shadowing 1 Flashcards
shadowing 1
1
Q
a certain way
A
một cách nhất định
2
Q
culture shock
A
sốc văn hóa
3
Q
progress to
A
chuyển sang, tiến tới
4
Q
ingenuitive
A
khéo léo
5
Q
pile
A
đống
6
Q
gigantic
A
khổng lồ
7
Q
zooming around
A
phóng vèo vèo xung quanh
8
Q
cruise
A
lượng thả lỏng
9
Q
get on my nerves
A
làm mình khó chịu
10
Q
rub me the wrong way
A
làm mình bực
11
Q
i got up on the wrong side of the bed
A
mình ngủ dậy cáu kỉnh
12
Q
irritated
A
tức tối, tức giận
13
Q
was just irritated at the world
A
cứ tức tối với mọi thứ
14
Q
feeling off
A
cảm thấy buồn
15
Q
get frustrated
A
cảm thất bực
16
Q
short leash
A
dây xích ngắn
17
Q
roadside
A
lề đường
18
Q
judge
A
đánh giá
19
Q
lift off
A
được bỏ ra khỏi
20
Q
tripping over
A
vấp ngã