Giới thiệu bản thân (자기소개) Flashcards
1
Q
한국
A
hàn quốc
2
Q
베트남
A
việt nam
3
Q
미국
A
mĩ
4
Q
태국
A
thái lan
5
Q
영국
A
anh
6
Q
일본
A
nhật bản
7
Q
중국
A
trung quốc
8
Q
호주
A
úc
9
Q
말레이시아
A
malaysia
10
Q
몽골
A
mông cổ
11
Q
인도네시아
A
indonesia
12
Q
필리핀
A
philipin
13
Q
인도
A
ấn độ
14
Q
독일
A
đức
15
Q
프랑스
A
pháp