PROBLEM Flashcards
1
Q
vấn đề đang diễn ra
A
ongoing problem (n)
2
Q
vấn đề đang diễn ra ở nhiều nơi, có tính lây lan
A
pervasive problem (n)
3
Q
vấn đề nan giải, hóc búa
A
insurmountable problem = thorny issue (n)
4
Q
vấn đề dễ làm nản chí
A
daunting problem (n)
5
Q
vấn đề chưa được giải quyết
A
outstanding problem = unresolved issue (n)
6
Q
đối mặt với vấn đề
A
face a problem (v)
7
Q
phân tích vấn đề
A
analyze a problem (v)
8
Q
giải quyết vấn đề
A
tackle a problem (v)
9
Q
tìm hiểu kỹ vấn đề
A
gain insight into a problem (v)
10
Q
suy nghĩ, cân nhắc vấn đề
A
to be deep in thought about a problem (v)
11
Q
sự leo thang của các vấn đề xã hội
A
the escalation of social problems (n)