Sinh hoạt hằng ngày 일상생활 Flashcards

1
Q

가다

A

đi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

오다

A

đến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

자다

A

ngủ (thân mật)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

주무시다

A

ngủ (lịch sự, kính ngữ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

먹다

A

ăn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

마시다

A

uống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

이야기하다

A

nói chuyện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

읽다

A

đọc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

듣다

A

nghe

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

보다

A

xem, nhìn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

일하다

A

làm việc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

배우다

A

học (tập thể)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

운동하다

A

vận động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

쉬다

A

nghỉ ngơi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

만나다

A

gặp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

사다

A

bán

17
Q

팔다

A

mua

18
Q

좋아하다

A

thích

19
Q

전화하다

A

gọi điện

20
Q

받다

A

nhận

21
Q

하다

A

làm

22
Q

공부하다

A

học (tự học)

23
Q

그다

A

to

24
Q

작다

A

nhỏ

25
Q

멀다

A

xa

26
Q

가깝다

A

gần

27
Q

많다

A

nhiều

28
Q

적다

A

ít

29
Q

비싸다

A

đắt

30
Q

싸다

A

rẻ

31
Q

좋다

A

tốt

32
Q

나쁘다

A

xấu, tệ

33
Q

맛있다

A

ngon

34
Q

맛없다

A

không ngon

35
Q

재미있다

A

hay, thú vị

36
Q

재미없다

A

chán, không hay

37
Q

어렵다

A

khó

38
Q

쉽다

A

dễ