CM1Juillet Flashcards

CM1

1
Q

Le massif montagneux

A

Khối núi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Une gazelle (l’addax)

A

Linh dương

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Le chameau

A

Lạc đà hai bướu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Le dromadaire

A

Lạc đà một bướu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Oasis

A

Ốc đảo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

La dune

A

Cồn cát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

La désertification

A

Sự hoang mạc hóa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Le réchauffement

A

Sự nóng lên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Une bosse

A

Cái bướu , cái u

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Franchir ( passer un obstacle )

A

Vượt qua

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Étape ( n-f )

A

Nơi tạm dừng chân
Or
Giai đoạn , thời kỳ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Une grotte

A

Hang động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Coudre

A

May vá , khâu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Un trait

A

Nét (chữ)

Nét (diễn tả , mô tả)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Pigment (m-n)

A

Sắc tố

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

L’oxyde de fer

A

Sắt rỉ ,oxit

17
Q

La graisse animal

A

Mỡ đv

18
Q

L’australopithèque

A

L’homme le plus ancien

19
Q

Il est costaud

A

Anh ấy là một người kín đáo

20
Q

Le monologue

A

Kịch ; lời độc thoại

21
Q

Absurde (adj)

A

Phi lý

22
Q

Fil tissé

A

Sợi dệt

23
Q

La tapisserie

A

Thảm thêu

24
Q

Régner

A

Thống trị , ngự trị

25
Q

Un élément

A

Yếu tố , phần tử

26
Q

La cour

A

Triều đình , sân , thẩm phán

27
Q

Faire la vaisselle

A

Rửa bát

28
Q

Le cortège

A

Đám rước , đoàn người

29
Q

La charrette

A

Xe ba gác

30
Q

Gibier (n.m)

A

Động vật bị săn bắn

31
Q

Un escalier

A

Cầu thang

32
Q

Immense (adj)

A

Rộng lớn