
Q
nạn phân biệt chủng tộc
A
racism (n)
6
Q
bạo lực gia đình
A
domestic violence (n)
7
Q
lạm dụng trẻ em
A
child abuse (n)
8
Q
sự bùng nổ dân số
A
overpopulation (n)
9
Q
quyền sở hữu súng ống
A
gun ownership (n)
10
Q
tội phạm vị thành niên
A
juvenile delinquency (n)
11
Q
nhân quyền
A
human rights (n)
12
Q
sự khai thác con người
A
human exploitation (n)
13
Q
bất bình đẳng xã hội
A
social inequality (n)
14
Q
mâu thuẫn chính trị
A
political unrests (n)
15
Q
hôn nhân đồng tính
A
same-sex marriage (n)