shadowing 2 Flashcards
shadowing 2
1
Q
nasty bruise
A
vết bầm tím
2
Q
beat the rain
A
tránh mưa
3
Q
go on an outing
A
đi chơi xa
4
Q
pot
A
cái chậu
5
Q
gesture
A
cử chỉ
6
Q
thoughfulness
A
sự chu đáo
7
Q
struck
A
ấn tượng
8
Q
whiplash = a sudden change
A
chuyển đổi nhanh chóng
9
Q
affluent
A
giàu
10
Q
fancy
A
sang trọng
11
Q
boisterous
A
náo nhiệt
12
Q
haggle
A
mặc cả
13
Q
can’t make sense of it
A
không thể hiểu được nó
14
Q
compartmentalize
A
phân chia vùng
15
Q
take a toll on
A
ảnh hưởng đến
16
Q
warning bell
A
chuông cảnh báo
17
Q
restfull
A
yên tĩnh
18
Q
rejuvenate
A
hồi phục nhanh
19
Q
give someone grace = go easy on = be kind to = forgive
A
nhẹ nhàng với ai đó
20
Q
beating myself up
A
tự trách móc mình
21
Q
persist
A
kiên trì