SEP2K19 Flashcards
literaire
se délasser (ng đt)
giải lao, làm đỡ mệt
baguenauder
đi dạo
musarder
lông bông , nhởn nhơ
se détendre
nới ra , làm duỗi
dégouter (manger)
làm ai chán ngấy
mêler
mix
mériter de VERBE
xứng đáng để làm j
au point que + inf
đến mức mà
le carrelage
gạch lót sàn
la moquette
thảm trải sàn
le parquet
tấm gỗ (sàn)
une rallonge
ổ cắm dài
rocailleux ( adj )
EX : la voix rocailleuse
sỏi đá , cứng , lủng củng
VD : giọng khàn khàn
Sablonneur/se (adj)
Có nhiều cát
Dépourvu/e de Nom
Thiếu đi sự …
vaste (adj)
rộng
la plaine
đồng bằng
le relief
địa hình , phì nhiêu
embarrasser
làm cản trở
un obstacle
chướng ngại vật
subir
chịu đựng
le squelette
skeleton
ordonner
ex: ordonner la sécrétion
mettre en ordre , ranger , classer
ex : vận động hệ bài tiết
la sécrétion
hệ bài tiết
accentuer
làm nổi bật lên
la sang
đường máu
le coffre²
cái hòm , rương
cicatrice / balafre (n.f)
sẹo
réformer
cải cách
menace ( n.f )
mối đe dọa
menacer
hằm dọa
un manuscrit
bản thảo
troubadour (n)
người hả rong
la déeesse
nữ thần
franchir
vượt qua
terrifiant ( adj )
ex: une histoire terrifiante
rùng mình
Un geste
Cử chỉ
Relier à V
Kết nối với
Promulguer
Ban hành
Admirer
Admiration
Khâm phục , ngưỡng mộ