SEP2K19 Flashcards

literaire

1
Q

se délasser (ng đt)

A

giải lao, làm đỡ mệt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

baguenauder

A

đi dạo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

musarder

A

lông bông , nhởn nhơ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

se détendre

A

nới ra , làm duỗi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

dégouter (manger)

A

làm ai chán ngấy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

mêler

A

mix

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

mériter de VERBE

A

xứng đáng để làm j

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

au point que + inf

A

đến mức mà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

le carrelage

A

gạch lót sàn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

la moquette

A

thảm trải sàn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

le parquet

A

tấm gỗ (sàn)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

une rallonge

A

ổ cắm dài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

rocailleux ( adj )

EX : la voix rocailleuse

A

sỏi đá , cứng , lủng củng

VD : giọng khàn khàn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Sablonneur/se (adj)

A

Có nhiều cát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Dépourvu/e de Nom

A

Thiếu đi sự …

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

vaste (adj)

A

rộng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

la plaine

A

đồng bằng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

le relief

A

địa hình , phì nhiêu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

embarrasser

A

làm cản trở

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

un obstacle

A

chướng ngại vật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

subir

A

chịu đựng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

le squelette

A

skeleton

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

ordonner

ex: ordonner la sécrétion

A

mettre en ordre , ranger , classer

ex : vận động hệ bài tiết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

la sécrétion

A

hệ bài tiết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

accentuer

A

làm nổi bật lên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

la sang

A

đường máu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

le coffre²

A

cái hòm , rương

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

cicatrice / balafre (n.f)

A

sẹo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

réformer

A

cải cách

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

menace ( n.f )

A

mối đe dọa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

menacer

A

hằm dọa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

un manuscrit

A

bản thảo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

troubadour (n)

A

người hả rong

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

la déeesse

A

nữ thần

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

franchir

A

vượt qua

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

terrifiant ( adj )

ex: une histoire terrifiante

A

rùng mình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

Un geste

A

Cử chỉ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
38
Q

Relier à V

A

Kết nối với

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
39
Q

Promulguer

A

Ban hành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
40
Q

Admirer

Admiration

A

Khâm phục , ngưỡng mộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
41
Q

Enthousiasme

A

Sự hăng hái

42
Q

Fidèle

A

Trung thành

43
Q

attractivité (n-f)

A

caractère de ce qui est attractif (hấp dẫn)

44
Q

érosion (n-f)

A

xói mòn

45
Q

disputer

A

tranh chấp

46
Q

convoiter

A

désirer ardemment une chose qui est disputée ou qui appartient à autrui : Convoiter un héritage

47
Q

vulnérable (adj)

A

dễ bị tổn thương

48
Q

prédiction (n-f)

A

sự dự đoán , dự báo

49
Q

une armure

A

áo giáp

50
Q

nageoire (n-f)

A

vây

51
Q

la gestation (la grossesse)

A

có thai , mang thai

52
Q

évolution (n-f)

EX : les taux d’évolution

A

sự phát triển

EX : tốc độ tiến hóa

53
Q

confronter à qq’un

A

đối mặt với ai đó

54
Q

investir

A

đầu tư

55
Q

la configuration

A

cấu hình

56
Q

la littérature médiévale

A

văn học trung cổ

57
Q

illusion (n-f)

A

sự ảo tưởng

58
Q

la dimension

A

kích thước

59
Q

Un sign

A

Dấu hiệu

60
Q

La paresse

A

Sự lười biếng

61
Q

Colonel

A

Đại tá

62
Q

Instinct (n.m)

A
  1. Bản năng

2. Trực giác

63
Q

Particulièrement

A

Một cách đặc biệt

64
Q

Répartition (n.f)

A

Sự phân chia

65
Q

Distinct (adj)

A

Rõ ràng , minh bạch

66
Q

Faire de la couture

A

May vá

67
Q

Négociation (n.f)

négocier (v)

A

Sự giao dịch thương mại

thương lượng / đàm phán

68
Q

Donner des conférences

A

Giảng bài

69
Q

Aptitude et compétence (NF)

A

Kỹ năng và năng lực

70
Q

fouiller

A
  1. creuser le sol
    2.explorer soigneusement pour trouver qqc
    3.chercher qqc dans les poches , les habits de qun(lục soát , tìm tòi )
    approfondir une question (đi sâu vào)
71
Q

anticiper
EX: J’ai un besoin d’anticiper les situations afin que tout soit clair, bien planifié et bien organisé, bien que je sache m’adapter rapidement à des changements en sachant gérer les priorités.

A

faire qqc à l’avance
EX: Tôi có nhu cầu chuẩn bị cho mọi những tình huống để mọi thứ rõ ràng, được lên kế hoạch và tổ chức tốt, mặc dù tôi biết cách thích nghi nhanh chóng với các thay đổi bằng cách biết cách ưu tiên nh điều cần phải làm trước.

72
Q

agglomération (n-f)

agglomérer (v)

A

former une masse compacte (kết tụ)

se rassembler en une masse compacte (sát nhập lại với nhau thành một khối vững chắc)

73
Q

amabilité (n-f)

A

tính cách nhã nhặn , sự tự tế

74
Q

stimulation (n-f)

stimuler

A

niềm động viên , khích lệ, kích thích (exciter , réveiller une activité)

75
Q

lnfliger

A

giáng đòn chí mạng

76
Q

prier

A

cầu nguyện

77
Q

prétendu (adj)

A

giả mạo

78
Q

prétendre

A

đòi có tham vọng

khẳng định

79
Q

prévisibilité

A

khả năng dự kiến , dự đoán

80
Q

fournir qqc à qqun

A

cung cấp sth cho sb

81
Q

prodige (n-m)

A

điều kỳ diệu

82
Q

bataille (n-f)

A

combat général entre deux forces militaires

combat violent

83
Q

battu/ue (adj)

  1. yeux battus : cernés, qui marquent la fatigue
  2. terre battue
A
  1. đôi mắt thâm quầng

2. đất nện

84
Q

baudet (n-m)

A

con lừa

85
Q

les fêtes foraines

A

khu hội chợ

86
Q

le prisme

A

lăng kính

87
Q

la complexité

complexe (adj)

A

phức tạp

88
Q

gérer

A

Administrer une fortune, un bien, conformément aux intérêts de celui qui les possède (quản lý tài sản phù hợp với lợi ích của người sở hữu nó)

Etre le directeur, l’administrateur d’une société

89
Q

posséder

A

sở hữu

90
Q

disposer

disposition (n-f)

A

Placer des personnes, arranger des objets d’une certaine manière
Mettre, placer qqun en état de faire qqc, d’accepter une situation

91
Q

le dé

A

xúc xắc

92
Q

insidieux

A

qui constitue un piège, qui cherche à tromper

93
Q

se méfier

Ex : il faut se méfier

A

cảnh giác

ex : chta nên cần cảnh giác với chúng

94
Q

rationnel

A

raisonnable

hợp lý

95
Q

coulisse

A

hậu trường

96
Q

superflu(adj)

A

thừa

97
Q

un supplément

A

sự bổ sung

98
Q

l’échéance (n-f)

A

thời hạn

(syn) la terme

99
Q

incertitude (n-f)

A

sự không chắn chắn

100
Q

intiution (n-f)

A

trực giác