Sinh hoạt hằng ngày 일상생활 Flashcards
1
Q
가다
A
đi
2
Q
오다
A
đến
3
Q
자다
A
ngủ (thân mật)
4
Q
주무시다
A
ngủ (lịch sự, kính ngữ)
5
Q
먹다
A
ăn
6
Q
마시다
A
uống
7
Q
이야기하다
A
nói chuyện
8
Q
읽다
A
đọc
9
Q
듣다
A
nghe
10
Q
보다
A
xem, nhìn
11
Q
일하다
A
làm việc
12
Q
배우다
A
học (tập thể)
13
Q
운동하다
A
vận động
14
Q
쉬다
A
nghỉ ngơi
15
Q
만나다
A
gặp
16
Q
사다
A
bán
17
Q
팔다
A
mua
18
Q
좋아하다
A
thích
19
Q
전화하다
A
gọi điện
20
Q
받다
A
nhận
21
Q
하다
A
làm
22
Q
공부하다
A
học (tự học)
23
Q
그다
A
to
24
Q
작다
A
nhỏ
25
멀다
xa
26
가깝다
gần
27
많다
nhiều
28
적다
ít
29
비싸다
đắt
30
싸다
rẻ
31
좋다
tốt
32
나쁘다
xấu, tệ
33
맛있다
ngon
34
맛없다
không ngon
35
재미있다
hay, thú vị
36
재미없다
chán, không hay
37
어렵다
khó
38
쉽다
dễ