Sinh hoạt hằng ngày 일상생활 Flashcards
1
Q
가다
A
đi
2
Q
오다
A
đến
3
Q
자다
A
ngủ (thân mật)
4
Q
주무시다
A
ngủ (lịch sự, kính ngữ)
5
Q
먹다
A
ăn
6
Q
마시다
A
uống
7
Q
이야기하다
A
nói chuyện
8
Q
읽다
A
đọc
9
Q
듣다
A
nghe
10
Q
보다
A
xem, nhìn
11
Q
일하다
A
làm việc
12
Q
배우다
A
học (tập thể)
13
Q
운동하다
A
vận động
14
Q
쉬다
A
nghỉ ngơi
15
Q
만나다
A
gặp