CM1Juillet Flashcards
CM1
1
Q
Le massif montagneux
A
Khối núi
2
Q
Une gazelle (l’addax)
A
Linh dương
3
Q
Le chameau
A
Lạc đà hai bướu
4
Q
Le dromadaire
A
Lạc đà một bướu
5
Q
Oasis
A
Ốc đảo
6
Q
La dune
A
Cồn cát
7
Q
La désertification
A
Sự hoang mạc hóa
8
Q
Le réchauffement
A
Sự nóng lên
9
Q
Une bosse
A
Cái bướu , cái u
10
Q
Franchir ( passer un obstacle )
A
Vượt qua
11
Q
Étape ( n-f )
A
Nơi tạm dừng chân
Or
Giai đoạn , thời kỳ
12
Q
Une grotte
A
Hang động
13
Q
Coudre
A
May vá , khâu
14
Q
Un trait
A
Nét (chữ)
Nét (diễn tả , mô tả)
15
Q
Pigment (m-n)
A
Sắc tố
16
Q
L’oxyde de fer
A
Sắt rỉ ,oxit
17
Q
La graisse animal
A
Mỡ đv
18
Q
L’australopithèque
A
L’homme le plus ancien
19
Q
Il est costaud
A
Anh ấy là một người kín đáo
20
Q
Le monologue
A
Kịch ; lời độc thoại
21
Q
Absurde (adj)
A
Phi lý
22
Q
Fil tissé
A
Sợi dệt
23
Q
La tapisserie
A
Thảm thêu
24
Q
Régner
A
Thống trị , ngự trị
25
Un élément
Yếu tố , phần tử
26
La cour
Triều đình , sân , thẩm phán
27
Faire la vaisselle
Rửa bát
28
Le cortège
Đám rước , đoàn người
29
La charrette
Xe ba gác
30
Gibier (n.m)
Động vật bị săn bắn
31
Un escalier
Cầu thang
32
Immense (adj)
Rộng lớn