SC6 Flashcards
十分
じゅうぶん
sự đầy đủ
運動します
うんどうします
vận động/tập thể dục
(せきが) でます
bị ho
(風邪を) ひきます
かぜをひきます
bị cảm
(_に)やけどをします
に やけどをします
bị bỏng ở
に けがをします
bị thương
今夜
こんや
tối nay
夕方
ゆうがた
hoàng hôn
星
ほし
ngôi sao
月
つき
mặt trăng
太陽
たいよう
mặt trời
風
かぜ
gió
北
きた
phía bắc
南
みなみ
phía nam
西
にし
phía tây
東
ひがし
phía đông
空
そら
bầu trời
チーム
team
オリンピック
olympic
インフルエンザ
influenza
cúm
エンジン
động cơ
星占い
ほしうらない
bói cung hoàng đạo
恋愛
れんあい
tình cảm (phim tình cảm)
地震
じしん
động đất
普通の日
ふつうのひ
ngày bình thường
試験に合格する
しけんにごうかくする
đậu kì thi
成功します
せいこうします
Thành công
失敗します
しっぱいします
thất bại
晴れます
はれます
trời nắng
曇ります
くもります
Trời nhiều mây
残ります
のこります
Ở lại còn lại ở nhà
雨が止みます
雨がやみます
tạnh mưa
風が吹きます
かぜが ふきます
gió thổi
病気が治ります
びょうきが なおります
bệnh đã được chữa
故障が直ります
こしょうが なおります
hư hỏng đã được sửa
焼きます
やきます
nướng
戻ります
もどります
quay lại
当たります
あたります
trúng số/trúng(bingo)
ひげを そります
cạo râu
漢字
かんじ
hán tự
試験
しけん
kì thi
thí nghiệm
自分
じぶん
tự mình
tự phân
結婚
けっこん
kết hôn
前の方
まえのほう
phía trước
tiền phương
休憩
きゅうけい
nghỉ giải lao
hưu khế
小説
しょうせつ
tiểu thuyết
運転
うんてん
lái xe
vận chuyển
週末
しゅうまつ
cuối tuần
chu mạt
教会
きょうかい
nhà thờ
giáo hội
生活
せいかつ
cuộc sống
sinh hoạt
作文
さくぶん
bài văn
tác văn
覚える
おぼえる
nhớ
giác
研究
けんきゅう
nghiên cứu
後ろの方
うしろのほう
phía sau
hậu phương
動物園
どうぶつえん
sở thú
động vật viên
疲れる
つかれる
mệt
bì
欠席
けっせき
vắng mặt
khuyết tịch
出席
しゅっせき
có mặt
xuất tịch
将来
しょうらい
tương lai
会議
かいぎ
cuộc họp
hội nghị
連休
れんきゅう
kì nghỉ dài
liên hưu
見つける
みつける
kiến
bắt gặp
転勤
てんきん
chuyển việc
chuyển cần
習う
ならう
học có giáo viên
tập
温泉
おんせん
suối nước nóng
ôn tuyền
展覧会
てんらんかい
hội triển lãm
triển lãm hội
登録
とうろく
đăng ký
đăng lục
運転
うんてん
lái xe
vận chuyển
続ける
つづける
tiếp tục
大学院
だいがくいん
Cao học
đại học viên
禁煙
きんえん
cấm hút thuốc
田舎
いなか
Quê hương
Điền Xá
宿題
しゅくだい
bài tập về nhà
túc đề
残業
ざんぎょう
tăng ca
tàn nghiệp
受けます
うけます
tham dự (kì thi)
thụ
始まる
はじまる
bắt đầu
thuỷ
入学
にゅうがく
Nhập học
本社
trụ sở chính
bản xã
支店
してん
chi nhánh
chi điếm
葬式
そうしき
đám tang
tang thức
卒業
そつぎょう
tốt nghiệp
嫌
いや
ghét
hiềm
世界中
せかいじゅう
khắp thế giới
thế giới trung
集まる
あつまる
thu thập
tập
踊り
おどり
múa
dũng
予定
よてい
dự định
建てる
たてる
xây nhà
kiến
自然
しぜん
tự nhiên
興味
きょうみ
hứng thú
hưng vị
閉じる
とじる
nhắm mắt
bế
最近
さいきん
gần đây
tối cận
誰か
だれか
ai đó
thuỷ
留守番
るすばん
giữ nhà
lưu thủ phiên
美しい
うつくしい
đẹp
mỹ
都会
とかい
thành phố lớn
đô hội
月に
つきに
tháng mấy lần
前から
まえから
từ trước đến giờ
働きすぎ
はたらきすぎ
làm việc quá sức (noun)
ストレス
stress
世紀
せいき
thế kỉ
カラー写真
ảnh màu
葉巻型
はまきがた
hình lá cuốn (để thổi gió như kazuha)
温度
おんど
nhiệt độ
針
はり
kim đồng hồ
背
せ
dáng
アフリカ
châu Phi
予想する
よそうする
tiên đoán
調節する
ちょうせつする
điều chỉnh
進む
すすむ
tiến lên (học lên)
手術
しゅじゅつ
thủ thuật
死ぬ
しぬ
chết
ボール
ball
規則
きそく
qui tắc
交通規則
こうつうきそく
luật giao thông
だめ
không được
元気がない
げんきがない
ủ rũ/không tươi tắn/không khoẻ
無理をする
むりをする
làm việc quá sức
所
ところ
nơi/chỗ
逃げます
にげます
chạy trốn
あきらめます
từ bỏ
投げます
なげます
ném
上げます
あげます
đưa lên
下げます
さげます
hạ xuống
規則を守ります
きそくをまもります
tuân thủ qui tắc
騒ぎます
さわぎます
ồn ào
あと-
còn- (còn 100m)
ファイト!
cố lên
入口
いりぐち
cửa vào
出口
でぐち
cửa ra
出入口
でいりぐち
cửa ra vào
非常口
ひじょうぐち
cửa thoát hiểm
立入禁止
たちいりきんし
cấm giẫm lên cỏ
会議に出席します
かいぎにしゅっせきします
tham dự cuộc họp
休憩します
きゅけいします
nghỉ giải lao
本社
ほんしゃ
trụ sở chính
結婚式
けっこんしき
đám cưới
葬式
そうしき
đám tang
お客さん
おきゃくさん
khách hàng
入学試験
にゅうがくしけん
kì thi nhập học
柔道
じゅうどう
judo
卒業試験
そつぎょうしけん
kì thi tốt nghiệp
大学に入学します
大学に にゅうがくします
nhập học đại học
卒業します
そつぎょうします
tốt nghiệp
ずっと
hơn hẳn
クラブ
club
発表する
はっぴょうする
phát biểu
打ちます
うちます
đánh chữ
必ず
かならず
nhất định
やけど
bỏng
けが
bị thương
席
せき
chỗ ngồi
水道
すいどう
nước máy
胃
い
bao tử
現金
げんきん
tiền mặt
うるさい
ồn ào
場所
ばしょ
nơi chốn
trường sở
準備
じゅんび
chuẩn bị
部長
ぶちょう
trưởng phòng
bộ trường
独身
どくしん
độc thân
細い
ほそい
ốm/thon
tế
別々
べつべつ
riêng rẽ
biệt
授業
じゅぎょう
tiết học
thụ nghiệp
十分
じゅうぶん
sự đầy đủ
thập phân